Khi dòng điện chạy qua dung dịch điện phân, sự phân cực nồng độ diễn ra lặng lẽ, không chỉ ảnh hưởng đến quá trình điện hóa mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của khoa học và công nghệ màng. Hiện tượng này là một hiện tượng có ý nghĩa to lớn trong cộng đồng khoa học, đặc biệt là trong điện hóa học và công nghệ màng. Về cơ bản, nó được gây ra bởi sự thay đổi nồng độ chất điện phân do dòng điện chạy qua tại giao diện giữa điện cực và dung dịch.
Trong bối cảnh điện hóa học, phân cực nồng độ mô tả phần phân cực của bình điện phân do sự thay đổi nồng độ chất điện phân khi dòng điện chạy qua giao diện điện cực/dung dịch. Theo nghĩa này, phân cực nồng độ tương đương với "điện thế quá mức của nồng độ". Khi một số chất hóa học tham gia vào phản ứng điện hóa, nếu lượng cung cấp không đủ thì nồng độ chất đó trên bề mặt điện cực sẽ giảm. Điều này khiến các quá trình khuếch tán duy trì sự cân bằng giữa việc cung cấp và tiêu thụ các chất.
Phân cực nồng độ có tác động sâu sắc đến tốc độ phản ứng điện cực và quá trình di chuyển của các ion.
Với sự phát triển của công nghệ màng, khái niệm phân cực nồng độ cũng đã được giới thiệu và mở rộng sang khoa học màng. Trong công nghệ màng, phân cực nồng độ đề cập đến gradient nồng độ xảy ra tại giao diện màng/dung dịch, được gây ra bởi sự chuyển giao có chọn lọc của một số chất nhất định dưới tác động của lực đẩy qua màng. Hiện tượng này là đặc điểm vốn có của mọi quá trình tách màng.
Ví dụ, trong các quá trình như tách khí, tách màng bay hơi, thẩm thấu ngược, lọc nano, siêu lọc và vi lọc, nồng độ chất tan gần bề mặt thượng nguồn của màng thường cao hơn trong chất lỏng đồng nhất ở xa bề mặt màng .
Khi màng có độ thấm khác nhau đối với một số chất nhất định, độ dốc của số đào và sự chênh lệch nồng độ trên bề mặt màng có thể dẫn đến sự hình thành phân cực nồng độ.
Phân cực nồng độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất trong quá trình tách màng. Đầu tiên, sự thay đổi nồng độ dung dịch sẽ làm giảm lực tác động bên trong màng, do đó tốc độ phân tách hiệu quả sẽ giảm. Trong quá trình do áp suất, hiện tượng này dẫn đến sự gia tăng độ chênh lệch áp suất thẩm thấu bên trong màng, do đó làm giảm áp suất truyền động ròng. Trong quá trình thẩm phân, nồng độ građien thúc đẩy bên trong màng cũng giảm.
Độ dốc nồng độ lớn sẽ ảnh hưởng đến hiệu điện thế và độ dẫn điện của màng, làm giảm hiệu suất tách.
Hiện tượng dẫn điện cảm ứng đặc biệt quan trọng trong dung dịch loãng và có thể làm tăng đáng kể mật độ dòng điện khi vượt quá mật độ dòng điện giới hạn, mở ra những ý tưởng mới cho việc thiết kế các thiết bị vi lưu. Đồng thời, điều này cũng thúc đẩy sự phát triển của vật liệu màng hướng tới hiệu suất cao hơn.
Trong sự phát triển tương lai của công nghệ màng và các thiết bị vi lưu, việc nghiên cứu phân cực nồng độ vẫn còn nhiều thách thức và cơ hội lớn. Bằng cách hiểu sâu hơn về cơ chế phân cực nồng độ, các nhà khoa học có thể phát triển các công nghệ phân tách hiệu quả hơn và cách mạng hóa hơn nữa quá trình xử lý nước và chuyển đổi năng lượng bằng cách sử dụng vi lưu điện động học mới nổi.
Liệu chúng ta có thể phá vỡ những hạn chế của phân cực tập trung trong tương lai gần và đạt được sự phân bổ và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn không?