Trong lý thuyết thông tin, entropy là một khái niệm quan trọng được sử dụng để đo lường mức độ không chắc chắn hoặc nội dung thông tin của các biến ngẫu nhiên. Entropy càng cao, chúng ta càng biết ít về các trạng thái có thể có của biến ngẫu nhiên và do đó càng cần nhiều thông tin hơn. Điều này cũng có nghĩa là có mối tương quan trực tiếp giữa mức độ ngạc nhiên và giá trị của thông tin trong cuộc sống hàng ngày và việc truyền dữ liệu. Xác suất xảy ra một sự kiện càng thấp thì giá trị thông tin mà nó mang lại càng cao, vì những sự kiện như vậy thường mang lại những kết quả không mong đợi.
Ví dụ, khi ai đó kể cho bạn nghe về một sự kiện không thể xảy ra, bạn sẽ ngạc nhiên vì nó thách thức kỳ vọng của bạn, khiến bạn hứng thú hơn.
Trái tim của thông điệp là sự ngạc nhiên của khán giả. Khi chúng ta nghe về một sự kiện có khả năng xảy ra cao, tin tức đó chẳng có ý nghĩa gì với chúng ta. Ngược lại, tin tức về một sự kiện khó có thể xảy ra sẽ thu hút được nhiều sự quan tâm và chú ý hơn. Ví dụ, trong xổ số, khi bạn được thông báo rằng một con số cụ thể nào đó sẽ trúng thưởng, giá trị thông tin sẽ cực kỳ cao vì đây là sự kiện có xác suất cực kỳ thấp.
Entropy không chỉ là một công thức toán học; nó giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của thông tin trong giao tiếp.
Khái niệm entropy lần đầu tiên được Claude Shannon đề xuất vào năm 1948. Trong bài báo "Một lý thuyết toán học về truyền thông", ông đã định nghĩa entropy thông tin và nhấn mạnh rằng nén và mã hóa thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dữ liệu. Cách tính entropy dựa trên xác suất của nhiều kết quả có thể xảy ra. Entropy càng cao thì lượng thông tin truyền đi càng nhiều, do đó nó có ứng dụng quan trọng trong việc nén dữ liệu và ngăn ngừa mất thông tin.
Theo quan điểm ứng dụng thực tế, phân phối entropy càng cao thì công nghệ mã hóa càng hiệu quả trong việc nén dữ liệu, điều này có thể giảm đáng kể các thiết bị lưu trữ cần thiết và cải thiện hiệu quả truyền tải.
Trong cuộc sống hàng ngày, các khái niệm về entropy thông tin và sự bất ngờ có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn, dù là trong đưa tin, trình bày dữ liệu hay tiếp thị. Khi nội dung thông tin gây ngạc nhiên và hấp dẫn, người đọc hoặc người xem sẽ có nhiều khả năng bị thu hút và ghi nhớ thông tin hơn. Ví dụ, các bản tin thường đưa những sự kiện bất thường lên tiêu đề vì những sự kiện này có tính ngẫu nhiên cao hơn và có thể thu hút sự quan tâm của nhiều độc giả hơn.
Với sự ra đời của thời đại số, lượng dữ liệu ngày càng tăng lên. Hiểu được bản chất của entropy có thể giúp chúng ta giảm hiệu quả chi phí lưu trữ và truyền dữ liệu không cần thiết trong thời đại quá tải thông tin như hiện nay. Ví dụ, khi chúng ta xử lý thông tin văn bản, tần suất của các chữ cái có thể được tính bằng entropy. Một số chữ cái xuất hiện thường xuyên hơn những chữ cái khác, khiến cho việc mã hóa các chữ cái không đồng đều, do đó đạt được hiệu quả nén.
Kết hợp tất cả những điều trên, chúng ta có thể thấy rằng mối liên hệ giữa entropy và sự ngạc nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cách thông tin hoạt động. Việc áp dụng các khái niệm này vào các bối cảnh khác nhau có thể giúp chúng ta giao tiếp và trao đổi thông tin có ý nghĩa hơn. Vì giá trị của thông tin ngày càng phụ thuộc vào mức độ bất ngờ của nó nên thông tin hiếm sẽ tạo ra nhiều cuộc thảo luận hơn. Vậy, bạn có bắt đầu suy nghĩ lại về thông tin mình nhận được và đánh giá mức độ hỗn loạn và bất ngờ đằng sau nó không?