Trong thế giới vật lý rộng lớn, không-thời gian không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà nó còn làm thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và cách nó hoạt động. Với sự xuất hiện của thuyết tương đối của Einstein, không-thời gian được định nghĩa lại là một phức hợp bốn chiều hợp nhất không gian ba chiều và thời gian một chiều. Khái niệm cũ tin rằng không gian và thời gian là những thực thể hoàn toàn khác nhau, nhưng với sự nổi lên của khái niệm không gian và thời gian, tất cả những điều này bắt đầu có cách giải thích mới.
Trong cơ học cổ điển phi tương đối tính, thời gian được coi là một đại lượng đo phổ quát, tồn tại độc lập với không gian và nhất quán giữa tất cả những người quan sát. Tuy nhiên, khi đi vào thuyết tương đối, chúng ta thấy rằng thời gian và không gian không thể tách rời vì tốc độ thời gian trôi qua phụ thuộc vào tốc độ của vật so với người quan sát. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa không gian và thời gian.
Không-thời gian là một cấu trúc bốn chiều, trong đó mỗi sự kiện cần có bốn bộ số để xác định, bao gồm tọa độ của không gian ba chiều và thời gian một chiều.
Vào giữa thế kỷ 19, khi nhiều thí nghiệm khác nhau được tiến hành, người ta đã hiểu sâu hơn về bản chất sóng của ánh sáng và đưa ra giả thuyết rằng sóng ánh sáng dựa vào ête quang học giả định. Tuy nhiên, những thí nghiệm sau này như thí nghiệm Michelin-Morley cho thấy sự ổn định của tốc độ ánh sáng đã phủ nhận sự tồn tại của ether. Tất cả điều này thúc đẩy việc suy nghĩ lại về thời gian và không gian.
Henri Poincaré lần đầu tiên kết hợp không gian và thời gian và đề xuất khái niệm về không gian và thời gian. Ông thừa nhận rằng tính đồng thời của các sự kiện là do quy ước.
Vào thế kỷ 20, thuyết tương đối đặc biệt của Einstein đã đưa ra hai giả định cơ bản: nguyên lý tương đối và nguyên lý tốc độ ánh sáng không đổi, tiếp tục đặt nền móng cho lý thuyết không-thời gian. Lấy mối quan hệ tương tác giữa tốc độ, không gian và thời gian làm cốt lõi, ông giải thích bản chất chuyển động của các vật thể trong không gian và thời gian. Điều này đã được phát triển thêm trong thuyết tương đối tổng quát của ông, lý thuyết này cho thấy hiệu ứng uốn cong của khối lượng và năng lượng lên không-thời gian.
Trong các diễn giải hình học về không-thời gian, đặc biệt là lý thuyết do Minkowski đề xuất, mặt phẳng hai chiều xuất hiện phẳng trên quy mô nhỏ, tương tự như độ cong của bề mặt Trái đất ở quy mô nhỏ. Phối cảnh hình học này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa hệ quy chiếu quán tính và người quan sát.
Minkowski đã giới thiệu cách giải thích hình học của ông về không-thời gian vào năm 1908 và chứng minh rằng tốc độ hữu hạn của ánh sáng cho phép rút ra toàn bộ lý thuyết tương đối đặc biệt.
Trong không gian và thời gian bốn chiều, khoảng cách giữa hai sự kiện không còn được đo đơn giản bằng khoảng cách ba chiều cũ mà được tính thông qua "khoảng thời gian không gian". Khái niệm mới lạ này hợp nhất khoảng cách trong thời gian và không gian để mỗi người quan sát sẽ tính toán khoảng cách như nhau trong thời gian và không gian bất kể trạng thái chuyển động của người quan sát.
Ngày nay, sự hiểu biết về thời gian và không gian trong thiên văn học, khoa học và triết học vẫn ngày càng sâu sắc. Với sự phát triển của cơ học lượng tử và vũ trụ học, chúng ta không khỏi tự hỏi, liệu còn những định luật vận hành nào khác chưa được khám phá giải thích cách vũ trụ của chúng ta vận hành? Liệu con người có thực sự hiểu được mê cung bốn chiều này và tìm ra thêm nhiều bí mật từ nó hay không?