Y học bà mẹ-thai nhi (MFM) là một nhánh của y học tập trung vào các vấn đề sức khỏe bà mẹ và thai nhi trong thai kỳ. Các bác sĩ chuyên về lĩnh vực này thường hoàn thành bốn năm đào tạo nội trú về sản phụ khoa, sau đó là ba năm đào tạo nghiên cứu sinh. Họ không chỉ thực hiện chăm sóc và điều trị trước khi sinh mà còn thực hiện các ca phẫu thuật cần thiết và tư vấn cho các trường hợp mang thai có nguy cơ thấp. Họ còn có thể đóng vai trò là bác sĩ sản khoa chính trong các trường hợp mang thai có nguy cơ cao để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
Sự xuất hiện của y học bà mẹ-thai nhi đã thúc đẩy việc chẩn đoán và điều trị sớm các biến chứng của thai nhi và giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Từ những năm 1960, y học bà mẹ và thai nhi dần hình thành. Khi nghiên cứu và công nghệ tiến bộ, các bác sĩ có thể chẩn đoán và điều trị các biến chứng của thai nhi trong bụng mẹ. Trong những ngày đầu, bác sĩ sản khoa chỉ có thể dựa vào việc theo dõi nhịp tim của thai nhi và báo cáo của mẹ về chuyển động của thai nhi. Việc phát minh ra phương pháp chọc ối vào năm 1952 và những tiến bộ công nghệ tiếp theo đã giúp có thể can thiệp sớm, giảm tỷ lệ tử vong hơn nữa.
Các chuyên gia y học bà mẹ-thai nhi chẩn đoán và điều trị cho phụ nữ mang thai với các nguy cơ sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như các bệnh mãn tính (như bệnh tim, bệnh thận, tăng huyết áp do mang thai, v.v.), các biến chứng liên quan đến thai kỳ (như sinh non, tăng huyết áp do mang thai, sinh đôi hoặc sinh ba), mang thai), v.v. Họ cung cấp lời khuyên và hỗ trợ chuyên môn cho phụ nữ mang thai trong thời kỳ mang thai cũng như theo dõi lâu dài các biến chứng có thể xảy ra sau khi sinh.
Tỷ lệ tử vong khi mang thai và sinh nở do nhiễm trùng, xuất huyết ở mẹ và chuyển dạ tắc nghẽn đã giảm đáng kể, cũng như tỷ lệ tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh trên toàn thế giới.
Trở thành chuyên gia y học bà mẹ-thai nhi đòi hỏi phải hoàn thành thêm ba năm đào tạo chuyên môn về sản phụ khoa. Chương trình đào tạo chuyên môn bao gồm việc đánh giá và quản lý các trường hợp mang thai có nguy cơ cao và chuẩn bị cho họ những tiêu chuẩn tốt nhất để đáp ứng những thách thức khác nhau trong lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này. Các chuyên gia này không chỉ được trang bị kiến thức chuyên môn để thực hiện chọc ối và siêu âm thai nhi mà còn có kiến thức chuyên sâu về các liệu pháp điều trị trong tử cung.
Các chuyên gia y học bà mẹ-thai nhi rất coi trọng việc đào tạo liên tục và sử dụng công nghệ cũng như kiến thức mới nhất để nâng cao tính an toàn và hiệu quả điều trị.
Khi công nghệ tiếp tục phát triển, tương lai của y học dành cho bà mẹ và thai nhi đầy hứa hẹn. Ví dụ, nghiên cứu về liệu pháp gen và tế bào gốc của thai nhi hứa hẹn cung cấp các lựa chọn điều trị sớm cho các bệnh di truyền, trong khi phẫu thuật mở thai nhi có thể điều chỉnh các dị tật bẩm sinh.
Trong môi trường y tế hiện nay, các chuyên gia y học bà mẹ và thai nhi có thể sử dụng chuyên môn của mình như thế nào để cải thiện hơn nữa sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh?