Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học dữ liệu, công nghệ tối ưu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo các mô hình machine learning. Trong số đó, thuật toán giảm độ dốc ngẫu nhiên (SGD), như một thuật toán tối ưu hóa hiệu quả, tiếp tục dẫn đầu sự tiến bộ của công nghệ. Phương pháp này không chỉ làm giảm nhu cầu về tài nguyên máy tính mà còn tăng tốc quá trình đào tạo mô hình. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu các nguyên tắc cơ bản, bối cảnh lịch sử và ứng dụng của SGD trong khoa học dữ liệu hiện nay, đồng thời suy nghĩ xem công nghệ này có thể định hình lại các quy tắc của trò chơi machine learning như thế nào?
Giảm độ dốc ngẫu nhiên là một phương pháp lặp để tối ưu hóa hàm mục tiêu. Cốt lõi của nó là sử dụng một tập hợp con dữ liệu đã chọn để ước tính độ dốc của toàn bộ tập dữ liệu, do đó tránh được chi phí tính toán cao khi tính toán độ dốc thực của tất cả các điểm dữ liệu.
Sự ra đời của phương pháp này có thể bắt nguồn từ thuật toán Robbins–Monro vào những năm 1950 và SGD đã trở thành một công nghệ tối ưu hóa quan trọng và không thể thiếu trong học máy.
Khi sử dụng SGD để tối ưu hóa, mỗi lần lặp chỉ sử dụng một hoặc một số lượng nhỏ mẫu dữ liệu để tính toán độ dốc. Tính năng này cho phép SGD giảm đáng kể chi phí tính toán khi xử lý các tập dữ liệu lớn. Cụ thể quy trình hoạt động của SGD như sau: Mỗi lần thuật toán thực hiện cập nhật thông qua tập dữ liệu huấn luyện, nó sẽ lấy một mẫu ngẫu nhiên để ước tính độ dốc. Bằng cách này, lượng tính toán cần thiết cho mỗi lần cập nhật sẽ giảm đáng kể và mô hình bước vào giai đoạn hội tụ nhanh hơn.
Việc lựa chọn thuật toán tối ưu hóa có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả và hiệu quả của các mô hình đào tạo. Về SGD, sau đây là những ưu điểm chính của nó:
Trước hết, SGD có hiệu suất vượt trội về mức tiêu thụ bộ nhớ, điều này khiến nó đặc biệt phù hợp để xử lý các tập dữ liệu quy mô lớn.
Thứ hai, do tính ngẫu nhiên của nó, SGD có thể nhảy ra khỏi mức tối thiểu cục bộ nhất định, do đó làm tăng cơ hội tìm thấy mức tối thiểu toàn cầu.
Tuy nhiên, SGD cũng phải đối mặt với một số thách thức. Ví dụ: do các cập nhật của nó dựa trên các mẫu ngẫu nhiên, điều này có thể dẫn đến sự biến động trong độ hội tụ và có thể cần nhiều lần lặp hơn để đạt được giải pháp lý tưởng. Ngoài ra, đối với các đặc điểm vấn đề khác nhau, việc lựa chọn tốc độ học thích hợp thường rất quan trọng và việc lựa chọn không đúng có thể dẫn đến thất bại trong việc huấn luyện mô hình.
Khi công nghệ học máy tiến bộ, SGD tiếp tục phát triển. Năm 1951, Herbert Robbins và Sutton Monro đã đề xuất một phương pháp xấp xỉ ngẫu nhiên sớm, đặt nền móng cho sự ra đời của SGD. Sau đó, Jack Kiefer và Jacob Wolfowitz đã phát triển thêm thuật toán tối ưu hóa độ dốc gần đúng. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ mạng nơron, SGD đã dần tìm ra những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực này.
Vào những năm 1980, với sự ra đời của thuật toán lan truyền ngược, SGD bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong việc tối ưu hóa tham số của mạng nơ-ron nhiều lớp.
Khi năm 2023 đến, SGD và các biến thể của nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nhiệm vụ học sâu khác nhau. Trong vài năm qua, nhiều thuật toán dựa trên SGD như Adam và Adagrad đã được sử dụng rộng rãi. Các thuật toán này đã liên tục cải thiện tốc độ và độ chính xác của việc huấn luyện mô hình.
Ví dụ: trong các khung máy học phổ biến nhất hiện nay như TensorFlow và PyTorch, hầu hết các thuật toán tối ưu hóa đều dựa trên phương pháp SGD.
Nói chung, giảm độ dốc ngẫu nhiên là một công nghệ tối ưu hóa cốt lõi và sự phát triển cũng như những thay đổi của nó có tác động đáng kể đến khoa học dữ liệu. Trong tương lai, khi sức mạnh tính toán và khối lượng dữ liệu tiếp tục tăng lên, SGD sẽ tiếp tục cải thiện và đối phó với những thách thức ngày càng phức tạp như thế nào?