Năm 1845, nhà khoa học người Anh Michael Faraday đã tiết lộ mối quan hệ giữa ánh sáng và sóng điện từ trong loạt thí nghiệm của mình, mở đường cho sự phát triển sau này của vật lý. Khám phá tuyệt vời này, "Hiệu ứng Faraday", không chỉ thay đổi sự hiểu biết của con người về ánh sáng mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện từ học. Công trình của Faraday kết hợp vật lý thực nghiệm và lý thuyết điện từ, thay đổi quan điểm của chúng ta về bản chất của ánh sáng.
"Ánh sáng là sản phẩm của hiện tượng điện từ và phải chịu tác động của lực điện từ."
Khám phá của Faraday bắt đầu bằng nghiên cứu về sự phân cực của ánh sáng. Vào thời điểm đó, cộng đồng khoa học đã biết rằng các vật liệu khác nhau có thể thay đổi hướng phân cực của ánh sáng khi được sắp xếp hợp lý, vì vậy hiện tượng này đã trở thành một công cụ hữu hiệu để nghiên cứu các tính chất của vật liệu trong suốt. Faraday tin rằng có mối liên hệ giữa ánh sáng và lực điện từ, vì vậy ông bắt đầu tìm kiếm bằng chứng cho thấy điện ảnh hưởng đến ánh sáng, nhưng các thí nghiệm ban đầu của ông không thành công.
Faraday sau đó chuyển sang nghiên cứu tác động của từ trường lên ánh sáng. Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, cuối cùng ông đã phát hiện ra tính độc đáo của thủy tinh nặng. Khi một chùm ánh sáng đi qua vật liệu này, nếu có từ trường xung quanh nó, hướng phân cực của ánh sáng sẽ quay theo cường độ của từ trường. Hiện tượng này sau đó được gọi là hiệu ứng Faraday và được coi là bằng chứng thực nghiệm đầu tiên về mối liên hệ giữa ánh sáng và sóng điện từ.
"Cuối cùng tôi đã thành công trong việc làm sáng tỏ các đường cong từ tính hoặc các đường sức từ, và khiến một chùm ánh sáng trở nên từ hóa."
Faraday đã ghi lại chi tiết khám phá này trong nhật ký của mình vào ngày 13 tháng 9 năm 1845, và tinh thể thành công của thí nghiệm này là tinh thể Nice-Newton và nam châm điện mạnh mà ông đã sử dụng. Khám phá này không chỉ mang lại cho ông sự kính trọng rộng rãi trong cộng đồng khoa học mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho các nhà khoa học sau này.
Cốt lõi của hiệu ứng Faraday nằm ở sự quay của ánh sáng phân cực tuyến tính, có thể được xem như sự chồng chập của ánh sáng phân cực tròn trái và phải. Khi ánh sáng đi qua một số vật liệu nhất định, hướng phân cực của ánh sáng sẽ thay đổi vì các hạt tích điện (như electron) bên trong vật liệu bị ảnh hưởng bởi từ trường. Trong quá trình này, chuyển động của các hạt tích điện tạo ra từ trường cho chính vật liệu, khiến các ánh sáng phân cực khác nhau di chuyển với tốc độ khác nhau trong vật liệu, cuối cùng khiến hướng phân cực của chùm sáng quay.
Hiệu ứng Faraday có nhiều ứng dụng, bao gồm trong các dụng cụ đo lường, đo công suất quay quang học và cảm biến từ xa các trường từ. Ngày nay, bộ quay Faraday được sử dụng trong các công nghệ như truyền thông quang học và ứng dụng laser, giúp các nhà khoa học kiểm soát và điều khiển sóng ánh sáng một cách hiệu quả.
Trước công trình của Faraday, nhiều nhà khoa học đã khám phá sự phân cực của ánh sáng. Nghiên cứu của Augustin-Jean Fourieu, Etienne-Louis Marius và những người khác chắc chắn đã cung cấp nền tảng vững chắc cho Faraday. Thành công của Faraday không chỉ là bước đột phá về mặt công nghệ mà còn đặt nền tảng cho lý thuyết sóng điện từ sau này của James Clerk Maxwell.
Maxwell đã cải tiến thêm lý thuyết về bức xạ điện từ của mình vào những năm 1860, và trong những thập kỷ tiếp theo, các nhà khoa học đã kết hợp những khám phá của Faraday với lý thuyết của Maxwell để tạo thành một trong những nền tảng của vật lý hiện đại.
"Khám phá này giúp nghiên cứu được sự phân cực của spin electron, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của điện tử spin."
Các nhà thiên văn học hiện nay cho rằng hiệu ứng Faraday không chỉ là một hiện tượng vật lý mà còn là một hành trình trang trọng khám phá sự thật. Khi sự hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ giữa ánh sáng và sóng điện từ ngày càng sâu sắc hơn, liệu sẽ còn có nhiều khám phá tuyệt vời hơn nữa đang chờ chúng ta khám phá trong tương lai không?