Khi thảo luận về công nghệ tàu ngầm hiện đại, động cơ Stirling thường được nhắc đến. Động cơ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quân sự và dân sự do đặc tính không gây tiếng ồn của nó. Là một động cơ nhiệt chu trình kín, động cơ Stirling sử dụng sự giãn nở và co lại của một loại khí nhất định để chuyển đổi năng lượng nhiệt thành công cơ học và hầu như không tạo ra tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Điều này khiến nó trở thành nguồn năng lượng độc đáo và quan trọng trong tàu ngầm, cho phép tàu duy trì khả năng tàng hình khi di chuyển dưới nước.
Cấu trúc của động cơ Stirling cho phép nó sử dụng nhiều nguồn nhiệt bên ngoài và thiết kế này cũng cho phép nó thể hiện tính linh hoạt tốt trong các hoạt động của tàu ngầm.
Động cơ Stirling là động cơ nhiệt sử dụng khí (như không khí hoặc heli) làm chất lưu làm việc và chuyển đổi năng lượng thông qua quá trình giãn nở và co lại theo chu kỳ. Hiệu quả của động cơ này nằm ở khả năng hoạt động trong nhiều phạm vi nhiệt độ khác nhau.
Trong hoạt động cụ thể, khí trong động cơ Stirling giãn nở dưới tác động của nguồn nhiệt, đẩy piston di chuyển, sau đó co lại dưới tác động của nguồn làm mát. Quá trình này được lặp lại để liên tục tạo ra công cơ học. Loại máy móc này hoạt động trong một hệ thống kín, có hiệu suất nhiệt cực cao vì chất lỏng làm việc của nó luôn nằm trong hệ thống và không cần phải hít vào và thải ra như động cơ đốt trong truyền thống.
Khái niệm về động cơ Stirling lần đầu tiên được người Scotland Robert Stirling đề xuất vào năm 1816. Theo thời gian, thiết kế động cơ Stirling đã trải qua nhiều cải tiến. Ban đầu, động cơ Stirling tập trung vào các ứng dụng gia dụng công suất thấp, nhưng với sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo, động cơ Stirling cũng bắt đầu thu hút sự chú ý.
Ngày nay, động cơ Stirling không chỉ giới hạn ở những ứng dụng truyền thống mà còn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phát điện năng lượng mặt trời tập trung và hệ thống bơm nhiệt.
Trong công nghệ tàu ngầm, động cơ Stirling đã được sử dụng từ năm 1996, khi tàu ngầm lớp Gotland của Hải quân Thụy Điển được phát triển dựa trên công nghệ này. Tàu ngầm được cung cấp năng lượng bằng động cơ diesel khi nổi và bằng máy phát điện chạy bằng Stirling khi lặn.
Lý do chính khiến tàu ngầm sử dụng động cơ Stirling là vì chúng chạy rất êm. Khi ở chế độ tàng hình, tàu ngầm cần tránh bị sonar của đối phương phát hiện và tiếng động cơ Stirling hoạt động gần như không nghe thấy, giúp tàu ngầm có khả năng ẩn mình tốt hơn khi thực hiện nhiệm vụ.
Nhìn về tương lai, tiềm năng của động cơ Stirling vẫn rất đáng chú ý. Khi nhận thức về môi trường tăng lên, các công nghệ năng lượng tái tạo hoạt động âm thầm sẽ trở thành giải pháp khả thi. Tiềm năng to lớn của nó trong tàu ngầm và các ứng dụng hàng hải khác chắc chắn sẽ thu hút nhiều sự chú ý hơn từ lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Với sự tiến bộ của công nghệ, động cơ Stirling có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong tương lai và trở thành đại diện cho hiệu suất cao và bảo vệ môi trường.
Về bản chất, công nghệ động cơ Stirling không chỉ đại diện cho sự tiến bộ trong hoạt động cơ học mà còn thể hiện tư duy đổi mới trước cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Liệu nó có thể trở thành một trong những yếu tố then chốt để thay đổi công nghệ phát điện trong tương lai không? Chúng ta hãy cùng chờ xem.