Mỗi năm, hàng chục nghìn loài động vật thực hiện những cuộc di cư ngoạn mục, một hiện tượng được gọi trong sinh thái học là di cư động vật. Cho dù bay từ nơi sinh sản ở Bắc Cực đến Nam Cực hay bơi từ sông ra biển, chuyển động theo mùa của những loài động vật này không chỉ được thúc đẩy bởi bản năng mà còn bởi nhiều yếu tố khác bao gồm nguồn thức ăn, sinh sản và biến đổi khí hậu.
Định nghĩa về di cư của động vật bao gồm sự di chuyển liên tục theo đường thẳng để đáp ứng nhu cầu sinh tồn, bao gồm không chỉ thức ăn mà còn cả việc theo đuổi tình yêu.
Lý do khiến động vật di cư khác nhau tùy theo loài. Những lý do chính bao gồm sự thay đổi theo mùa, nguồn thức ăn sẵn có và nhu cầu sinh sản. Nhiều loài chim di cư về phương nam vào mùa đông để thoát khỏi điều kiện môi trường khắc nghiệt, còn nai sừng tấm dựa vào nguồn thức ăn để di chuyển đường dài. Những hành động như vậy giúp động vật tìm kiếm điều kiện sống tốt nhất trong các hệ sinh thái khác nhau, cho phép chúng phát triển mạnh trong những môi trường đó.
Những cá thể tham gia vào hành vi di cư không chỉ dựa vào đồng hồ sinh học bên trong mà còn có khả năng cảm nhận những thay đổi trong môi trường bên ngoài.
Di cư của động vật có thể được chia thành theo mùa và không theo mùa tùy thuộc vào thời điểm và tần suất di cư. Di cư theo mùa liên quan đến các loài như cá hồi Thái Bình Dương di chuyển ngược dòng hàng năm để sinh sản, trong khi di cư không theo mùa dựa trên nhu cầu cấp thiết, chẳng hạn như di chuyển ngắn để tránh tình trạng thiếu thức ăn hoặc thời tiết xấu.
Ví dụ, các loài chim di cư sống ở Bắc Cực kích hoạt quá trình di cư của chúng dựa trên độ dài ngày và sự thay đổi khí hậu. Trong quá trình này, các loài chim dựa vào vị trí của mặt trời và từ trường địa từ để định hướng và đảm bảo chúng không bị lạc đường trong suốt hành trình dài.
Khi động vật di cư, chúng thường sử dụng môi trường xung quanh, chẳng hạn như thủy triều, để tìm kiếm thức ăn và bạn tình.
Gần 18% loài chim trên thế giới thực hiện di cư đường dài. Chúng điều chỉnh hành động của mình theo khí hậu, mùa và nguồn thức ăn sẵn có. Một số loài chim, như chim nhạn Bắc Cực, thậm chí có thể hoàn thành hành trình di cư hơn 12.000 dặm mỗi năm, chứng tỏ sức bền và khả năng định hướng đáng kinh ngạc.
Hầu hết các loài cá di cư tương đối cục bộ, thường là trong phạm vi địa lý của chúng. Tuy nhiên, các loài như cá hồi chọn di cư từ nước ngọt ra biển để sinh sản và tồn tại.
Các loài côn trùng, chẳng hạn như một số loài bướm và chuồn chuồn, thực hiện các cuộc di cư quy mô lớn. Những chuyển động ngắn nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng này không chỉ để tìm kiếm thức ăn mà còn để giao phối và sinh sản.
Không chỉ có chim và cá, mà nhiều loài động vật có vú cũng di cư, chẳng hạn như cuộc di cư lớn của linh dương trên đồng cỏ châu Phi, đây là hiện tượng ngoạn mục diễn ra hằng năm khi hàng triệu con vật di cư giữa mùa khô và mùa mưa. Di chuyển giữa.
Sự di cư của chúng không chỉ mang lại hy vọng cho sự sống tiếp diễn mà còn hình thành nên một chu trình tự nhiên quan trọng trong hệ sinh thái.
Với những tiến bộ trong công nghệ, các nhà khoa học hiện có thể theo dõi và nghiên cứu hành vi di cư của động vật với độ chính xác cao hơn. Trong những năm đầu, các nhà khoa học sử dụng thẻ để theo dõi chuyển động của động vật, nhưng thường không cung cấp bức tranh toàn cảnh về đường di cư của chúng. Với sự phổ biến của công nghệ theo dõi GPS và vệ tinh, các nhà nghiên cứu có thể ghi lại mọi chi tiết về quá trình di cư của động vật mà không làm phiền chúng.
Cho dù sử dụng thẻ đơn giản hay thiết bị theo dõi công nghệ cao, dữ liệu này đều rất quan trọng để hiểu cách hệ sinh thái hoạt động và bảo vệ môi trường sống của động vật. Những nỗ lực này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của động vật mà còn cung cấp cơ sở cần thiết cho việc bảo tồn sinh thái.
Vào thời cổ đại, con người có hiểu biết nông cạn về thế giới tự nhiên và đã đưa ra nhiều lời giải thích mang tính thần thoại khác nhau về sự di cư của động vật. Ví dụ, Aristotle của Hy Lạp cổ đại tin rằng chim én biến thành chim họa mi bụng đỏ vào mùa hè. Những hiểu lầm này phản ánh sự thiếu hiểu biết và lòng tôn kính của con người đối với hoạt động của thế giới tự nhiên.
Tuy nhiên, khi khoa học tiến bộ, chúng ta ngày càng hiểu biết hơn về sự di cư của động vật, điều này không chỉ giúp bảo vệ các loài này mà còn tạo ra khả năng tạo ra một hệ sinh thái hài hòa.
Trong mùa thay đổi này, chúng ta có thể học cách rút ra bài học từ quá trình di cư của động vật và suy nghĩ lại về mô hình sinh tồn và phát triển của chính mình không?