Lễ đính hôn, giai đoạn chính thức giữa việc chấp nhận lời cầu hôn và cuộc hôn nhân thực sự, mang theo nhiều truyền thống và biến thể văn hóa. Trong thời gian này, cô dâu và chú rể tương lai thường được gọi là "cặp đôi đã đính hôn" hoặc "cặp đôi sắp cưới". Ở một số nền văn hóa, thời gian đính hôn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, phản ánh kỳ vọng của cặp đôi và chuẩn mực xã hội. Theo thời gian, những phong tục này vẫn giữ được những truyền thống nhất định đồng thời kết hợp thêm những ảnh hưởng hiện đại.
Theo truyền thống, việc đính hôn lâu dài thường diễn ra trong các cuộc hôn nhân sắp đặt chính thức, khi nhiều bậc cha mẹ sắp xếp bạn đời tương lai cho con cái mình khi chúng còn nhỏ.
Phong tục đính hôn của người châu Âu có nguồn gốc từ luật Do Thái, lần đầu tiên được Abraham chứng minh và ghi rõ trong kinh Talmud. Trong đó, hôn nhân bao gồm hai nghi lễ khác nhau: erusin
(lễ đính hôn) và nissu'in
(lễ cưới).
Truyền thống này sau đó được áp dụng ở Hy Lạp cổ đại, nhưng không giống như Do Thái giáo, việc ký kết hợp đồng chỉ dựa vào những lời hứa bằng lời nói. Theo thời gian, phong tục đeo nhẫn đính hôn đã được du nhập và trở thành nghi lễ quan trọng ở nhiều nền văn hóa.
Ở nhiều nền văn hóa, quá trình đính hôn bao gồm một loạt các bước, bao gồm đàm phán giữa các gia đình, trả của hồi môn hoặc giá đính hôn, lời chúc phúc từ cha mẹ và giáo sĩ, và ký kết hợp đồng. Việc thực hiện cụ thể các bước này có thể khác nhau tùy theo sự khác biệt về văn hóa.
Trong khi nhiều nền văn hóa ngày nay thoải mái hơn về tiếp xúc cơ thể giữa các cặp đôi, một số nền văn hóa lịch sử vẫn duy trì ranh giới chặt chẽ hơn.
Lễ đính hôn có sự khác biệt giữa các truyền thống tôn giáo khác nhau. Trong Do Thái giáo, thường có một năm giữa lễ đính hôn và lễ cưới, trong khi lễ đính hôn của Thiên chúa giáo được gọi là "lễ đính hôn được ban phước" và được coi là điềm báo thiêng liêng trong một số giáo phái Thiên chúa giáo.
Trong văn hóa Công giáo, lễ đính hôn được coi là một hợp đồng chính thức có tính ràng buộc như hôn nhân.
Nhẫn đính hôn trước đây không phổ biến và ở một số nền văn hóa, chúng thường là vật phẩm riêng biệt với nhẫn cưới. Tuy nhiên, theo thời gian, truyền thống này dần trở thành biểu tượng không thể thiếu của sự gắn kết. Những lần đề cập sớm nhất về nhẫn đính hôn có thể bắt nguồn từ Kinh thánh, và ở Đế chế La Mã, chiếc nhẫn được cho là tượng trưng cho tình yêu và sự cam kết vĩnh cửu.
Trong xã hội ngày nay, nhiều tiệc đính hôn đã trở thành những buổi tụ họp xã hội, chủ yếu là để bạn bè và gia đình của cả hai bên tụ tập trước đám cưới. Những cuộc tụ họp như vậy có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, thường là tiệc cocktail hoặc bữa tối.
Ở Hy Lạp cổ đại, tiệc đính hôn thường không có sự tham gia của cô dâu mà thay vào đó thảo luận về các khía cạnh pháp lý và tài chính của cuộc hôn nhân.
Với sự toàn cầu hóa và những thay đổi trong các khái niệm xã hội, các phong tục giao tiếp truyền thống đang phải đối mặt với những thách thức và thay đổi mới. Nhiều nền văn hóa, trong khi vẫn giữ lại những yếu tố cốt lõi của mình, cũng bắt đầu tiếp thu ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác. Ngày nay, ý nghĩa và hình thức đính hôn không còn giới hạn trong các nghi lễ truyền thống mà còn trở thành biểu tượng của quyết định cá nhân và sự lựa chọn hạnh phúc.
Trong quá trình tiến hóa văn hóa như vậy, những phong tục và cách thức khác nhau có thể phản ánh tốt hơn sự hiểu biết và thực hành của chúng ta về tình yêu và sự cam kết. Tương lai của phong tục đính hôn sẽ như thế nào?