Bạn có biết không? Glutathione S-transferase (GST) là một họ enzyme rất quan trọng trong sinh vật. Sự đa dạng và chức năng của chúng có nghĩa là sự hiểu biết của chúng ta về các enzyme này vẫn chưa đầy đủ. Vai trò chính của GST trong tế bào là thúc đẩy quá trình giải độc chất độc. Chúng có thể xúc tác cho sự kết hợp của glutathione (GSH) với các chất ngoại sinh khác nhau, khiến các chất này thích hợp hơn để đào thải ra khỏi cơ thể.
Họ GST hiện bao gồm ba siêu họ: protein màng tế bào chất, ty thể và vi chất (MAPEG), và chúng thể hiện sự đa dạng lớn về trình tự axit amin.
Các biến thể trong cấu trúc và chức năng của GST có nghĩa là chức năng của nhiều trình tự trong cơ sở dữ liệu công cộng vẫn chưa được biết rõ. Trên thực tế, theo nghiên cứu mới nhất, GST thậm chí có thể chiếm tới 10% protein tế bào chất ở một số cơ quan của động vật có vú.
Dựa trên trình tự và cấu trúc protein, GST được phân loại thành nhiều loại siêu họ tế bào chất, ty thể và MAPEG. Ví dụ, GST tế bào chất được chia thành 13 loại dựa trên cấu trúc của nó, trong khi GST ty thể thuộc loại kappa. Sự phân loại này không chỉ dựa trên sự giống nhau về trình tự mà còn dựa trên chức năng và vai trò tương ứng của chúng.
Danh pháp GST ban đầu gọi chúng là protein "Y" vì trong quá trình phân tách sắc ký, chúng rơi vào phần "Y".
Danh pháp hiện tại sử dụng chữ cái viết thường để chỉ loài (ví dụ: "h" cho con người), tiếp theo là chữ viết tắt của GST, ký hiệu phân loại viết hoa và cuối cùng là chữ số Ả Rập để chỉ phân họ. Phương pháp ghi nhãn này giúp các nhà khoa học xác định và nghiên cứu tốt hơn các phân nhóm GST khác nhau.
Cấu trúc của GST bao gồm vị trí liên kết glutathione, đây là vùng hoạt động chính chịu trách nhiệm xúc tác liên kết của GSH với các chất ngoại sinh. Hầu hết các GST của động vật có vú tồn tại dưới dạng dimer, một cấu trúc cho phép chúng xúc tác hiệu quả các phản ứng với các chất nền khác nhau.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự đa dạng của họ GST có thể liên quan đến khả năng thích ứng của nó với các chất độc tự nhiên trong môi trường, cho phép nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa hóa học và con đường truyền tín hiệu tế bào.
Ngoài chức năng giải độc chính, GST còn có thể liên kết với các phối tử không phải cơ chất, điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc truyền tín hiệu tế bào. Ví dụ, một số isoenzym GST có thể ức chế chức năng kinase liên quan đến sự tăng sinh và chết tế bào. Sự điều hòa của các phân tử nhỏ này có thể ảnh hưởng đến sự sống và cái chết của tế bào, từ đó làm thay đổi sự phát triển của bệnh ung thư và tình trạng kháng thuốc.
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy GST, đặc biệt là GSTP, có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển ung thư và khả năng kháng hóa trị. Sự biểu hiện quá mức của GSTP trong nhiều bệnh ung thư đã khiến các nhà khoa học nhận ra rằng ngoài việc tham gia vào các phản ứng giải độc, nó còn có thể đóng các vai trò sinh lý khác trong tế bào khối u.
Mức GST cao có thể liên quan trực tiếp đến khả năng kháng thuốc của tế bào đối với thuốc hóa trị, khiến GST trở thành chủ đề nóng trong nghiên cứu ung thư.
GST có liên quan đến nhiều loại bệnh không chỉ riêng ở bệnh ung thư. Ví dụ, các biến thể của GST có thể ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của một cá nhân với bệnh tật, đặc biệt là trong một số bệnh về đường hô hấp và tim mạch, trong đó các biểu hiện của GST có liên quan chặt chẽ đến những thay đổi sinh lý bệnh. Chúng cũng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học để theo dõi tổn thương mô.
Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, GST có thể được sử dụng trong các quy trình tinh chế protein và protein mục tiêu có thể được phân tách một cách hiệu quả thông qua thẻ GST và thí nghiệm kéo xuống GST. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thu nhận protein mà còn cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự tương tác giữa các protein.
Họ GST đa dạng như vậy chứa đựng vô số bí mật. Có lẽ chúng sẽ giúp chúng ta giải đáp những bí ẩn về cách vượt qua những thách thức lớn như ung thư trong nghiên cứu khoa học trong tương lai. Bạn có muốn biết họ GST còn có thể tiết lộ điều gì về sinh học con người không? Những bí ẩn là gì?