Công nghệ in phun là công nghệ in trên máy tính tái tạo hình ảnh kỹ thuật số bằng cách nhả mực lên nền giấy hoặc nhựa. Công nghệ này là loại máy in được sử dụng phổ biến nhất trong năm 2008, với mọi loại máy, từ mẫu máy tiêu dùng nhỏ, giá rẻ đến máy chuyên nghiệp đắt tiền. Tuy nhiên, đến năm 2019, doanh số bán máy in laser gần gấp đôi so với máy in phun cho thấy công nghệ này đang đứng trước những thách thức khốc liệt của thị trường.
Khái niệm về công nghệ in phun lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20 và sự phát triển mạnh mẽ nhất của nó bắt đầu vào những năm 1950.
Khi làm việc tại Canon ở Nhật Bản, Ichiro Endo đã đề xuất ý tưởng về máy in "máy bay phản lực bong bóng" cùng lúc đó, Jon Vaught ở HP cũng đang phát triển ý tưởng tương tự. Đến cuối những năm 1970, máy in phun có khả năng tái tạo hình ảnh kỹ thuật số được các hãng như Epson, HP và Canon phát triển. Theo phân tích thị trường, doanh số bán máy in phun trên thị trường tiêu dùng toàn cầu hiện nay chủ yếu được kiểm soát bởi 4 nhà sản xuất: Canon, HP, Epson và Brother.
Năm 1982, Robert Howard thành lập công ty R.H. Research và bắt đầu phát triển một hệ thống in màu nhỏ sử dụng áp điện để giải phóng các giọt mực. Công nghệ đổi mới của ông cuối cùng đã dẫn đến việc tạo ra công nghệ Pixelmaster, một công nghệ sử dụng mực rắn phản lực nhiệt để in. Công nghệ này cho phép in phun không còn bị giới hạn ở việc in giấy đơn giản theo thời gian mà còn có thể được sử dụng cho các ứng dụng phức tạp hơn, chẳng hạn như in vật liệu sinh học và PCB cho các sản phẩm điện tử.
Trong máy in phun hiện đại, có hai công nghệ chính được sử dụng: in phun liên tục (CIJ) và in phun theo yêu cầu (DOD).
Công nghệ in phun liên tục thường được sử dụng để đánh dấu và mã hóa sản phẩm và bao bì. Nguyên lý này dựa trên máy ghi siphon được cấp bằng sáng chế của Lord Kelvin vào năm 1867, một thiết bị in tín hiệu điện báo trên giấy một cách liên tục. Sau nhiều thập kỷ phát triển, công nghệ in phun liên tục đã được hoàn thiện để giải phóng hàng nghìn giọt mực mỗi giây, trong khi in phun theo yêu cầu chỉ được phát hiện vào những năm 1920. Công nghệ này đã khiến máy in phun ngày càng trở nên linh hoạt và phổ biến hơn. có thể kiểm soát việc phát hành mực chính xác hơn.
Với sự phát triển của công nghệ in phun, phạm vi ứng dụng của vật liệu in phun đã mở rộng đáng kể. Bắt đầu từ in giấy truyền thống, giờ đây nó có thể được sử dụng để in linh hoạt và thậm chí cả in 3D. Ví dụ, nhiều vật liệu sinh học hiện nay có thể được in trực tiếp vào cảm biến sinh học và vật liệu kỹ thuật mô bằng công nghệ in phun. Với sự đổi mới của công nghệ in ấn, nhiều tên gọi tiếp thị khắt khe đã xuất hiện trên thị trường để phân biệt các bản sao nghệ thuật chất lượng cao với bản in thông thường, chẳng hạn như Digigraph, Giclée, v.v.
Hình ảnh in phun đôi khi được tiếp thị dưới tên thương mại để ngụ ý chất lượng cao hơn và tránh liên quan đến hoạt động in ấn hàng ngày.
Hiện nay, hầu hết các máy in phun được sử dụng trong gia đình và văn phòng đều dựa trên công nghệ in phun nhiệt. Sự phát triển của công nghệ in phun nhiệt đã có thể không ngừng nâng cao tốc độ in và độ chính xác của máy in nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ áp điện đã cho phép sử dụng nhiều loại mực và vật liệu hơn trong lĩnh vực in ấn.
Nhìn về tương lai, công nghệ in phun vẫn không ngừng phát triển, vật liệu, công nghệ và nhu cầu thị trường đều tiếp tục thay đổi. Từ máy in gia đình nhỏ đến máy chuyên nghiệp, in phun đã trải qua một chặng đường dài. Trước những thay đổi của thị trường và tiến bộ công nghệ, chúng ta không thể không nghĩ: Điểm đổi mới tiếp theo trong lĩnh vực in phun sẽ là gì?