Khỉ đột là loài vượn lớn ăn cỏ sống trong các khu rừng nhiệt đới của châu Phi xích đạo. Những con vượn khổng lồ này, với vóc dáng cao lớn và cơ thể chắc khỏe, là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng. Theo phân loại khoa học, khỉ đột được chia thành khỉ đột phương Đông và khỉ đột phương Tây, và có bốn đến năm phân loài. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DNA của chúng giống với DNA của con người từ 95% đến 99%, khiến chúng trở thành một trong những họ hàng còn sống gần nhất với con người.
"Khỉ đột là loài vượn lớn nhất còn sống trên thế giới, con đực trưởng thành có thể nặng tới 270 kg và cao 1,8 mét."
Phong cách sống và cấu trúc xã hội của loài khỉ đột thật đáng kinh ngạc và độc đáo. Những loài động vật xã hội này thường sống theo bầy đàn, với con đầu đàn được gọi là lưng bạc. Những con khỉ đột lưng bạc này, với kích thước khổng lồ và bản năng bảo vệ mạnh mẽ, trở thành trụ cột và người bảo vệ của bộ tộc. Ngoài những khác biệt rõ ràng về kích thước, còn có những khác biệt tinh tế về màu lông và các đặc điểm hình thái khác giữa khỉ đột phía đông và phía tây.
Khỉ đột thường sống khoảng 35 đến 40 năm trong tự nhiên, nhưng có thể sống lâu hơn nhiều trong điều kiện nuôi nhốt, lên đến 50 năm. Môi trường sống tự nhiên của loài vượn này chủ yếu là ở các khu rừng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, và mặc dù phạm vi phân bố của chúng tương đối nhỏ nhưng chúng bao phủ nhiều loại địa hình và môi trường khác nhau.
“Trong tự nhiên, loài khỉ đột núi có thể được tìm thấy ở độ cao lên tới 4.300 mét, chủ yếu ở các khu rừng mây của Núi Virugen.”
Thật không may, loài khỉ đột phải đối mặt với nhiều mối đe dọa đến sự sống còn của chúng, từ nạn săn trộm đến phá hủy môi trường sống và bệnh tật. Theo đánh giá của IUCN, cả hai loài khỉ đột đều được liệt kê là loài cực kỳ nguy cấp, tất cả các phân loài đều cực kỳ nguy cấp và chỉ có khỉ đột núi được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng. Trong trường hợp này, nhiều nỗ lực bảo tồn đã đạt được một số thành công ở một số môi trường sống, cho phép những sinh vật tuyệt vời này tồn tại.
Nguồn gốc của tên gọi gorilla có thể bắt nguồn từ ghi chép của Hanno the Navigator vào năm 500 trước Công nguyên. Vào thời điểm đó, đoàn thám hiểm của Hanon đã có một số cuộc chạm trán độc đáo dọc theo bờ biển Tây Phi, bao gồm cả mô tả về một nhóm "người man rợ rậm lông". Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu những con khỉ đột được phát hiện vào thời điểm đó có phải là những con khỉ đột hiện đại hay không.
"Vào năm 1847, các bác sĩ và nhà tự nhiên học người Mỹ lần đầu tiên mô tả loài khỉ đột phương Tây một cách khoa học và đặt cho chúng tên khoa học là Troglodytes gorilla."
Lịch sử tiến hóa của loài khỉ đột cho thấy chúng, con người và các loài vượn khác đã tách ra từ một tổ tiên chung cách đây khoảng 7 triệu năm. Khi Kỷ Băng hà đến, môi trường sống của loài khỉ đột dần bị thu hẹp và hai loài khỉ đột tiến hóa riêng biệt, hình thành nên hai loài chính hiện nay: khỉ đột phía tây và khỉ đột phía đông. Các loài này khác nhau về hình thái, hành vi và cấu trúc xã hội, và các nhà khoa học vẫn đang tiến hành các nghiên cứu chi tiết để khám phá sâu hơn mối quan hệ giữa các nhóm này.
Khỉ đột hoang dã đực nặng từ 136 đến 227 kg, trong khi con cái nặng từ 68 đến 113 kg và con đực trưởng thành thường cao từ 1,4 đến 1,8 mét. Đặc điểm nổi bật của khỉ đột bao gồm hàm răng đặc biệt và đỉnh sọ nổi bật, đặc biệt dễ nhận thấy ở những con khỉ đột lưng bạc trưởng thành.
"Khỉ đột là loài động vật ăn cỏ, chủ yếu ăn nhiều loại thực vật và hoạt động hàng ngày của chúng xen kẽ giữa nghỉ ngơi và kiếm ăn."
Môi trường sống của khỉ đột trải dài từ rừng núi đến đầm lầy đất thấp và chúng có thể thích nghi với nhiều độ cao khác nhau. Việc bảo vệ các môi trường sống tự nhiên này là rất quan trọng trong tương lai, đặc biệt là trước áp lực hiện nay từ biến đổi môi trường và hoạt động của con người.
Khỉ đột sống theo bầy đàn, thường bao gồm một con khỉ đột lưng bạc và một số con cái, chúng chủ yếu quan tâm đến con non của mình. Khỉ lưng bạc chịu trách nhiệm đưa ra những quyết định quan trọng trong nhóm, bao gồm hướng di cư và tìm kiếm thức ăn, và những con đực trẻ sẽ tìm cách thiết lập lãnh thổ riêng của mình khi chúng lớn lên.
"Giao tiếp giữa các loài khỉ đột chủ yếu dựa vào 25 âm thanh riêng biệt được sử dụng để giao tiếp và xã hội hóa trong đàn."
Mặc dù con đực không có vai trò chăm sóc trực tiếp cho con non, chúng vẫn sẽ phản ứng lại các cuộc tấn công từ các thành viên khác trong nhóm, thường hy sinh bản thân để bảo vệ đàn. Về mặt sinh sản, con cái thường trưởng thành ở độ tuổi từ 10 đến 12 và sinh sản với tần suất một con đười ươi con sau mỗi bốn năm.
Trong bộ phim sinh thái đẹp đẽ và mong manh này, khỉ đột không chỉ là người bảo vệ khu rừng mà còn là một phần không thể thiếu của toàn bộ hệ sinh thái. Với tác động liên tục của các hoạt động của con người, liệu chúng ta có thể tồn tại trong tương lai không? Bạn có muốn để chứng kiến những sinh vật tuyệt đẹp này kiếm ăn tự do trong rừng một ngày nào đó?