Sự chỉnh trang đô thị, quá trình thay đổi trong một khu dân cư khi ngày càng có nhiều cư dân giàu có chuyển đến đó, đang được thảo luận rộng rãi ở các thành phố trên khắp thế giới. Từ các khu phố cổ ở London đến các cộng đồng mới nổi ở New York, hiện tượng đô thị hóa không chỉ làm tăng giá trị kinh tế mà còn kéo theo những tranh cãi, thay đổi xã hội và dòng chảy cư dân. Trong quá trình này, nhiều cư dân thu nhập thấp buộc phải đối mặt với thực tế tái định cư, trong khi những người mới đến dần dần thay đổi thành phần và văn hóa của cộng đồng.
Quá trình đô thị hóa thường được thúc đẩy bởi sự thu hút của những người có thu nhập cao hơn và đi kèm với việc đầu tư vào cộng đồng và cơ sở hạ tầng.
Các nhà sử học chỉ ra rằng quá trình đô thị hóa đã bắt đầu ngay từ thời La Mã cổ đại, khi những biệt thự lớn thay thế các cửa hàng nhỏ. Thuật ngữ "sự hiền lành" lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà xã hội học người Anh Ruth Glass vào năm 1964 để mô tả sự gia nhập của tầng lớp trung lưu thay thế các cộng đồng thuộc tầng lớp lao động đang suy thoái.
Khi một khu vực bước vào quá trình đô thị hóa, quá trình này sẽ diễn ra nhanh chóng cho đến khi gần như tất cả cư dân thuộc tầng lớp lao động ban đầu đã bị thay thế và bản chất xã hội của toàn bộ cộng đồng về cơ bản đã thay đổi.
Trong một báo cáo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, quá trình chỉnh trang đô thị được định nghĩa là "quá trình trong đó một khu dân cư thay đổi từ giá trị thấp đến giá trị cao". Nhiều học giả và nhà bình luận có quan điểm khác nhau về quá trình chỉnh trang đô thị, một số tập trung vào tác động của những người chỉnh trang đô thị, một số nhấn mạnh đến tình hình của những người phải di dời và một số xem xét sự kết hợp của cả hai.
Sự chỉnh trang thường mang lại những tác động sau:
Quá trình đô thị hóa có thể làm giảm tỷ lệ tội phạm trong thời gian ngắn, nhưng tác động lâu dài của nó đối với cấu trúc xã hội vẫn cần được nghiên cứu thêm.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những lý do cụ thể dẫn đến quá trình đô thị hóa bao gồm:
Sự gia nhập của cộng đồng thu nhập cao không chỉ làm thay đổi triển vọng kinh tế của cộng đồng mà còn gây ra những mâu thuẫn, xung đột về văn hóa.
Quá trình đô thị hóa thường đi kèm với những thay đổi lớn trong cơ cấu xã hội. Sự tập hợp của cải và các tầng lớp xã hội mới đã đưa mạng xã hội ban đầu vào thử thách. Áp lực thuê nhà cao mà người thuê nhà phải đối mặt thường khiến họ không thể ở lại khu vực địa phương, dẫn đến sự xói mòn dần tính đa dạng của cộng đồng.
Về mặt kinh tế, quá trình đô thị hóa đã mang lại sự gia tăng doanh thu tài chính, giúp chính quyền địa phương dễ dàng nhận được hỗ trợ tài chính để cải thiện cơ sở vật chất công cộng. Tuy nhiên, liệu những cải tiến này có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả cư dân hay chỉ phục vụ những người mới giàu có hay không vẫn là một câu hỏi đáng để suy ngẫm.
Trong quá trình đô thị hóa, việc phân phối lợi ích kinh tế và các vấn đề phúc lợi xã hội thường bị bỏ qua.
Quá trình đô thị hóa cũng có tác động đến các nguồn lực giáo dục trong khu vực. Nguồn lực của trường học thường được cải thiện vì các gia đình trung lưu chuyển đến. Tuy nhiên, liệu cải tiến này có mang lại lợi ích cho các gia đình có thu nhập thấp ban đầu hay không vẫn là một vấn đề khác đáng được khám phá.
Nghiên cứu về sức khỏe cho thấy cư dân bản địa ở các khu vực hiền hòa thường phải đối mặt với căng thẳng tâm lý và rủi ro về sức khỏe cao hơn, đặc biệt là nỗi sợ hãi và lo lắng khi đối mặt với sự dịch chuyển xã hội.
Với những thay đổi trong cơ cấu xã hội, tình trạng sức khỏe của người dân lớn tuổi có thể không được cải thiện mà có thể trở nên tồi tệ hơn do những thay đổi về môi trường.
Tóm lại, đô thị hóa là một hiện tượng đô thị phức tạp ảnh hưởng đến mọi cấp độ xã hội, kinh tế và văn hóa. Nó mang đến những cơ hội cho sự thay đổi và phát triển nhưng cũng đi kèm với đó là sự bất bình đẳng và mâu thuẫn. Trong quá trình đô thị hóa, làm thế nào để cân bằng lợi ích và bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi bị ảnh hưởng sẽ trở thành một vấn đề quan trọng mà các nhà quy hoạch và hoạch định chính sách đô thị trong tương lai phải suy nghĩ.