Trong màng của mọi tế bào động vật đều có một loại protein kỳ diệu gọi là bơm natri-kali, hay còn gọi là natri-kali adenosine triphosphatase (Na+/K+-ATPase). Nhiệm vụ chính của enzyme này là duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh lý của tế bào. Nó hoạt động như thế nào và tại sao nó lại quan trọng đối với tế bào của chúng ta?
Với mỗi phân tử ATP được bơm natri-kali tiêu thụ, ba ion natri sẽ bị đẩy ra khỏi tế bào và hai ion kali sẽ được đưa vào tế bào, dẫn đến kết quả đầu ra ròng là một điện tích dương cho mỗi chu kỳ của bơm.
Nguyên lý hoạt động của protein này là bơm natri-kali có thể thúc đẩy sự khác biệt về nồng độ ion natri và ion kali bên trong và bên ngoài tế bào. Chế độ hoạt động dựa trên năng lượng này không chỉ là một kỳ quan của ngành năng lượng sinh học mà hoạt động bình thường của bơm natri-kali cũng rất cần thiết cho mọi loại tế bào cần phản ứng nhanh, chẳng hạn như tế bào thần kinh và tế bào cơ.
Để duy trì điện thế của màng tế bào, nồng độ ion natri trong tế bào phải được giữ ở mức thấp, trong khi nồng độ ion kali phải tương đối cao. Điều này là do trong quá trình hoạt động của bơm natri-kali, ba ion natri được đưa ra khỏi tế bào trong khi hai ion kali được đưa vào, tạo ra sự chênh lệch điện thế mất cân bằng bên trong tế bào.
Một chức năng quan trọng khác của bơm natri-kali là cung cấp năng lượng cho nhiều quá trình vận chuyển tế bào. Ví dụ, trong ruột, bơm natri-kali đẩy các ion natri ra ngoài, tạo ra một gradient nồng độ natri cho phép chất đồng vận chuyển natri-glucose hấp thụ hiệu quả natri và glucose vào tế bào. Cơ chế sử dụng chênh lệch natri để tạo điều kiện cho các chất đi vào tế bào cũng tồn tại ở thận.
Khi các tế bào mất chức năng bơm natri-kali, chúng có thể sưng lên do nước xâm nhập và cuối cùng vỡ ra.
Không chỉ vậy, bơm natri-kali còn có thể ảnh hưởng đến thể tích tế bào. Nếu máy bơm này không hoạt động, áp suất thẩm thấu bên trong tế bào sẽ khiến nước tràn vào tế bào, khiến tế bào sưng lên hoặc thậm chí vỡ. Khi tế bào bắt đầu phồng lên, bơm natri-kali sẽ được kích hoạt để điều chỉnh nồng độ natri và kali bên trong và bên ngoài, giúp duy trì trạng thái ổn định của tế bào.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng bơm natri-kali không chỉ là chất vận chuyển ion theo nghĩa truyền thống mà còn có thể truyền tín hiệu bên trong tế bào. Khi bơm natri-kali liên kết với một số phân tử nhất định, chẳng hạn như hợp chất ức chế ouabain, nó sẽ kích hoạt các con đường truyền tín hiệu bên trong tế bào, có thể thay đổi trạng thái hoạt động của tế bào.
Máy bơm natri-kali đóng vai trò quan trọng trong trạng thái hoạt động của tế bào thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng kích thích và truyền tín hiệu của chúng.
Hoạt động bất thường của bơm natri-kali, đặc biệt là ở các tế bào thần kinh của vỏ não và tiểu não, có liên quan đến nhiều rối loạn thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như bệnh động kinh và bệnh Parkinson.
Phát hiện ra máy bơm natri-kali được cho là của nhà khoa học người Đan Mạch Jens Christian Skou, người đầu tiên đề xuất cơ chế này vào năm 1957 và đã giành giải Nobel năm 1997 cho công trình của mình. Với các nghiên cứu sâu hơn, các nhà khoa học phát hiện ra rằng loại enzyme này có thể đã trải qua nhiều quá trình tiến hóa song song ở nhiều sinh vật khác nhau, đặc biệt là trong quá trình tiến hóa để kháng bệnh tim.
Cấu tạo di truyền của loại enzyme này khác nhau ở nhiều sinh vật khác nhau và sự đa dạng này mang lại cho máy bơm natri-kali tiềm năng to lớn trong việc ứng phó với nhiều thách thức sinh lý.
Hiểu được cơ chế hoạt động của bơm natri-kali và nhiều vai trò của nó trong sinh lý tế bào có ý nghĩa quan trọng đối với việc điều trị các bệnh tim mạch và thần kinh trong tương lai. Nghiên cứu chắc chắn cần phải đi sâu hơn để xác định cách các cơ chế này thúc đẩy các tác động sinh lý rộng hơn ở cấp độ tế bào.
Tầm quan trọng và tính phức tạp của bơm natri-kali có ý nghĩa gì? Liệu nó có thể trả lời một số câu hỏi khó mà chúng ta gặp phải trong sinh lý tế bào và sinh lý nói chung không?