Trong địa chất, việc vận chuyển và lắng đọng trầm tích luôn là trọng tâm nghiên cứu và nghiên cứu của Arnold H. Bouma đã hé lộ những bí mật của trầm tích biển sâu. Bouma lần đầu tiên mô tả một cách có hệ thống "đá đục" trong trầm tích biển sâu vào năm 1962. Đây là một trầm tích địa chất tương tự như dòng chảy mảnh vụn, được đặc trưng bởi các lớp trầm tích dần dần trở nên mỏng hơn từ trên xuống dưới. Việc phát hiện ra các lớp trầm tích này đã làm thay đổi hiểu biết của con người về môi trường biển sâu và giải thích các cơ chế lắng đọng từng được cho là khó tồn tại.
Cấu trúc phân lớp của các lớp turbidite cho thấy rằng trong một môi trường lắng đọng cụ thể, sự phân bố trầm tích được xác định bởi mật độ của chất lỏng chứ không phải dòng chảy ma sát truyền thống.
Nghiên cứu của Bouma nhấn mạnh sự tồn tại của hệ thống “chuỗi bouma” bắt đầu bằng lớp đáy có hạt thô (chẳng hạn như đá cuội), sau đó chuyển dần sang đá sa thạch hạt trung bình đến hạt mịn và cuối cùng kết thúc bằng phù sa và đá phiến. Sự tiến triển theo chiều dọc như vậy phản ánh sự thay đổi cường độ của dòng chất lỏng, từ dòng chảy mạnh đến dòng chảy rút lui. Những thay đổi trong cấu trúc trầm tích này cho phép các nhà địa chất tái tạo lại môi trường đại dương cổ đại và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về khí hậu và hoạt động địa chất vào thời điểm đó.
Chuỗi lắng đọng hoàn chỉnh trong chu trình Bouma về bản chất không phổ biến vì các dòng đục tiếp theo có thể ăn mòn chuỗi không cố kết phía trên.
Ngoài dòng điện có độ đục mật độ thấp, nghiên cứu của Bouma còn dẫn đến việc xác định cấu trúc dòng điện có độ đục mật độ cao được gọi là “Chuỗi Lowe”. Sự hình thành trình tự này còn bộc lộ mối quan hệ giữa tính di động và đặc điểm trầm tích, làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về môi trường trầm tích.
Dòng nước đục được hình thành thông qua dòng mật độ, trái ngược với dòng chảy ma sát mà dòng nước truyền thống dựa vào. Trong điều kiện dòng chảy, trầm tích bên dưới có thể hóa lỏng và thay đổi mật độ của chất lỏng, cho phép các mảnh đá lớn hơn được vận chuyển ngay cả ở tốc độ dòng chảy thấp. Quá trình này đặc biệt rõ ràng trong môi trường biển sâu, nhưng cũng có thể được quan sát thấy ở dòng chảy Laja, lở bùn và dòng chảy tephra trên sườn núi lửa.
Các đặc điểm cổ điển của dòng điện có độ đục mật độ thấp bao gồm các lớp phân loại, gợn sóng dòng chảy và lớp nền gợn sóng leo dốc, v.v. Những đặc điểm này trở nên khác biệt ở các dòng điện có độ đục mật độ cao.
Mô hình quạt ngầm là một khái niệm quan trọng trong địa chất, nó kết nối khu vực nguồn trầm tích và môi trường trầm tích, giúp chúng ta hiểu được các quá trình địa chất khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phân bố của hệ thống quạt độ đục. Những mô hình này không chỉ tính đến sự thay đổi mực nước biển, các sự kiện kiến tạo khu vực, loại hình và tốc độ cung cấp trầm tích mà còn kết hợp các biện pháp kiểm soát tự sinh như địa hình đáy biển, độ dốc và các hạn chế. Việc tích hợp phần lớn dữ liệu đi kèm có thể giải thích rõ hơn sự phát triển của quạt tàu ngầm.
Việc tính toán các mô hình lắng đọng phức tạp này đòi hỏi sự kết hợp giữa dữ liệu phản xạ địa chấn 3D/4D, hồ sơ giếng và dữ liệu cốt lõi, cũng như các nghiên cứu về địa hình đáy biển hiện đại, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các mô hình quạt tàu ngầm thực tế.
Các trầm tích dòng chảy đục không chỉ giúp phân tích môi trường trầm tích cổ xưa mà còn cung cấp các bản ghi có độ phân giải cao về hoạt động địa chấn và tần suất xảy ra thiên tai. Những thay đổi ở các cấp độ này có thể theo dõi lịch sử của các thảm họa thiên nhiên và do đó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu môi trường và thăm dò địa chất.
Trình tự dòng chảy đục có liên quan chặt chẽ đến nhiều mỏ khoáng sản và tài nguyên dầu khí quan trọng. Tại các vùng Bendigo và Ballarat của Úc, hơn 2600 tấn vàng đã được thu hồi từ các chuỗi dòng chảy đục thuộc kỷ Devon và kỷ Ordovic. Ngoài ra, theo thời gian, sự cứng lại của các thành tạo đá này cũng có thể hình thành trữ lượng dầu khí tiềm năng, có ý nghĩa sâu rộng đối với việc thăm dò và sản xuất của ngành dầu khí.
Nghiên cứu của Arnold Bouma không chỉ thay đổi hiểu biết của chúng ta về môi trường trầm tích biển sâu mà còn cung cấp những quan điểm và khuôn khổ mới cho nhiều lĩnh vực. Thông qua việc khám phá các trầm tích dòng chảy đục của ông, chúng ta có thể suy nghĩ sâu sắc hơn: Có bao nhiêu câu chuyện và bí mật chưa được giải đáp đang ẩn giấu trong những tảng đá im lặng lắng đọng dưới chân chúng ta này?