Mất ngôn ngữ là tình trạng ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ của một cá nhân và gây ra bởi tổn thương ở một số vùng cụ thể của não. Khi hệ thần kinh bị tổn thương do đột quỵ, chấn thương đầu hoặc bệnh não, khả năng hiểu và diễn đạt ngôn ngữ của bệnh nhân sẽ bị ảnh hưởng. Hiện tượng này làm nảy sinh câu hỏi trong tâm trí mọi người: Tại sao tư duy thông minh lại bị hạn chế trong khả năng diễn đạt bằng ngôn ngữ? Bài viết này sẽ xem xét kỹ hơn nguyên nhân, triệu chứng của chứng mất ngôn ngữ và tác động của nó đến cuộc sống của một người.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng mất ngôn ngữ là đột quỵ. Theo nghiên cứu, khoảng một phần tư bệnh nhân đột quỵ sẽ bị chứng mất ngôn ngữ. Ngoài đột quỵ, khối u não, chấn thương sọ não, động kinh và các bệnh thần kinh tiến triển đều có thể dẫn đến chứng mất ngôn ngữ.
Mất ngôn ngữ là một chứng rối loạn ngôn ngữ do tổn thương não gây ra, có thể ảnh hưởng đến cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, chứng mất ngôn ngữ cũng có thể do virus herpes simplex gây ra, ảnh hưởng đến các vùng não như thùy trán và thùy thái dương. Bệnh mất ngôn ngữ thường phát triển nhanh trong tình trạng cấp tính nhưng có thể phát triển dần dần trong trường hợp u não hoặc bệnh thoái hóa thần kinh.
Các triệu chứng của chứng mất ngôn ngữ khác nhau tùy thuộc vào vị trí não bị tổn thương, nhưng nhìn chung, bệnh nhân sẽ có những hành vi sau:
Nhiều người mắc chứng mất ngôn ngữ vẫn duy trì được trí thông minh bình thường ngay cả khi gặp khó khăn về ngôn ngữ.
Mất ngôn ngữ không phải là một căn bệnh đơn lẻ mà là tập hợp nhiều rối loạn ngôn ngữ. Các loại phổ biến nhất bao gồm: chứng mất ngôn ngữ lưu loát (như chứng mất ngôn ngữ Wernicke) và chứng mất ngôn ngữ không lưu loát (như chứng mất ngôn ngữ Broca). Mỗi loại này đều có những đặc điểm riêng; ví dụ, những người mắc chứng mất ngôn ngữ Wernicke có khả năng nói trôi chảy nhưng vô nghĩa, trong khi những người mắc chứng mất ngôn ngữ Broca có khả năng nói ngắn, khó diễn đạt.
Việc điều trị chứng mất ngôn ngữ đòi hỏi phải có kế hoạch phục hồi chức năng phù hợp dựa trên các triệu chứng và nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.
Việc xây dựng một kế hoạch điều trị hiệu quả là chìa khóa giúp bệnh nhân mất ngôn ngữ lấy lại khả năng ngôn ngữ. Phương pháp điều trị thường bao gồm liệu pháp ngôn ngữ, liệu pháp nhận thức và sử dụng các kỹ thuật chụp ảnh thần kinh để đánh giá mức độ tổn thương não và chức năng.
Trong một số trường hợp, việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ có thể được thúc đẩy thông qua đào tạo định hướng nhận thức. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị khác nhau sẽ tùy thuộc vào sự khác biệt ở từng bệnh nhân và vùng ngôn ngữ bị tổn thương.
Hiện nay, nghiên cứu về chứng mất ngôn ngữ vẫn đang tiếp tục được đào sâu. Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu sự tương tác giữa ngôn ngữ và nhận thức, đồng thời khám phá các phương pháp phục hồi chức năng sáng tạo để giúp bệnh nhân lấy lại khả năng ngôn ngữ. Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, việc ứng dụng kỹ thuật chụp ảnh thần kinh đã trở thành một công cụ cốt lõi trong nghiên cứu và điều trị.
Trong cuộc thảo luận về chứng mất ngôn ngữ, chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thường bị ảnh hưởng bởi suy giảm nhận thức sâu sắc hơn là mất ngôn ngữ đơn thuần.
Khi chúng ta ngày càng hiểu sâu hơn về chứng mất ngôn ngữ, chúng ta không khỏi tự hỏi: Làm thế nào chúng ta có thể hiểu và hỗ trợ hiệu quả hơn cho những cá nhân gặp khó khăn về ngôn ngữ?