Với nhu cầu cấp thiết về năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon trên toàn thế giới, tương lai của năng lượng hạt nhân ngày càng nhận được sự quan tâm. Trong số nhiều công nghệ lò phản ứng hạt nhân, Lò phản ứng sinh sản nhanh làm mát bằng natri (FBR) chắc chắn là một trong những công nghệ hứa hẹn nhất vì chúng có thể sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn và tạo ra nhiều vật liệu phân hạch hơn so với các lò phản ứng truyền thống. Hơn nữa, nguyên lý thiết kế và vận hành của FBR mang đến những cơ hội chưa từng có để cải thiện tính bền vững của năng lượng hạt nhân.
Chìa khóa để tạo ra lò phản ứng là "nền kinh tế neutron" của nó, cho phép lò phản ứng sản xuất nhiều nhiên liệu phân hạch hơn mức nó tiêu thụ.
Theo định nghĩa, lò phản ứng sinh sản là lò phản ứng sử dụng kim loại lỏng như natri làm chất làm mát để hấp thụ hiệu quả một số neutron nhất định, chuyển đổi hiệu quả các vật liệu màu mỡ (như urani-238 hoặc thori-232) trong lò phản ứng thành vật liệu phân hạch. và có thể liên tục sản xuất nhiên liệu phân hạch mới trong quá trình hoạt động.
Lò phản ứng sinh sản có thể được chia thành nhiều loại, bao gồm lò phản ứng sinh sản nhanh (FBR) và lò phản ứng sinh sản nhiệt. Phương pháp trước đây sử dụng neutron nhanh để nhân giống và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn với urani và thori. Điều đáng chú ý là các lò phản ứng sinh sản nhanh thương mại hiện có sử dụng kim loại lỏng làm chất làm mát, trong đó thiết kế làm mát bằng natri là phổ biến nhất. Thiết kế này không chỉ cải thiện hiệu quả dẫn nhiệt mà còn giảm thiểu các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong quá trình vận hành.
Dựa trên nền kinh tế neutron cực cao, các lò phản ứng sinh sản nhanh đã được phát triển như một thành phần quan trọng của công nghệ năng lượng hạt nhân trong tương lai.
Trong lò phản ứng sinh sản nhanh, vật liệu chính được sử dụng là nhiên liệu oxit hỗn hợp, thường chứa tới 20% oxit plutonium và ít nhất 80% oxit uranium. Thông qua cấu trúc này, FBR có thể sử dụng hiệu quả các neutron nhanh để thúc đẩy quá trình chuyển đổi vật liệu màu mỡ.
Đối với lò phản ứng sinh sản nhanh, không cần sử dụng chất làm chậm neutron trong thiết kế của chúng, điều đó có nghĩa là chúng có thể hỗ trợ phản ứng phân hạch bằng neutron nhanh và do đó tạo ra một lượng lớn vật liệu phân hạch. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về hiệu suất của vật liệu lò phản ứng vì chúng phải chịu được môi trường vận hành khắc nghiệt.
Khi những nỗ lực toàn cầu hướng tới sự độc lập và bền vững về năng lượng ngày càng tăng, công nghệ lò phản ứng sinh sản nhanh làm mát bằng natri đang nhận được sự chú ý. Bất chấp những thách thức về an toàn, chi phí và công nghệ, nhiều quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và Nga đang tiến hành nghiên cứu và phát triển sâu rộng với hy vọng giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng trong tương lai.
Năng lượng hạt nhân trong tương lai sẽ không còn giới hạn ở nhiên liệu uranium truyền thống nữa mà sẽ đưa hiệu quả sử dụng tài nguyên lên một tầm cao mới thông qua quá trình nhân giống liên tục.
Nhưng liệu những phát triển như vậy có thực sự có thể vượt qua được những thách thức về năng lượng hạt nhân mà chúng ta đang phải đối mặt và cung cấp giải pháp bền vững cho nguồn cung cấp năng lượng toàn cầu hay không?