Trong kiểm soát chất lượng thống kê, biểu đồ EWMA (biểu đồ trung bình trượt theo cấp số nhân) là biểu đồ kiểm soát được sử dụng để giám sát dữ liệu loại biến hoặc thuộc tính. Điểm hấp dẫn của loại biểu đồ này là nó không chỉ dựa vào dữ liệu mẫu mới nhất mà còn tích hợp giá trị trung bình của toàn bộ lịch sử quy trình, cho phép nó phản ứng ngay lập tức và nhạy cảm với những thay đổi trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh.
Trong khi các biểu đồ kiểm soát truyền thống thường xử lý các nhóm con hợp lý riêng biệt cho từng mẫu thì biểu đồ EWMA theo dõi giá trị trung bình động có trọng số theo cấp số nhân của giá trị trung bình của tất cả các mẫu trước đó. Phương pháp xử lý này khiến các mẫu gần đây nhận được trọng số cao hơn, trong khi các mẫu ở xa chỉ đóng góp tác động nhỏ đến kết quả cuối cùng.
Tác động của biểu tượng EWMA không chỉ dựa trên phân phối chuẩn thông thường mà còn thể hiện mức độ chắc chắn nhất định đối với các đặc tính chất lượng của phân phối không chuẩn.
Mặc dù biểu đồ EWMA có khả năng thích ứng cao trong kiểm soát chất lượng nhưng chúng vẫn gặp phải một vấn đề: việc giám sát sự biến đổi của quy trình đòi hỏi phải sử dụng các kỹ thuật khác. Đây là một trong những hạn chế của biểu đồ EWMA.
Khi thiết lập biểu đồ kiểm soát EWMA, cần chọn hai tham số chính. Tham số đầu tiên là λ, là trọng số được đưa ra cho giá trị trung bình hợp lý mới nhất của nhóm con. λ phải thỏa mãn 0 < λ ≤ 1 và việc chọn giá trị "phù hợp" tùy thuộc vào sở thích và kinh nghiệm cá nhân. Nhiều tài liệu và sách giáo khoa đưa ra những gợi ý khác nhau cho tham số này. Ví dụ, một số sách giáo khoa khuyến nghị rằng λ nằm trong khoảng từ 0,05 đến 0,25.
Tham số thứ hai L là bội số độ lệch chuẩn được sử dụng để thiết lập các giới hạn kiểm soát. L thường được đặt thành 3 để phù hợp với tiêu chuẩn của các biểu đồ kiểm soát khác, nhưng có thể cần giảm L một chút đối với các giá trị nhỏ hơn của λ.
Việc thiết lập ranh giới kiểm soát là rất quan trọng vì ranh giới không chính xác có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
Phương pháp tính toán của biểu đồ EWMA tương đối trực quan. Nó tạo ra các quan sát mới zi bằng cách tính trọng số của từng giá trị trung bình ổn định mới và giá trị trung bình hiện hành của các quan sát trước đó. Cụ thể, nó kết hợp giá trị trung bình ổn định mới với các quan sát trước đó bằng cách sử dụng trọng số λ đã chọn.
Khi mỗi nhóm con hợp lý xuất hiện, các đặc điểm đồ họa của biểu đồ kiểm soát EWMA cũng sẽ thay đổi. Giới hạn kiểm soát của nó được điều chỉnh dần dần với mỗi lần quan sát mới, điều này rất quan trọng để giám sát chất lượng.
Mặc dù biểu đồ EWMA rất nhạy cảm với những thay đổi nhỏ nhưng nó có khả năng phát hiện những thay đổi lớn kém hơn một chút so với biểu đồ loại Shewhart (chẳng hạn như biểu đồ trung bình và biểu đồ phạm vi hoặc biểu đồ trung bình và độ lệch chuẩn). Để bù đắp cho điều này, một số chuyên gia khuyên bạn nên phủ biểu đồ EWMA lên biểu đồ loại Shewhart phù hợp, cho phép phát hiện cả những thay đổi nhỏ và lớn.
Bằng cách kết hợp biểu đồ EWMA với biểu đồ kiểm soát truyền thống phù hợp, chúng ta có thể nắm bắt toàn diện hơn về tình trạng kiểm soát chất lượng.
Với sự hiểu biết sâu sắc hơn của chúng tôi về EWMA, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát này không chỉ giới hạn ở việc theo dõi sự thay đổi trung bình đơn giản mà còn có thể thích ứng với nhu cầu giám sát của các đặc điểm chất lượng khác nhau, chẳng hạn như sử dụng phương sai di chuyển theo trọng số theo cấp số nhân (EWMVar) để tự động điều chỉnh ý nghĩa Phân số hoặc giới hạn.
Tóm lại, khi đối mặt với những thách thức về kiểm soát chất lượng, điều quan trọng là phải hiểu và nắm vững cách sử dụng đúng biểu đồ EWMA. Khi ngành ngày càng dựa vào dữ liệu để đưa ra quyết định, sơ đồ EWMA sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống quản lý chất lượng hiện đại. Bạn sử dụng biểu đồ kiểm soát chính xác như thế nào để đảm bảo chất lượng trong công việc của mình?