Di chuyển dân số hoặc di cư cưỡng bức là sự di chuyển dân số trên quy mô lớn, thường được chỉ đạo bởi chính sách quốc gia hoặc chính quyền quốc tế. Sự di cư này thường xảy ra trong bối cảnh dân tộc hoặc tôn giáo, nhưng cũng có thể do nhu cầu phát triển kinh tế. Mặt khác, hình phạt lưu đày hoặc trục xuất được áp dụng cho một cá nhân hoặc một nhóm người cụ thể, nhưng bản chất của chúng rất khác nhau. Trong thời chiến, việc di cư để thoát khỏi nguy hiểm hoặc nạn đói có thể làm mờ đi những ranh giới này.
Thông thường, dân số bị ảnh hưởng sẽ bị buộc phải di dời đến một địa điểm xa xôi, có thể là nơi không phù hợp với lối sống của họ, gây ra thiệt hại lớn cho họ.
Sự di chuyển dân số sớm nhất được biết đến trong lịch sử có nguồn gốc từ Đế chế Trung Assyria vào thế kỷ 13 trước Công nguyên. Việc di dời cưỡng bức đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Đế chế Tân Assyria. Sự di chuyển dân số lớn nhất trong lịch sử là sự phân chia Ấn Độ và Pakistan vào năm 1947, liên quan đến 12 triệu người. Theo thời gian, số người Đức chạy trốn và trục xuất sau Thế chiến II cũng lên tới hơn 12 triệu người. Một trong những động thái tái thiết gần đây nhất là cuộc di cư cưỡng bức của người Ukraine sang Nga trong cuộc xung đột Nga-Ukraine.
Bối cảnh lịch sửNhững cuộc di cư dân cư sớm nhất được biết đến thường xảy ra vào những thời điểm quan trọng của chiến tranh và sự bành trướng của đế quốc. Ví dụ, vào năm 701 trước Công nguyên, Vua Sennacherib của Đế chế Tân Assyria đã di tản hơn 200.000 người trong chiến dịch chống lại Jerusalem. Những sự kiện tương tự đã xảy ra dưới thời trị vì của Alexander Đại đế và Đế chế Byzantine. Mặc dù hiện nay việc di dời dân cư được coi là không thể chấp nhận được trong xã hội phương Tây, nhưng hoạt động này vẫn tiếp tục diễn ra trong thời kỳ thuộc địa của thế kỷ 20.
Sự trao đổi quần thể xảy ra khi hai quần thể di chuyển theo hướng ngược nhau vào cùng một thời điểm. Về lý thuyết, những cuộc trao đổi như vậy được coi là tự nguyện, nhưng trên thực tế, tác động của những cuộc trao đổi này thường không đồng đều.
Ví dụ, cuộc trao đổi dân cư giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ năm 1923, bao gồm khoảng 1,5 triệu người theo đạo Thiên chúa và 500.000 người theo đạo Hồi, được thực hiện dưới áp lực chính trị và xã hội.
Sự pha loãng dân tộc là việc thực hiện các chính sách nhập cư được thiết kế để di dời một bộ phận dân số có nền văn hóa hoặc dân tộc thống trị đến một nhóm văn hóa thiểu số hoặc không thống trị nhằm làm loãng nhóm dân tộc bản địa và cuối cùng chuyển đổi họ sang nền văn hóa thống trị.
Nhà khoa học chính trị Norman Finkelstein lập luận rằng cho đến Thế chiến II, việc di dời dân cư được coi là giải pháp có thể chấp nhận được cho xung đột sắc tộc. Khi ngôn ngữ chính trị phát triển, quan điểm về vấn đề này bắt đầu thay đổi, đặc biệt là sau khi Tòa án Nuremberg xác nhận rằng việc trục xuất cưỡng bức được định nghĩa là tội ác chiến tranh. Ngày nay, việc di dời dân cư cưỡng bức, dù là một chiều hay hai chiều, thường bị coi là hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.
Theo Điều 49 của Công ước Geneva lần thứ tư, việc di chuyển nhóm người được bảo vệ trên diện rộng trong tình huống giao tranh bị nghiêm cấm.
Trong lịch sử nước Pháp, đã xảy ra tình trạng di cư cưỡng bức của người Do Thái và người Tin lành, gây ảnh hưởng sâu sắc đến tôn giáo và văn hóa địa phương. Cuộc cách mạng Ireland cũng dẫn đến việc đất đai của hàng trăm ngàn người bản địa bị lấy đi và trao trả cho những tín đồ trung thành với nước Anh.
Trong Thế chiến II, chính sách diệt chủng của Đức đã dẫn đến việc trục xuất cưỡng bức hoặc giết chết hàng triệu người. Trong cuộc đàn áp của Đức Quốc xã, không chỉ người Do Thái bị trục xuất hàng loạt mà nhiều quốc tịch khác cũng buộc phải mất nhà cửa. Lịch sử bi thảm đó vẫn còn in sâu trong ký ức của các thế hệ tương lai.
Một số sự kiện di chuyển dân số gần đây, chẳng hạn như Chiến tranh Balkan vào những năm 1990, không chỉ tái hiện những bi kịch trong quá khứ mà còn cho thấy cách xung đột sắc tộc bùng phát trở lại và tình cảm dân tộc bị thao túng để đạt được mục tiêu chính trị. Trong hầu hết các trường hợp, những cuộc chuyển giao này không được thực hiện một cách tự nguyện mà đầy căng thẳng, sợ hãi và cái chết.
Phần kết luậnTrên thực tế, động lực thúc đẩy sự di chuyển dân số thường là sự kết hợp giữa chiến tranh, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và lợi ích quốc gia, gây ra chấn thương không thể xóa nhòa cho nhân loại và đạo đức. Trong thực tiễn cụ thể của tư bản, chính trị và văn hóa, những sự kiện này đã trở thành bài học lịch sử đáng để chúng ta suy ngẫm sâu sắc. Vậy, xét theo lịch sử đau thương này, chúng ta nên thay đổi các chính sách dân số trong tương lai như thế nào để tránh lặp lại những sai lầm tương tự?