Trong suốt lịch sử, công nghệ đo nhiệt độ liên tục phát triển và tiến bộ. Ngay từ năm 1654, Ferdinand II đã phát minh ra nhiệt kế kín đầu tiên, đánh dấu sự khởi đầu của nhiệt động lực học hiện đại. Sự thành công của thiết bị này không chỉ phản ánh sự tiến bộ của khoa học công nghệ mà còn đặt nền tảng vững chắc cho công nghệ đo nhiệt độ sau này.
Những nỗ lực đo nhiệt độ trước đây còn thô sơ và chỉ bắt đầu được chuẩn hóa vào cuối thế kỷ 17.
Trước thế kỷ 17, đã có nhiều nỗ lực khác nhau để đo nhiệt độ. Ví dụ, vào năm 170 sau Công nguyên, bác sĩ Claudius Galenus đã trộn đá và nước sôi để tìm ra nhiệt độ chuẩn "trung tính". Cách tiếp cận này không chỉ đơn giản mà còn hiếm khi cung cấp dữ liệu chính xác.
Mãi đến cuối thế kỷ 16, các nhà khoa học ở Florence mới bắt đầu phát triển các thiết bị có thể đo những thay đổi tương đối về nhiệt độ - nhiệt kế. Những thiết bị này vẫn chưa thể khắc phục được những vấn đề do sự thay đổi áp suất không khí gây ra, nhưng chúng đã là một thành tựu công nghệ lớn vào thời điểm đó.
Năm 1654, Ferdinand II đã tạo ra nhiệt kế kín đầu tiên, một thiết bị sử dụng áp suất không khí kín. Công nghệ mới này không chỉ cung cấp kết quả đo nhiệt độ chính xác hơn mà còn loại bỏ tác động của áp suất khí quyển lên phép đo. Có thể nói đây là một bước đột phá lớn trong công nghệ đo nhiệt độ, đồng thời cho phép các nhà khoa học sau này tiến hành thí nghiệm trong môi trường ổn định hơn.
Phát minh ra nhiệt kế kín đã mang lại những cải tiến chưa từng có về độ chính xác của phép đo nhiệt độ, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khí tượng học, vật lý và hóa học.
Vào thế kỷ 18, Daniel Gabriel Fahrenheit đã phát minh ra nhiệt kế thủy ngân và tạo ra thang nhiệt độ Fahrenheit mang tên ông. Chuỗi tiến bộ này đánh dấu sự ra đời của công nghệ đo nhiệt độ hiện đại. Với sự tiến bộ của khoa học, nhiều thang nhiệt độ khác nhau đã xuất hiện, chẳng hạn như độ C và độ Kelvin.
Với sự phát triển của công nghệ, các phương pháp đo nhiệt độ đã trở nên đa dạng hơn. Trong số đó, nhiệt kế thủy tinh là thiết bị đo phổ biến nhất. Nguyên lý hoạt động của thiết bị này là đo nhiệt độ thông qua sự giãn nở của chất lỏng. Bằng cách quan sát mức chất lỏng, có thể biết được nhiệt độ hiện tại.
Ngoài ra, nhiều loại dụng cụ đo lường khác nhau như cặp nhiệt điện, nhiệt điện trở, nhiệt kế hồng ngoại, v.v. cũng đã xuất hiện. Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, mỗi thiết bị này đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, từ môi trường công nghiệp đến lĩnh vực y tế.
Cần lưu ý rằng nhiệt độ của dụng cụ đo phải phù hợp với nhiệt độ của vật cần đo, nếu không có thể xảy ra lỗi do truyền nhiệt.
Trong những thập kỷ gần đây, nhiều công nghệ đo lường không xâm lấn mới đã xuất hiện, bao gồm chụp cộng hưởng từ, chụp cắt lớp vi tính và chụp siêu âm. Các công nghệ này có thể theo dõi chính xác những thay đổi nhiệt độ bên trong mô mà không gây hiểu lầm cho đối tượng đo. Ngoài ra, trong nhiều ứng dụng công nghiệp, các kỹ thuật như huỳnh quang cảm ứng laser (LIF) và quang phổ hấp thụ laser đang dần được sử dụng.
Tại Hoa Kỳ, Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) đã phát triển một loạt các tiêu chuẩn để đo nhiệt độ, chẳng hạn như B40.200 và PTC 19.3. Các tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn cho các loại nhiệt kế và phương pháp đo khác nhau để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo lường. độ chính xác.
Phần kết luậnNhững tiến bộ liên tục trong công nghệ đo nhiệt độ không chỉ tác động đến nghiên cứu khoa học mà còn liên quan chặt chẽ đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong khi những phát minh trong quá khứ mở đường cho những đổi mới trong tương lai, việc hiểu biết và ứng dụng phép đo nhiệt độ vẫn còn nhiều thách thức. Khi nhìn lại lịch sử này, chúng ta không khỏi tự hỏi, công nghệ đo nhiệt độ trong tương lai sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào?