Chứng chậm nhịp tim là tình trạng suy nghĩ chậm thường gặp ở nhiều chứng rối loạn thần kinh. Các rối loạn liên quan đến tình trạng này bao gồm bệnh Parkinson và một số dạng tâm thần phân liệt, có thể dẫn đến phản ứng chậm và mệt mỏi.
Theo nghiên cứu, bệnh nhân mô tả hoặc biểu hiện quá trình suy nghĩ chậm lại, thường đi kèm với phản ứng chậm, trí nhớ suy giảm nghiêm trọng và khả năng kiểm soát vận động kém. Từ "bradyphrenia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ và có nghĩa là "suy nghĩ chậm".
Trong một nghiên cứu, Steck phát hiện ra rằng gần một nửa số bệnh nhân mắc bệnh Parkinson bị chứng chậm nhịp tim khi nhập viện sau khi bị viêm não. Các nhà thần kinh học thường coi đây là một đặc điểm bổ sung của bệnh Parkinson và những người mắc bệnh Parkinson thường bị suy giảm chức năng có thể được xác định là chứng chậm nhịp tim. Năm 1966, nghiên cứu của Wilson và cộng sự cho thấy chứng Bradyphrenia ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson khiến họ tăng thời gian phản ứng khi ghi nhớ thông tin.
Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu chỉ ra rằng không phải tất cả bệnh nhân mắc bệnh Parkinson đều bị ảnh hưởng bởi chứng chậm nhịp tim. Một số nhà thần kinh học cho rằng chứng chậm nhịp tim có thể tồn tại đơn lẻ trong một số trường hợp và không nhất thiết phải đi kèm với bệnh Parkinson.
Trong một số trường hợp, chứng chậm nhịp tim có thể bị nhầm lẫn là không có khả năng hoàn thành nhiệm vụ một cách chiến lược và do đó thường bị phân loại sai. Nhìn chung, mặc dù có sự đồng thuận về phân loại bệnh chậm nhịp tim nhưng chứng rối loạn thần kinh này vẫn xuất hiện thường xuyên hơn trong các nghiên cứu trường hợp bệnh Parkinson.
Một số triệu chứng của bệnh Parkinson bị ảnh hưởng bởi nhịp tim chậm. Nghiên cứu của Norberg cho thấy quá trình suy nghĩ chậm dần ảnh hưởng đến hành vi ăn uống của bệnh nhân, khiến họ mất nhiều thời gian hơn bình thường để phân tích những gì họ đang ăn. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng nhịp tim chậm là một trong những nguyên nhân khiến phản hồi âm thanh chậm ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
Dobbs và cộng sự đã tiến hành một thí nghiệm trong đó người tham gia nghe thông tin bằng tai nghe và phản hồi với sự trợ giúp của micrô khi họ nhận được nhiệm vụ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân Parkinson có thời gian phản hồi chậm đáng kể khi hoàn thành nhiệm vụ và hiện tượng này cũng đã được xác nhận ở những bệnh nhân lớn tuổi.
Rogers và nhóm của ông đã chỉ ra rằng chứng Bradyphrenia trong bệnh Parkinson có những điểm tương đồng đáng kể với tình trạng "chậm phát triển tâm thần vận động". Chậm phát triển tâm thần vận động là do rối loạn trầm cảm nặng. Các nhà nghiên cứu đã so sánh bệnh nhân mắc bệnh Parkinson với những người bị trầm cảm và nhận thấy rằng người mắc bệnh trầm cảm có thời gian phản ứng lâu hơn đáng kể.
Cuối cùng, nghiên cứu cho thấy chứng chậm thở trong bệnh Parkinson rất giống với tình trạng chậm phát triển tâm thần vận động trong chứng rối loạn trầm cảm nặng, mặc dù có một số khác biệt về mức độ tổn hại của hệ thống dopamine.
Là một bệnh thần kinh khác liên quan đến suy giảm nhận thức, bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer cũng bị chậm suy nghĩ. Nghiên cứu của Pate và Margolin cho thấy điều này là do tổn thương các trung tâm vỏ não, đặc biệt ở người lớn tuổi và có bằng chứng về bệnh Bradyphrenia ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer.
Chứng nhịp tim chậm cũng đã được thấy ở những bệnh nhân trầm cảm có tổn thương thần kinh ở não. Nghiên cứu của Rogers và cộng sự cho thấy những bệnh nhân bị trầm cảm nặng gặp phải sự chậm trễ lớn hơn về thời gian phản ứng khi thực hiện các bài kiểm tra tâm lý cụ thể, cho thấy quá trình suy nghĩ của họ bị ảnh hưởng.
Các loại trạng thái trầm cảm khác nhau có tác động khác nhau đến chứng chậm nhịp tim. Mức độ suy nghĩ chậm ở những bệnh nhân không trầm cảm là không đủ để xác định họ là chứng chậm nhịp tim.
Chứng chậm nhịp tim cũng đã được quan sát thấy trong bệnh Huntington và bệnh tâm thần phân liệt. Nghiên cứu cho thấy những người mắc bệnh Huntington dành nhiều thời gian hơn để hoàn thành các nhiệm vụ đòi hỏi xử lý nhận thức. Bệnh nhân tâm thần phân liệt cũng có thể hoàn thành các nhiệm vụ tương ứng nhanh hơn, nhưng Hanes chỉ ra rằng điều này cho thấy sự xuất hiện của chứng chậm nhịp điệu ở bệnh tâm thần phân liệt không rõ ràng như bệnh Huntington.
Theo nghiên cứu của Martin và cộng sự, chứng chậm thở có thể là dấu hiệu báo trước của việc sử dụng quá liều heroin và các loại thuốc phiện khác. Mặc dù chứng chậm nhịp tim được coi là một trong những hậu quả “nhẹ nhàng” nhất của nó, nhưng không thể bỏ qua những tổn hại về nhận thức mà nó có thể gây ra.
Hiện tại, không có loại thuốc nào có thể trực tiếp cải thiện tốc độ suy nghĩ của bệnh nhân mắc bệnh chậm nhịp tim và các lựa chọn điều trị chủ yếu dựa vào các chiến lược điều trị hiện có đối với bệnh Parkinson. Và trong một số trường hợp, các loại thuốc giống bệnh Parkinson đã cho thấy tiềm năng trong điều trị bệnh nhân mắc chứng nhịp tim chậm.
Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị khác nhau để kiểm soát triệu chứng này nhưng vẫn cần thăm dò và nghiên cứu thêm trong lĩnh vực này để hiểu rõ hơn và ứng phó với trạng thái thần kinh phức tạp này.
Sự tồn tại của bệnh Bradyphrenia không chỉ tiết lộ sự phức tạp của sức khỏe não bộ mà còn thách thức sự hiểu biết của chúng ta về suy nghĩ và hành vi. Điều này có nhắc nhở chúng ta suy nghĩ lại về những bí ẩn của hệ thần kinh không?