Titan đã được sử dụng trong phẫu thuật từ những năm 1950 và trong nha khoa từ một thập kỷ trước. Ngày nay, đây là kim loại được lựa chọn để chế tạo chân tay giả, dụng cụ cố định bên trong, thiết bị bên trong cơ thể và dụng cụ phẫu thuật. Titan được sử dụng trong mọi thứ, từ phẫu thuật thần kinh đến máy trợ thính dẫn truyền qua xương, cấy ghép mắt giả, lồng cố định cột sống, máy tạo nhịp tim, cấy ghép ngón chân và thay thế vai, khuỷu tay, hông và đầu gối.
Khả năng tương thích sinh học cao của titan, kết hợp với bề mặt hoạt tính sinh học được biến đổi, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cấy ghép y tế.
Một trong những tính chất chính của titan là tính tương thích sinh học, cho phép nó tồn tại trong cơ thể trong thời gian dài mà không gây ra tình trạng đào thải. Tính chất này một phần là nhờ lớp màng oxit bảo vệ mà titan tự nhiên hình thành khi có oxy. Lớp màng này có độ bám dính cao, không hòa tan và không thấm hóa chất, do đó ngăn ngừa phản ứng giữa vật liệu và môi trường xung quanh.
Titan được coi là kim loại có khả năng tương thích sinh học cao nhất nhờ khả năng chống ăn mòn và bám dính tốt với các sinh vật sống. Ngoài ra, titan còn có khả năng chịu mỏi tuyệt vời và có thể chịu được môi trường khắc nghiệt trong cơ thể con người. Những đặc tính này làm cho titan trở thành vật liệu lý tưởng cho cấy ghép y sinh.
Titan không chỉ cho phép các tế bào bám vào mà còn thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới, một bước quan trọng trong quá trình tích hợp xương thành công.
Khả năng tích hợp xương của titan xuất phát từ hằng số điện môi cao của lớp oxit bề mặt, cho phép titan kết hợp vật lý với mô xương thay vì chỉ dựa vào chất kết dính. Cấy ghép titan có tuổi thọ cao hơn các vật liệu khác và cần lực lớn hơn để phá vỡ kết nối với xương.
Tính chất bề mặt đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tế bào của vật liệu sinh học. Cấu trúc vi mô và năng lượng bề mặt cao của titan cho phép nó thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới, do đó hỗ trợ quá trình tích hợp xương.
Tính chất cơ học và độ ổn định của màng oxit titan đảm bảo rằng nó duy trì khả năng phản ứng tốt trong môi trường sinh lý.
Titan có lớp màng oxit độc đáo và các đặc tính bề mặt của nó thay đổi sau khi tiếp xúc với môi trường cơ thể, giúp tăng cường khả năng tương thích sinh học. Hợp kim titan với Ti-Zr và Ti-Nb không chỉ ngăn ngừa ăn mòn mà còn duy trì tính tương thích sinh học.
Nồng độ protein thích hợp trên bề mặt là chìa khóa để thúc đẩy sự gắn kết tốt giữa tế bào và mô cấy.
Mặc dù có khả năng phản ứng cao trong cơ thể, titan vẫn không thể thoát khỏi sự ăn mòn. Các nghiên cứu sâu hơn phát hiện ra rằng trong một số điều kiện nhất định, hợp kim titan có thể bị giòn do hydro, khiến vật liệu này bị hỏng. Tránh các chất có nồng độ florua cao trong các sản phẩm nha khoa có thể làm giảm nguy cơ cấy ghép.
Sau khi cấy ghép, các tế bào sẽ phản ứng với các chất lạ với độ nhạy cảm thường gây ra phản ứng viêm. Nếu phản ứng này quá mạnh, nó có thể ảnh hưởng đến chức năng của thiết bị cấy ghép. Do đó, việc thiết kế các miếng ghép titan có bề mặt hoạt tính sinh học là rất quan trọng để đạt được sự tích hợp tốt hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Bề mặt titan được cải tiến có thể tăng cường khả năng tích hợp và giảm tình trạng đào thải, mang lại kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân.
Ngành y tế đang phải đối mặt với sự thay đổi mang tính cách mạng do hiệu suất tuyệt vời của titan trong cấy ghép y tế. Với sự tiến bộ của khoa học, titan có tiềm năng vô hạn trong vật liệu y sinh trong tương lai, điều này đã thúc đẩy chúng ta suy nghĩ về công nghệ y tế trong tương lai: Ở bước tiếp theo của cuộc cách mạng y tế, chúng ta sẽ chứng kiến những vật liệu mới nào?