Khi chúng ta nói về kỹ thuật và khoa học vật liệu, tính chất và hành vi của vật liệu thường là trọng tâm của thiết kế. Việc phá vỡ vật liệu không phải là một quá trình đơn giản và thực ra có những bí mật phức tạp ẩn chứa đằng sau nó. Nhiều kỹ sư và nhà khoa học đã dành cả cuộc đời để khám phá những bí mật này, đây chính là một phần tạo nên sự hấp dẫn của khoa học vật liệu.
Đường cong ứng suất-biến dạng của vật liệu cho thấy nhiều đặc tính của vật liệu, chẳng hạn như mô đun Young, giới hạn chảy và độ bền kéo cực đại.
Những đường cong ứng suất-biến dạng này được hình thành như thế nào? Thông thường, chúng được thu được bằng cách tác dụng tải trọng từ từ lên mẫu vật và đo độ biến dạng. Trong quá trình này, các nhà khoa học có thể xác định mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Những đường cong này không chỉ mô tả hành vi của vật liệu khi chịu ứng suất mà còn giúp dự đoán hiệu suất của vật liệu trong các môi trường và điều kiện khác nhau.
Đường cong ứng suất-biến dạng thường có thể được chia thành nhiều giai đoạn, bao gồm vùng đàn hồi tuyến tính, vùng biến dạng cứng và vùng thắt cổ chai. Các vật liệu khác nhau sẽ có phản ứng khác nhau ở các giai đoạn này, đây là yếu tố quan trọng chúng ta cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu.
Giai đoạn đầu tiên là vùng đàn hồi tuyến tính, tại đó ứng suất tỉ lệ thuận với biến dạng, tuân theo định luật Hooke, và độ dốc của nó là mô đun Young.
Trong giai đoạn này, vật liệu chỉ trải qua biến dạng đàn hồi và kết thúc khi bắt đầu biến dạng dẻo, thời điểm này được gọi là giới hạn chảy. Khi ứng suất tăng, vật liệu sẽ đi vào vùng cứng do biến dạng. Ở vùng này, ứng suất trong vật liệu tăng dần theo độ biến dạng cho đến khi đạt đến độ bền kéo cực đại. Vật liệu sau đó đi vào vùng thắt nút, tại đó diện tích mặt cắt ngang cục bộ nhỏ hơn đáng kể so với mức trung bình, cuối cùng dẫn đến gãy xương.
Dựa trên hành vi của đường cong ứng suất-biến dạng, vật liệu có thể được chia thành hai loại: vật liệu dẻo và vật liệu giòn. Vật liệu dẻo, chẳng hạn như thép và một số kim loại, thường có giới hạn chảy được xác định rõ ràng và có thể biến dạng dẻo, trong khi vật liệu giòn, chẳng hạn như thủy tinh và một số hợp kim, bị gãy ở những biến dạng rất nhỏ.
Đường cong ứng suất-biến dạng của vật liệu dẻo thường biểu hiện mối quan hệ tuyến tính, trong khi đường cong của vật liệu giòn chủ yếu là tuyến tính và thường không biểu hiện biến dạng đáng kể.
Vật liệu bền được đặc trưng bởi khả năng chịu biến dạng đáng kể trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc tổng thể. Những vật liệu này sẽ chịu biến dạng dẻo đáng kể khi chịu tác động của lực bên ngoài. Nói một cách tương đối, vật liệu giòn thường không chịu được biến dạng lớn và khi vượt quá giới hạn của vật liệu, chúng sẽ bị gãy.
Vật liệu dẻo thường gãy chậm và có thể biến dạng đáng kể trước khi gãy, cho phép kỹ sư xác định vấn đề và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Ngược lại, vật liệu giòn có thể đột ngột gãy mà không bị biến dạng đáng kể, khiến việc dự đoán hành vi của chúng trở nên khó khăn hơn.
Độ dẻo dai đề cập đến khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu trước khi vỡ, trong khi độ giòn có nghĩa là vật liệu có ít khả năng biến dạng khi chịu ứng suất.
Hiểu được những đặc tính này của vật liệu là rất quan trọng đối với các ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí và hàng không vũ trụ. Ở những khu vực này, việc lựa chọn vật liệu phù hợp có thể ảnh hưởng đến sự an toàn và độ bền của toàn bộ công trình.
Khi công nghệ tiến bộ, các nhà khoa học sẽ hiểu sâu hơn về tính chất, hành vi và tiềm năng của vật liệu. Sự xuất hiện của các hợp kim, vật liệu composite và vật liệu nano mới đã làm cho ứng dụng của chúng ta trong các lĩnh vực mới nổi trở nên đa dạng hơn. Các nghiên cứu đang được tiến hành sẽ tiếp tục nâng cao hiểu biết của chúng ta về đặc tính của vật liệu, qua đó thúc đẩy công nghệ và kỹ thuật.
Thiết kế vật liệu trong tương lai không chỉ giới hạn ở độ bền và độ dẻo dai mà còn cần phải xem xét đến tác động môi trường và độ bền của nó.
Tóm lại, có vô số bí mật ẩn giấu đằng sau sự nứt vỡ của vật liệu. Những bí mật này không chỉ định hình thế giới của chúng ta mà còn tiếp tục truyền cảm hứng cho sự tiến bộ công nghệ trong tương lai. Khi chúng ta phải đối mặt với môi trường và nhu cầu luôn thay đổi, khoa học vật liệu sẽ giúp chúng ta đáp ứng những thách thức như thế nào?