Với nhu cầu năng lượng tái tạo tăng nhanh trên toàn cầu, sự phát triển của công nghệ lưu trữ năng lượng đã trở thành xu hướng quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện nay. Trong bối cảnh này, Siegenite, một loại niken sunfua cacbonat coban từ các mỏ của Đức, đang dần được chú ý do có độ dẫn điện và độ ổn định tuyệt vời, và có tiềm năng đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng lưu trữ năng lượng trong tương lai.
Siegenite có độ dẫn điện và độ ổn định nhiệt tốt hơn, đặc biệt khi so sánh với các oxit kim loại hiện đang được sử dụng.
Siegenite lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1850 từ mỏ Starberg ở Bắc Rhine-Westphalia, Đức và được đặt tên theo khu vực này. Khoáng chất này chủ yếu được tìm thấy trong các vành đai trầm tích có hoạt động thủy nhiệt liên quan đến các sulfua kim loại như chalcopyrit và pyrrhotit. Ngoài Đức, Siegnerite còn được tìm thấy ở Serbia, Cộng hòa Séc, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Châu Phi và Nhật Bản, cho thấy sự phân bố địa lý rộng rãi của nó.
Sự phong phú của các mỏ sigillanite trên khắp thế giới khiến nó trở thành một loại khoáng chất có tiềm năng thực tế, đặc biệt là trong các ứng dụng vật liệu điện hóa.
Siggenite là một loại sulfua điển hình có cấu trúc tinh thể spinel lưu huỳnh lập phương. Cấu trúc tinh thể của nó sử dụng mạng tinh thể lập phương với hằng số mạng lớn, cho phép nó thể hiện hiệu suất vượt trội trên các cấu trúc nano và chất nền xốp. Cấu trúc này thúc đẩy quá trình vận chuyển electron và ion nhanh chóng, đây là một trong những lý do tại sao nó được sử dụng làm vật liệu điện cực.
Sigmoid có tính chất kim loại và độ dẫn điện cao hơn nhiều loại oxit bán dẫn nhị phân và tam phân. Điều này làm cho sigmoid trở nên rất hứa hẹn khi sử dụng làm vật liệu điện cực trong các thiết bị lưu trữ năng lượng. Điện trở suất của nó vào khoảng 103 μΩ cm ở nhiệt độ phòng, chứng tỏ khả năng dẫn điện vượt trội, đặc biệt quan trọng trong pin hiệu suất cao và siêu tụ điện.
Hệ số Seebeck thấp và mật độ hạt tải điện cao của Siegenite có nghĩa là nó mang lại hiệu suất ổn định trong các phản ứng điện hóa.
Có nhiều phương pháp tổng hợp sigmoidite, phổ biến nhất là phương pháp thủy nhiệt và phương pháp dung môi nhiệt, có thể tạo ra các cấu trúc nano phức tạp. Với sự phát triển liên tục của công nghệ tổng hợp, các nhà nghiên cứu có thể chế tạo các cấu trúc sigillace nhiều lớp trên các chất nền có độ xốp cao để cải thiện hơn nữa hiệu suất điện hóa của chúng.
Siegenite là vật liệu điện cực lý tưởng cho pin và siêu tụ điện. Vì nó có mạng lưới linh hoạt hơn vật liệu oxit nên việc vận chuyển electron và ion thuận tiện hơn. Ngoài ra, sigmastone còn thể hiện dung lượng riêng cao trong pin lithium và điện dung tốt trong siêu tụ điện. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hoạt động điện hóa cao của vật liệu gốc sigma, tạo cơ sở tốt cho việc phát triển các thiết bị lưu trữ năng lượng trong tương lai.
Do độ dẫn điện cao và chi phí tương đối thấp, sigmosite được coi là chất xúc tác điện thay thế cho phản ứng giải phóng hydro (HER) và phản ứng giải phóng oxy (OER). Người ta đã báo cáo rằng điện cực gốc sigmoidite có thể đạt được điện áp quá mức là 87 mV, cho thấy tiềm năng trong ứng dụng phân tách nước.
Khi thế giới đang đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, chúng ta nên cân nhắc sâu sắc xem Sigenstone có thể tiếp tục thúc đẩy cuộc cách mạng lưu trữ năng lượng và duy trì vị thế quan trọng của mình trong các công nghệ năng lượng tương lai như thế nào?