Dây chằng chéo trước (ACL), mô quan trọng giúp ổn định đầu gối, thường bị chấn thương trong quá trình chơi thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đối kháng như bóng đá và bóng rổ. Khi ACL bị thương, cách chữa trị là phẫu thuật tái tạo dây chằng, trong đó một mảnh ghép đặc biệt sẽ được sử dụng để thay thế dây chằng bị tổn thương. Có hai phương pháp chính của phẫu thuật này: ghép tự thân và ghép đồng loại. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm, và kết quả phục hồi khác nhau tùy thuộc vào mảnh ghép được chọn.
Tầm quan trọng của dây chằng chéo trướcDây chằng chéo trước là một cấu trúc ổn định quan trọng trong khớp gối. Chức năng chính của nó là ngăn xương chày trượt về phía trước và duy trì sự ổn định của khớp gối. Tỷ lệ chấn thương ACL vẫn cao trong khi chơi thể thao, đặc biệt là khi dừng đột ngột, rẽ và nhảy. Theo thống kê, có khoảng 100.000 đến 300.000 ca phẫu thuật tái tạo ACL được thực hiện tại Hoa Kỳ mỗi năm, trong đó cứ 3.000 người Mỹ thì có một người gặp phải chấn thương này.
Ghép tự thân là khi gân hoặc dây chằng của chính bệnh nhân, chẳng hạn như dây chằng xương bánh chè hoặc xương khoeo, được lấy và sử dụng làm mảnh ghép. Ngược lại, ghép dị loại sử dụng dây chằng hoặc gân từ tử thi, giúp tránh tổn thương ở vị trí nhổ thứ hai trong quá trình phẫu thuật.
Vì mô ghép tự thân được lấy từ chính cơ thể bệnh nhân nên nguy cơ đào thải là rất nhỏ.
Ưu điểm chính của ghép tự thân là tính tương thích sinh học và nguy cơ đào thải thấp. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ rách lại thấp hơn ở thanh thiếu niên và vận động viên sử dụng ghép tự thân. Ngoài ra, ghép tự thân thường lành nhanh hơn, cho phép bệnh nhân quay lại tập luyện và thi đấu sớm hơn sau phẫu thuật.
Ghép đồng loại có thể tiết kiệm thời gian phẫu thuật và tránh tổn thương thêm do việc lấy mô tự thân gây ra.
Ưu điểm của ghép tạng dị loại là không gây chấn thương ở vị trí phẫu thuật thứ hai và giúp giảm đau cho bệnh nhân cũng như thời gian hồi phục. Mặc dù một số nghiên cứu cho rằng tỷ lệ rách ghép dị loại có thể cao hơn, nhưng dữ liệu này vẫn đang được cập nhật.
Bất kể loại tái tạo nào được chọn, một chương trình phục hồi chức năng phù hợp đều rất quan trọng để có thể quay lại chơi thể thao. Quá trình phục hồi chức năng thường được chia thành nhiều giai đoạn để dần dần phục hồi chức năng cho khớp gối. Các nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân tuân theo chương trình phục hồi chức năng sẽ phục hồi nhanh hơn và có nguy cơ quay lại chơi thể thao thấp hơn.
Vật lý trị liệu phù hợp có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công của phẫu thuật tái tạo ACL.
Một chuyên gia vật lý trị liệu sẽ có mặt ngay sau phẫu thuật để giúp bệnh nhân thực hiện các bài tập cần thiết nhằm giảm căng thẳng và phục hồi sức mạnh ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. Trong giai đoạn đầu của quá trình phục hồi chức năng, điều quan trọng là phải thực hiện các bài tập tập trung vào cơ tứ đầu đùi để tăng cường sức mạnh và sự ổn định của chi dưới.
Một số nghiên cứu đã so sánh kết quả lâu dài sau ghép tự thân và ghép dị loại và nhận thấy có sự khác biệt tối thiểu về độ ổn định của đầu gối và phạm vi chuyển động giữa hai phương pháp này. Tuy nhiên, bệnh nhân ghép tạng tự thân thường phàn nàn về tình trạng đau và khó chịu trong quá trình hồi phục, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động quỳ gối.
Ghép tự thân và ghép dị loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, và hiệu quả phục hồi cuối cùng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm kỹ thuật phẫu thuật, kế hoạch phục hồi chức năng sau phẫu thuật và sự khác biệt của từng bệnh nhân. Điều này dẫn đến một loạt các cân nhắc khi lựa chọn phương pháp tái tạo ACL phù hợp. Đối với vận động viên, chiến lược cấy ghép nào hiệu quả hơn trong việc phục hồi thể thao tối ưu?