Phân tích cơ học động (DMA) là một công cụ mạnh mẽ trong khoa học vật liệu, đặc biệt là trong nghiên cứu polyme. Kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu và xác định đặc tính của vật liệu, đặc biệt là hành vi nhớt đàn hồi của polyme. Kỹ thuật DMA sử dụng ứng suất hình sin để đo độ biến dạng trong vật liệu, không chỉ giúp đo mô đun phức tạp của vật liệu mà còn cho thấy cách polyme phản ứng với các nhiệt độ và tốc độ biến dạng khác nhau.
Tính chất nhớt đàn hồi của polyme
Các polyme có phân tử chuỗi dài thể hiện tính chất nhớt đàn hồi độc đáo, kết hợp các đặc tính của chất rắn đàn hồi và chất lỏng Newton.
Khi polyme chịu ứng suất, hành vi của chúng có xu hướng nằm giữa trạng thái rắn và trạng thái lỏng nhớt. Khi sử dụng DMA, các nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn về những hành vi này thông qua áp suất tác dụng và sự biến dạng do đó, từ đó thu được thông tin chuyên sâu về các đặc tính của vật liệu.
Mô đun động trong DMA
Tính chất nhớt đàn hồi của polyme có thể được nghiên cứu thông qua lực sin tác dụng (ứng suất σ) và độ biến dạng tương ứng. Đối với chất rắn hoàn toàn đàn hồi, độ biến dạng và ứng suất cùng pha với nhau; đối với chất lỏng thuần nhớt, độ trễ pha là 90 độ. Tính chất của polyme nằm ở đâu đó ở giữa và sẽ xảy ra độ trễ pha nhất định trong thử nghiệm DMA.
Mô đun lưu trữ và mô đun mất mát là các thông số quan trọng để đánh giá tính chất của polyme, lần lượt biểu thị năng lượng được lưu trữ và năng lượng được chuyển đổi thành nhiệt.
Việc đo các mô đun này không chỉ giúp phân tích độ đàn hồi của vật liệu mà còn rất quan trọng để hiểu cách polyme hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc các điều kiện ứng suất khác.
Đo nhiệt độ chuyển thủy tinh
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) là một thông số quan trọng trong tính chất của polyme và DMA có thể được sử dụng để đo chính xác nhiệt độ này. Đối với polyme không kết tinh, quá trình chuyển đổi giữa trạng thái thủy tinh và trạng thái cao su sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tính linh hoạt và độ nhớt của vật liệu. Khi nhiệt độ đạt đến Tg, mô đun lưu trữ giảm đáng kể, trong khi mô đun mất mát đạt giá trị cực đại.
Ảnh hưởng của thành phần polyme
Chức năng của polyme có thể thay đổi bằng cách thay đổi thành phần monome và mức độ liên kết ngang. Thông qua công nghệ DMA, các nhà nghiên cứu có thể phân tích cụ thể cách các thành phần polyme khác nhau ảnh hưởng đến tính chất của chúng. Ví dụ, khi monome etylen propylen diene (EPDM) được trộn với cao su styren butadien (SBR), sẽ tạo ra những tính chất khác nhau. Những nghiên cứu như vậy có thể tiết lộ mối liên hệ giữa các tuyến đường tổng hợp và tính chất vật liệu.
Các loại và công cụ DMA
Các thành phần cốt lõi của thiết bị DMA bao gồm cảm biến dịch chuyển, hệ thống kiểm soát nhiệt độ, động cơ truyền động, v.v. Sự kết hợp của các yếu tố này cho phép DMA thực hiện thử nghiệm vật liệu có hiệu quả cao. Theo các yêu cầu thử nghiệm khác nhau, máy phân tích DMA có thể được chia thành hai loại: máy phân tích cộng hưởng cưỡng bức và máy phân tích cộng hưởng tự do. Cả hai đều có đặc điểm riêng. Loại trước phổ biến hơn và có thể quét nhiệt độ, trong khi loại sau phù hợp hơn với các mẫu có hình dạng cụ thể.
Phần kết luận
Phân tích cơ học động chắc chắn là một công cụ nghiên cứu không thể thiếu trong khoa học vật liệu hiện nay và ứng dụng của nó trong nghiên cứu polyme cung cấp dữ liệu hỗ trợ quan trọng. Điều này không chỉ giúp các nhà nghiên cứu hiểu được các tính chất cơ bản của vật liệu mà còn thúc đẩy việc thiết kế và cải tiến vật liệu. Tuy nhiên, tính phức tạp của polyme vẫn truyền cảm hứng cho chúng ta tiến hành nhiều nghiên cứu và khám phá hơn. Liệu các vật liệu trong tương lai có thể phá vỡ được nút thắt của các công nghệ hiện tại và đạt được hiệu suất và khả năng ứng dụng cao hơn không?