Theo định nghĩa của kỹ thuật điện và vật lý hiện đại, điện áp thường được gọi là hiệu điện thế hoặc được diễn đạt bằng thuật ngữ ngắn gọn "điện áp". Khái niệm và phép đo điện áp đã có sự phát triển đáng kể kể từ khi Alessandro Volta phát minh ra pin vào cuối thế kỷ 18. Những thay đổi này không chỉ phản ánh sự tiến bộ của khoa học và công nghệ mà còn có tác động sâu sắc đến việc sử dụng năng lượng và thiết kế các thiết bị điện tử trong xã hội hiện đại.
Điện áp là sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm, không chỉ điều khiển dòng điện mà còn ảnh hưởng đến hành vi của nhiều trường điện khác nhau.
Trong kỹ thuật điện, điện áp được đo bằng vôn, một đơn vị được đặt theo tên Volta, biểu thị công thực hiện trên mỗi coulomb điện tích (đo bằng joule). Sự thay đổi điện áp cho phép chúng ta đo lường và hiểu các chỉ số quan trọng như hiệu suất pin và hiệu suất động cơ trong các ứng dụng khác nhau.
Ngay từ thế kỷ 18, khái niệm điện áp chủ yếu dựa trên sự quan sát và hiểu biết về hiện tượng điện hóa của Alexander Volta và những người tiên phong khác. Vào thời điểm đó, điện áp được gọi là "lực" (emf), tập trung vào lực mà nó tạo ra thay vì chỉ đơn thuần là hiệu điện thế. Nghiên cứu của Volta đã giới thiệu khái niệm về pin và dần dần dẫn đến sự hiểu biết về mối quan hệ giữa dòng điện và điện áp.
Mãi đến thế kỷ 19, Maxwell và Faraday mới hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa trường điện và điện áp, làm cho khái niệm điện áp ngày càng rõ ràng hơn.
Vào thế kỷ 20, định nghĩa về điện áp đã trải qua nhiều thay đổi. Ban đầu, phép đo điện áp dựa trên mối quan hệ giữa công suất và dòng điện, nhưng vào năm 1990, hiệu ứng Hall lượng tử và hiệu ứng Josephson đã được sử dụng để xác định điện áp. Năm 2019, Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) đã được sửa đổi thêm để thiết lập các định nghĩa mới về hằng số vật lý nhằm thể hiện chính xác điện áp.
Đại lượng vật lý của điện áp không chỉ là hiệu điện thế tĩnh. Đặc điểm của nó trong trường điện động cũng rất quan trọng, đặc biệt là trong mạch điện xoay chiều.
Điện áp được sử dụng ở khắp mọi nơi ngày nay. Cho dù trong các thiết bị gia dụng hay thiết bị điện công nghiệp, điện áp đều đóng vai trò cốt lõi. Ví dụ, các thiết bị điện tử cầm tay hiện đại dựa vào nguồn điện áp cụ thể để hoạt động. Cho dù là máy tính xách tay hay điện thoại thông minh, các thiết bị này đều cần điện áp chính xác để đảm bảo hoạt động. Việc đo lường và kiểm soát điện áp đã trở thành một kỹ năng cơ bản của các kỹ sư điện tử.
Trong mạch điện, việc đo điện áp đòi hỏi phải có vôn kế, hiển thị rõ ràng sự chênh lệch điện thế giữa các thiết bị. Việc đo từng mối nối sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và hiệu suất chung của mạch.
Khi công nghệ tiếp tục phát triển, định nghĩa về điện áp có thể thay đổi trong tương lai với sự phát triển của các công nghệ mới như máy tính lượng tử. Nghiên cứu trong lĩnh vực điện lượng tử đã tiết lộ cách điện áp hoạt động ở quy mô cực nhỏ, mở ra khả năng cho các ứng dụng điện hoàn toàn mới trong tương lai. Mặt khác, công nghệ điện áp trong tương lai có thể trở nên hiệu quả hơn và thân thiện hơn với môi trường nhờ những tiến bộ trong khoa học vật liệu.
Ngày nay, hiểu biết của chúng ta về điện áp không còn chỉ là định nghĩa về một đại lượng vật lý nữa mà là sự kết hợp của nhiều khía cạnh của khoa học, công nghệ và đời sống con người. Trước những thách thức trong tương lai, liệu chúng ta có thể tiếp tục mở rộng ranh giới của điện áp và các công nghệ liên quan cũng như đào sâu hiểu biết và sử dụng năng lượng hay không?