Từ dị vật đến ung thư phổi: Những yếu tố nào có thể gây ho ra máu?

Ho ra máu, hiện tượng “có đờm có máu”, có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều loại bệnh. Khi một người chảy ra máu hoặc đờm có máu từ phế quản, cổ họng, khí quản hoặc phổi, dù có ho hay không, đó là nguyên nhân đáng báo động. Ho ra máu có thể liên quan đến ung thư phổi, các bệnh nhiễm trùng như bệnh lao, viêm phế quản mãn tính hoặc viêm phổi và cũng có thể liên quan đến một số bệnh tim mạch. Trường hợp nặng, lượng máu ho ra vượt quá 300ml, người bệnh có thể phải đối mặt với hậu quả tử vong.

Ho ra máu có thể được coi là chảy máu đường thở, ngay cả khi không liên quan đến ho.

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán ho ra máu, bệnh sử là chìa khóa. Bác sĩ sẽ tiến hành điều tra bệnh sử chi tiết, bao gồm tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiền sử gia đình, đặc biệt là sự hiện diện của bệnh lao, giãn phế quản, viêm phế quản mãn tính và bệnh tim.

Khi đánh giá lâm sàng, bác sĩ còn xem xét các yếu tố sau:

  • Thời gian, tần suất và thể tích máu
  • Màu sắc và đặc điểm của máu thải ra, bao gồm máu tươi, máu sủi bọt, v.v.
  • Kèm theo các triệu chứng như sốt, đau ngực, ho,…

Trên lâm sàng, lượng máu ho ra và các triệu chứng đi kèm có thể giúp bác sĩ chuẩn hóa các nguyên nhân có thể xảy ra.

Chẩn đoán phân biệt

Ở người lớn, nguyên nhân phổ biến nhất gây ho ra máu là nhiễm trùng ngực, chẳng hạn như viêm phế quản hoặc viêm phổi. Ở trẻ em, hít dị vật thường là nguyên nhân chính gây ho ra máu. Ung thư phổi và bệnh lao cũng là những nguyên nhân phổ biến.

Ngoài ra, các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Nhiễm nấm như aspergillosis
  • Bệnh tim, chẳng hạn như suy tim sung huyết
  • Các bệnh tự miễn dịch và một số bệnh hiếm gặp, chẳng hạn như Hội chứng Good Shepherd

Nguy hiểm khi ho ra máu

Khi lượng ho ra máu vượt quá 200 ml, nó có thể được định nghĩa là "ho ra máu ồ ạt", và tỷ lệ tử vong có thể lên tới 80%. Tuy nhiên, theo báo cáo của Kinoshita và cộng sự, tỷ lệ tử vong của bệnh nhân nhập viện là khoảng 9,4%. Đối với bệnh ho ra máu đe dọa tính mạng, mối nguy hiểm đến từ tình trạng ngạt thở, dưới mức đó hậu quả thường không gây tử vong.

Đối với lượng lớn ho ra máu, cộng đồng y tế thường cho rằng cần đặc biệt chú ý khi lượng vượt quá 200 ml.

Các lựa chọn điều trị

Cách điều trị ho ra máu sẽ khác nhau tùy theo nguyên nhân. Một số lựa chọn điều trị chính bao gồm:

  • Dùng nước muối lạnh và thuốc co bóp cục bộ như epinephrine hoặc vasopressin
  • Sử dụng liệu pháp laser để cầm máu khi nội soi phế quản
  • Đặt nội khí quản có chọn lọc để kiểm soát chảy máu phổi

Tất nhiên, đối với một số bệnh nhân, phẫu thuật có thể là biện pháp cuối cùng, bao gồm cắt bỏ một thùy hoặc toàn bộ phổi.

Kết luận

Ho ra máu là tín hiệu cảnh báo mà cơ thể gửi đến chúng ta và cần được lưu ý một cách nghiêm túc. Đồng thời, chúng ta cũng nên mở rộng hiểu biết về nguyên nhân gây ho ra máu, từ những trường hợp thông thường đến những căn bệnh nguy hiểm khác có thể xảy ra, đồng thời phân tích những mối nguy hiểm tiềm ẩn đằng sau nó. Vậy bạn nghĩ làm thế nào để xác định chính xác nguyên nhân cơ bản khi đối mặt với chứng ho ra máu để đảm bảo điều trị kịp thời và hiệu quả?

Trending Knowledge

Bí ẩn đẫm máu: Nguyên nhân ẩn giấu đằng sau việc ho ra máu là gì?
Ho ra máu, trong y học gọi là "ho ra máu", là tình trạng máu hoặc dịch tiết có máu chảy ra từ phế quản, họng, khí quản hoặc phổi. Hiện tượng này không nhất thiết đi kèm với ho và cho thấy có chảy máu
Sự thật gây sốc về chảy máu phổi: Bạn có biết khi nào mình cần được chăm sóc y tế ngay lập tức?
Xuất huyết phổi, trong y học được gọi là "ho ra máu", dùng để chỉ việc chảy máu hoặc đờm có máu qua miệng. Nguồn máu có thể là phế quản, cổ họng, khí quản hoặc phổi. Mặc dù hiện tượng này có thể khiến
nan
Trong nghiên cứu y học, sự phân tầng của các cấp bằng chứng là một công cụ được sử dụng để đánh giá cường độ tương đối của các kết quả nghiên cứu khác nhau.Trong hệ thống phân cấp này, các thử nghiệm

Responses