Là một chuyên khoa phẫu thuật, phẫu thuật thẩm mỹ không chỉ bao gồm việc sửa chữa, tái tạo và biến đổi cơ thể con người mà còn bộc lộ lịch sử lâu đời của nó. Dù là phẫu thuật tái tạo hay phẫu thuật thẩm mỹ thì công nghệ và kiến thức về phẫu thuật thẩm mỹ thực ra đã có từ hàng nghìn năm trước. Khi chú ý đến Ai Cập cổ đại, chúng ta có thể thấy rằng cội nguồn của lĩnh vực này đã bám rễ sâu vào đời sống của các nền văn minh cổ đại.
Thuật ngữ "thẩm mỹ" trong phẫu thuật thẩm mỹ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "δος, plastike", có nghĩa là "nghệ thuật tạo hình".
Ghi chép sớm nhất về phẫu thuật thẩm mỹ ở Ai Cập cổ đại xuất hiện trong giấy cói Edwin Smith vào khoảng năm 1600 trước Công nguyên, trong đó đề cập đến việc sửa chữa và điều trị những chiếc mũi bị thương. Ấn Độ cổ đại bắt đầu khám phá công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ vào năm 800 trước Công nguyên. Bác sĩ nổi tiếng Sushruta trong thời kỳ này đã góp phần phát triển ngành phẫu thuật thẩm mỹ và phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Sushruta được coi là người sáng lập ra ngành phẫu thuật thẩm mỹ và những tác phẩm của ông có tác động sâu sắc đến thế hệ tương lai.
Ở La Mã cổ đại, kỹ thuật phẫu thuật thẩm mỹ ban đầu cũng đã được sử dụng để sửa chữa tai. Sự kế thừa kiến thức y học luôn dựa vào các tài liệu trước đây, đặc biệt là các tác phẩm của người Hy Lạp, đáng nói đến là sự mô tả chi tiết về giải phẫu con người của bác sĩ người La Mã cổ đại Aulus Cornelius C, mở đường cho công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ sau này.
Vào năm 750 sau Công nguyên, các bác sĩ Ả Rập đã phát triển sâu hơn công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ. Họ truyền bá kiến thức này tới châu Âu bằng cách dịch các văn bản y học Hy Lạp cổ đại. Gia đình Blanca của Ý và Gaspar Takiacozzi và những người khác đã giới thiệu công nghệ của Sushruta tới Châu Âu và phát triển nó.
Bác sĩ phẫu thuật người Ả Rập Al-Zahrawi đã đề xuất việc sử dụng chỉ tơ để khâu, đây là một phương pháp mang tính cách mạng trong phẫu thuật vào thời điểm đó.
Thời gian trôi qua, kỹ thuật phẫu thuật thẩm mỹ từ Ấn Độ đã tiến sâu hơn vào thế giới phương Tây. Joseph Constantine Cappi thực hiện ca phẫu thuật lớn đầu tiên ở thế giới phương Tây vào năm 1815, sau 20 năm ở Ấn Độ để nghiên cứu các kỹ thuật phẫu thuật thẩm mỹ tại địa phương, trong khi bác sĩ người Đức Carl von Graffe xuất bản cuốn "Rhinoplasty", cải tiến hiệu quả công nghệ vào thời điểm đó.
Trong Thế chiến thứ nhất, do thương vong nặng nề do chiến tranh gây ra nên việc tái tạo vết thương ở mặt trở thành nhu cầu cấp thiết. Tiến sĩ Harold Gillis đã thành lập một bệnh viện chuyên về chấn thương mặt trong thời kỳ này. Ông đã sử dụng công nghệ ghép da và cống hiến hết mình để giúp các binh sĩ tái tạo lại khuôn mặt của họ. Phẫu thuật thẩm mỹ trong giai đoạn này không chỉ chú trọng phục hồi chức năng mà còn chú trọng đến sức khỏe tinh thần của bệnh nhân, cố gắng giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống bình thường.
Thành tựu kỹ thuật của bác sĩ Gillis đã mang lại lợi ích cho hơn 5.000 binh sĩ và thúc đẩy sự phát triển của phẫu thuật thẩm mỹ hiện đại.
Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các lĩnh vực phụ của phẫu thuật thẩm mỹ hiện đại ngày càng trở nên đa dạng. Từ phẫu thuật thẩm mỹ đến chữa trị chấn thương, từ phẫu thuật thẩm mỹ bỏng đến phẫu thuật sọ mặt, mỗi lĩnh vực phụ đều có những kỹ thuật và thách thức riêng. Theo Hội đồng Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ, gần 16 triệu ca phẫu thuật thẩm mỹ đã được thực hiện tại Hoa Kỳ vào năm 2014 và con số đó đang tăng lên.
Sự phát triển của phẫu thuật thẩm mỹ không chỉ là sự thay đổi của công nghệ y tế mà còn phản ánh những thay đổi về văn hóa và nhu cầu xã hội.
Trong xã hội ngày nay, phẫu thuật thẩm mỹ không còn giới hạn ở việc thay đổi ngoại hình. Khi công nghệ tiến bộ, các ca phẫu thuật ngày nay có thể chính xác hơn, mang lại kết quả phục hồi tốt hơn và ít rủi ro hơn trong quá trình thực hiện. Tuy nhiên, cũng đã có nhiều cuộc thảo luận rộng rãi về việc giới trẻ theo đuổi phẫu thuật thẩm mỹ. Trong bối cảnh đó, phẫu thuật thẩm mỹ sẽ phải đối mặt với những thách thức mới nào về đạo đức và kỹ thuật trong tương lai?