Tín hiệu tế bào là một quá trình cơ bản và quan trọng trong sinh học, đề cập đến sự tương tác giữa tế bào với chính chúng, với các tế bào khác và với môi trường. Tín hiệu tế bào đóng một vai trò không thể thiếu ở cả sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân chuẩn. Quá trình này thường bao gồm ba thành phần chính: tín hiệu, thụ thể và tác nhân.
Tín hiệu chủ yếu có bản chất hóa học, nhưng cũng có thể là các kích thích vật lý như áp suất, điện áp, nhiệt độ hoặc ánh sáng.
Các phân tử truyền tín hiệu thường là các phân tử có tính đa dạng hóa học phong phú, bao gồm các ion như natri (Na+), kali (K+), canxi (Ca++), v.v., các lipid như steroid và prostaglandin, và các peptide như insulin và adrenocorticotropin. Su và cộng sự. Đặc biệt, các phối tử peptide và lipid rất quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào. Các peptide thường là chất lưỡng tính và ưa nước và không thể tự do đi qua màng tế bào, do đó tác dụng của chúng được trung gian thông qua các thụ thể trên màng tế bào. Ngược lại, các hóa chất hòa tan trong chất béo như hormone steroid có thể khuếch tán thụ động qua màng tế bào và tương tác với các thụ thể trong tế bào.
Dựa trên khoảng cách truyền tín hiệu, tín hiệu tế bào có thể được phân loại thành tự tiết, nội tiết, tiết lân cận, cận tiết, v.v. Tín hiệu tự tiết đề cập đến các tín hiệu hoạt động trên cùng một tế bào tạo ra tín hiệu; tín hiệu nội tiết đề cập đến các tín hiệu được tạo ra bởi các tế bào tác động lên các thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân của chính chúng. Sự bài tiết tiếp giáp xảy ra giữa các tế bào gần nhau về mặt vật lý, trong khi sự bài tiết cận tiết xảy ra giữa các tế bào ở gần nhau. Tín hiệu nội tiết dựa vào máu để mang tín hiệu từ tế bào này đến tế bào khác ở xa.
Thụ thể là các protein phức tạp nằm trên màng tế bào hoặc ở các phần khác nhau của tế bào, có khả năng nhận biết tín hiệu.
Cấu trúc và chức năng của các thụ thể cho phép chúng phát hiện các tín hiệu cụ thể và kích hoạt các phản ứng tế bào tương ứng. Tùy thuộc vào vị trí của chúng, các thụ thể có thể được chia thành các thụ thể màng tế bào và các thụ thể nội bào. Các thụ thể màng tế bào có thể được chia thành các thụ thể liên kết với kênh ion, các thụ thể kết hợp với G-protein và các thụ thể liên kết với enzyme. Các thụ thể kênh ion là một loại protein xuyên màng lớn, một khi được kích hoạt, cho phép các ion cụ thể đi qua màng tế bào; Các thụ thể protein G là các polyme chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ các thụ thể được kích hoạt của chúng đến các protein mục tiêu.
Chức năng của các thành phần tác động đặc biệt quan trọng trong tất cả các quá trình truyền tín hiệu nội bào. Quá trình truyền tín hiệu thường được bắt đầu bằng việc liên kết tín hiệu với một thụ thể, sau đó kích hoạt một loạt các sự kiện phân tử mà cuối cùng ảnh hưởng đến chức năng tế bào. Kết quả cuối cùng của các quá trình này có thể là sự kích hoạt các kênh ion hoặc sự khởi đầu của hệ thống truyền tin thứ hai, khuếch đại hơn nữa tác động của tín hiệu ban đầu.
Các phân tử tín hiệu có kích thước nhỏ nhưng mỗi tế bào được lập trình để phản ứng cụ thể với các phân tử tín hiệu bên ngoài cụ thể.
Lỗi hoặc tương tác tín hiệu bất thường có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau, chẳng hạn như ung thư, bệnh tự miễn và tiểu đường. Nguyên nhân sâu xa của những vấn đề này nằm ở sự sai lệch trong giao tiếp giữa các tế bào, ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào.
Trong thế giới vi mô, các phân tử cực nhỏ ảnh hưởng như thế nào đến số phận của tế bào và hành vi sinh lý của chúng là chủ đề nóng mà các nhà khoa học tiếp tục khám phá. Cho dù đó là cơ chế cảm nhận số đại biểu được tìm thấy ở các tập đoàn vi sinh vật hay hệ thống tín hiệu phức tạp ở động vật và thực vật, thì cấu trúc và chức năng của các phân tử tín hiệu chắc chắn là cốt lõi của nghiên cứu khoa học đời sống.
Trong bối cảnh này, hoạt động của tế bào phụ thuộc vào sự tương tác của hàng trăm tín hiệu và sự điều chỉnh tinh vi của chúng. Điều này khiến mọi người phải suy nghĩ: Còn những bí mật nào khác ẩn sau những phân tử nhỏ bé này mà chúng ta chưa biết?