Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) là một glycoprotein do tế bào biểu mô ở tuyến tiền liệt tiết ra. Chức năng chính của nó là làm loãng tinh dịch và thúc đẩy khả năng di chuyển của tinh trùng. Mặc dù PSA thường có trong huyết thanh của nam giới khỏe mạnh với lượng rất nhỏ, nhưng nồng độ PSA thường tăng đáng kể trong các tình trạng như ung thư tuyến tiền liệt, viêm tuyến tiền liệt và phì đại lành tính tuyến tiền liệt. Do đó, PSA được sử dụng như một dấu ấn sinh học cho bệnh tuyến tiền liệt. Với sự tiến bộ của công nghệ và nghiên cứu y học, những thay đổi trong PSA đã ảnh hưởng đến việc chẩn đoán và sàng lọc bệnh tuyến tiền liệt ở một mức độ nào đó.
Tại Hoa Kỳ, FDA chấp thuận xét nghiệm PSA là công cụ sàng lọc hàng năm cho nam giới trên 50 tuổi. Tuy nhiên, biện pháp sàng lọc này còn gây tranh cãi. Cộng đồng y khoa vẫn còn bất đồng quan điểm về rủi ro của việc chẩn đoán và điều trị quá mức. Nghiên cứu cho thấy:
Trong khi việc sàng lọc PSA có thể ngăn ngừa một ca tử vong do ung thư tuyến tiền liệt ở một người đàn ông, thì vẫn có bốn đến năm người đàn ông tử vong vì căn bệnh này trong khoảng thời gian 10 năm mặc dù đã sàng lọc.
Điều này làm nổi bật những lợi ích và rủi ro mâu thuẫn của việc sàng lọc PSA. Nhiều bệnh nhân có kết quả xét nghiệm PSA bất thường thường phải đối mặt với sự lo lắng và các xét nghiệm sinh thiết không cần thiết sau đó, những thủ thuật có thể gây đau đớn hoặc nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, trước khi tiến hành sàng lọc PSA, bác sĩ có trách nhiệm giải thích những rủi ro và lợi ích có thể có cho bệnh nhân.
Đối với nam giới được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tiền liệt, mức PSA là một trong ba biến số chính được sử dụng để phân tầng rủi ro, hai biến số còn lại là điểm Gleason của bệnh ung thư và giai đoạn lâm sàng. Theo tiêu chuẩn D'Amico, nam giới có thể được chia thành ba loại: nguy cơ thấp, nguy cơ trung bình và nguy cơ cao. Điều này cho phép các bác sĩ lâm sàng xây dựng kế hoạch điều trị riêng cho từng nhóm nguy cơ khác nhau.
Đối với những người đàn ông đã được điều trị ung thư tuyến tiền liệt, nồng độ PSA sẽ được theo dõi thường xuyên. Sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt thành công, mức PSA của bệnh nhân sẽ trở nên không còn phát hiện được trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, nếu mức PSA tăng trở lại, điều đó có nghĩa là bệnh ung thư có nguy cơ tái phát. Cộng đồng y khoa thường định nghĩa độ cứng PSA là:
Sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt, nồng độ PSA trên 0,2 ng/mL thường được coi là dấu hiệu ung thư tái phát.
Điều này rất quan trọng để theo dõi quá trình phục hồi của bệnh nhân ung thư. Mặt khác, việc giải thích nồng độ PSA phức tạp hơn ở những bệnh nhân được xạ trị vì nồng độ PSA thấp vẫn có thể được phát hiện mặc dù điều trị thành công.
Ngoài ung thư tuyến tiền liệt, PSA cũng có thể tăng đáng kể trong trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm tuyến tiền liệt (tức là viêm tuyến tiền liệt). Trong một số trường hợp, phép đo PSA có thể giúp bác sĩ chẩn đoán những tình trạng này; tuy nhiên, chỉ dựa vào giá trị PSA không phải lúc nào cũng chính xác vì nó có thể bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố.
PSA đóng vai trò quan trọng trong khoa học pháp y, đặc biệt là trong việc phát hiện sự hiện diện của tinh dịch. Ví dụ, PSA có thể được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện có thể có của tinh dịch trong mẫu. Tính năng này rất có giá trị khi điều tra các vụ hiếp dâm. Tuy nhiên, điều này cũng có nguy cơ gây ra kết quả dương tính giả, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng PSA để xét nghiệm pháp y.
Khi chúng ta hiểu rõ hơn về PSA và những thay đổi của nó, nhiều nghiên cứu mới đang được tiến hành để cố gắng cải thiện việc sàng lọc và chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Ví dụ, việc thay thế hoặc hỗ trợ PSA bằng các dấu ấn sinh học có mục tiêu rõ ràng hơn đang trở thành chủ đề nóng trong nghiên cứu y khoa. Kỹ thuật chụp ảnh đa thông số và các công cụ chẩn đoán chính xác hơn giúp bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh nhân chính xác hơn.
Những thay đổi trong PSA chắc chắn ảnh hưởng đến việc chẩn đoán bệnh tuyến tiền liệt, tuy nhiên, ưu điểm và nhược điểm của các xét nghiệm này vẫn còn gây tranh cãi. Trong tương lai, làm thế nào để cân bằng giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc sàng lọc sẽ là một vấn đề khó khăn tiếp tục gây đau đầu cho cộng đồng y tế. Bạn có nghĩ rằng các phương pháp chẩn đoán hiện tại đủ tin cậy hay cần được cải thiện thêm không?