Bệnh phổi tự miễn: Tại sao một số người phát triển kháng thể với GM-CSF?

Bệnh lý protein phế nang phổi (PAP) là một bệnh phổi hiếm gặp đặc trưng bởi sự tích tụ các hợp chất lipoprotein bất thường có nguồn gốc từ chất hoạt động bề mặt trong phế nang. Sự tích tụ này ngăn cản quá trình trao đổi khí bình thường và sự giãn nở của phổi, cuối cùng gây ra khó thở và khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng phổi. Nguyên nhân gây ra PAP có thể được chia thành nguyên phát (PAP tự miễn, PAP di truyền), thứ phát (nhiều bệnh) và bẩm sinh (nhiều bệnh thường do gen gây ra). Nguyên nhân phổ biến nhất là bệnh tự miễn ban đầu của một cá nhân.

Dấu hiệu và triệu chứng

Các dấu hiệu và triệu chứng của PAP bao gồm khó thở, ho, sốt nhẹ và sụt cân. Hơn nữa, diễn biến lâm sàng của PAP là không thể đoán trước; mặc dù một số bệnh nhân có thể tự thuyên giảm và một số có các triệu chứng ổn định, điều quan trọng cần lưu ý là một số bệnh nhân mắc PAP có thể không có triệu chứng, tình trạng này chỉ được kiểm soát bằng can thiệp y tế. Được phát hiện tình cờ trong sự đánh giá. Tử vong cũng có thể xảy ra khi bệnh PAP tiến triển hoặc xuất hiện bất kỳ bệnh lý đi kèm nào. Bệnh nhân mắc PAP rất dễ bị nhiễm trùng phổi (ví dụ: nhiễm trùng Trichophyton, mycobacteria hoặc nấm).

Nguyên nhân

Sự tích tụ bất thường của các hợp chất lipoprotein PAP là do sự suy yếu trong việc điều hòa và thanh thải chất hoạt động bề mặt. Tình trạng này thường liên quan đến suy giảm chức năng đại thực bào phế nang. Ở người lớn, nguyên nhân phổ biến nhất của PAP là phản ứng tự miễn dịch với yếu tố kích thích tạo khuẩn lạc bạch cầu hạt-đại thực bào (GM-CSF), một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của đại thực bào phế nang. Giảm khả dụng sinh học của GM-CSF dẫn đến sự phát triển và chức năng kém của đại thực bào phế nang, dẫn đến sự tích tụ chất hoạt động bề mặt và các sản phẩm liên quan.

Nguyên nhân thứ phát đề cập đến những tình huống mà sự tích tụ các hợp chất lipoprotein là do các quá trình bệnh lý khác, được phát hiện trong một số bệnh ung thư, nhiễm trùng phổi hoặc tiếp xúc với môi trường (như niken).

Di truyền học

Bệnh protein phế nang phổi di truyền là một bệnh di truyền lặn trong đó bệnh nhân sinh ra đã có đột biến gen dẫn đến giảm chức năng của thụ thể alpha CSF2 trên đại thực bào phế nang. Kết quả là, một phân tử truyền tin gọi là yếu tố kích thích khuẩn lạc hạt/đại thực bào (GM-CSF) không thể kích thích đại thực bào phế nang làm sạch chất hoạt động bề mặt, dẫn đến khó thở. Gen cho thụ thể alpha CSF2 nằm trên nhiễm sắc thể 5 ở vùng 5q31.

Chẩn đoán

Chẩn đoán PAP dựa trên sự kết hợp các triệu chứng của bệnh nhân và đánh giá phổi bằng kính hiển vi sử dụng hình ảnh ngực và xét nghiệm. Xét nghiệm bổ sung tìm kháng thể kháng GM-CSF trong huyết thanh có thể giúp xác nhận chẩn đoán. Mặc dù các triệu chứng và kết quả chẩn đoán hình ảnh là điển hình và được mô tả rõ ràng, nhưng tính không đặc hiệu của chúng khiến việc phân biệt chúng với nhiều tình trạng bệnh lý khác trở nên khó khăn.

Kết quả sinh thiết điển hình cho thấy phế nang (và đôi khi là phế quản tận) chứa đầy chất ưa eosin không định hình, nhuộm màu mạnh với PAS, trong khi phế nang và mô kẽ xung quanh vẫn tương đối bình thường.

Sự đối đãi

Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho PAP là rửa toàn bộ phổi và chăm sóc hỗ trợ. Rửa phổi toàn phần là một thủ thuật được thực hiện dưới gây mê toàn thân, trong đó một bên phổi (phổi được thông khí) được bơm đầy oxy và bên phổi còn lại (phổi không được thông khí) được bôi dung dịch muối ấm (tối đa 20 lít) và dẫn lưu để loại bỏ protein. . Chất kích thích tình dục. Phương pháp điều trị này thường có hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng của PAP và tác dụng thường kéo dài trong thời gian dài.

Dịch tễ học

Bệnh này phổ biến hơn ở nam giới và người hút thuốc. Trong một nghiên cứu dịch tễ học gần đây tại Nhật Bản, tỷ lệ mắc và tỷ lệ lưu hành của bệnh PAP tự miễn cao hơn so với báo cáo trước đây và không liên quan chặt chẽ đến hút thuốc, phơi nhiễm nghề nghiệp hoặc các bệnh khác.

Lịch sử

PAP được các bác sĩ Samuel Rosen, Benjamin Castleman và Averill Liebow mô tả lần đầu tiên vào năm 1958. Trong ấn bản ngày 7 tháng 6 của Tạp chí Y khoa New England, họ đã mô tả 27 bệnh nhân có điểm trong phế nang cho thấy chất nhuộm axit Schiff định kỳ, một chất giàu lipid sau đó được xác định là chất hoạt động bề mặt.

Tình trạng nghiên cứu

PAP, là một bệnh phổi hiếm gặp, đang nhận được sự quan tâm nghiên cứu từ Liên minh Bệnh phổi hiếm gặp. Liên minh này là một phần của Mạng lưới nghiên cứu lâm sàng về bệnh hiếm, chuyên phát triển các phương pháp chẩn đoán và liệu pháp mới cho bệnh nhân thông qua sự hợp tác với Viện Y tế Quốc gia, các tổ chức bệnh nhân và các nhà nghiên cứu lâm sàng.

Khi chúng ta tìm hiểu sâu hơn về PAP và các phản ứng tự miễn liên quan, chúng ta không khỏi thắc mắc tại sao một số người lại phát triển kháng thể với GM-CSF, từ đó gây ra căn bệnh phức tạp này?

Trending Knowledge

nan
Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, nghiên cứu định lượng đã trở thành một trong những chiến lược nghiên cứu chính thống với các đặc điểm của việc thu thập và phân tích dữ liệu.Cách tiếp cận dựa trên
Làm thế nào để làm trống phổi của bạn một cách thần kỳ? Tìm hiểu cách rửa toàn bộ phổi giúp đảo ngược tình trạng protein phế nang phổi!
Bệnh protein phế nang phổi (PAP) là một bệnh phổi hiếm gặp đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của các hợp chất lipoprotein có nguồn gốc từ chất hoạt động bề mặt trong phế nang của phổi. Những chất tí
Tại sao một chất bí ẩn trong phổi lại gây ra khó thở? Khám phá thế giới tuyệt vời của bệnh protein phế nang phổi!
Bệnh lý protein phế nang phổi (PAP) là một bệnh phổi hiếm gặp đặc trưng bởi sự tích tụ các hợp chất lipoprotein bất thường có nguồn gốc từ chất hoạt động bề mặt trong phế nang. Những chất tích tụ này

Responses