Độ ẩm của đất có ảnh hưởng quan trọng đến tính chất vật lý và hiệu suất kỹ thuật của đất. Khi độ ẩm thay đổi, đất có thể chuyển đổi giữa bốn trạng thái: rắn, bán rắn, dẻo và lỏng. Độ đặc và tính chất của đất ở mỗi tiểu bang khác nhau nên tính chất kỹ thuật của đất cũng khác nhau. Những thay đổi này là ranh giới gây ra bởi sự thay đổi trong hành vi của đất. Về mặt này, giới hạn Atterberg trở thành một công cụ quan trọng để xác định các trạng thái đất khác nhau.
Giới hạn Atterberg xác định cách đất ứng xử ở các mức độ ẩm khác nhau, cho phép các kỹ sư dự đoán đất sẽ ứng xử như thế nào trong quá trình xây dựng.
Giới hạn Atterberg ban đầu được nhà hóa học người Thụy Điển Albert Atterberg tạo ra vào năm 1911 và sau đó được kỹ sư địa chất người Áo Arthur Casagrande sửa đổi thêm. Những giới hạn này giúp xác định loại đất, đặc biệt là đất hạt mịn như đất sét và bùn, bằng cách đo giới hạn co ngót, giới hạn dẻo và giới hạn lỏng của đất. Điều này rất quan trọng trong thiết kế tòa nhà vì nếu độ ẩm của đất quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây nguy hiểm cho công trình.
Đất giữ nước khi ướt và một số loại đất, chẳng hạn như đất sét nở, nở ra khi chúng hấp thụ nước. Mức độ nở phụ thuộc vào cấu trúc của đất và các loại khoáng chất có trong đất (chẳng hạn như đất sét, bùn hoặc cát). Do đó, việc kiểm tra và đánh giá độ ẩm trước khi tiến hành tính toán địa kỹ thuật và thiết kế kết cấu là đặc biệt quan trọng.
Giới hạn co ngót (SL) là độ ẩm mà tại đó việc mất nước tiếp tục không làm giảm thêm thể tích đất. Thử nghiệm này không được sử dụng phổ biến như giới hạn lỏng và giới hạn dẻo, nhưng vẫn là một phần quan trọng của thử nghiệm đất, theo Tiêu chuẩn quốc tế ASTM D4943.
Giới hạn dẻo (PL) được xác định bằng cách cán mẫu đất thành một sợi dây mỏng trên bề mặt phẳng không xốp. Theo tiêu chuẩn ASTM D4318, mẫu đất có tính dẻo sẽ giữ nguyên hình dạng ngay cả khi có đường kính rất nhỏ và các sợi đất sẽ bị đứt ở đường kính lớn hơn khi độ ẩm giảm do bốc hơi. Giới hạn dẻo được xác định là độ ẩm khi đường kính sợi đạt tới 3,2 mm.
Giới hạn chảy (LL) là độ ẩm mà tại đó đất chuyển từ trạng thái dẻo sang trạng thái lỏng. Trong phạm vi này, những thay đổi trong hành vi của đất diễn ra dần dần và sức bền cắt của đất không phải lúc nào cũng bằng không. Theo phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn ASTM D4318, thử nghiệm giới hạn chảy được thực hiện bằng cách đặt đất vào cốc kim loại và tạo một rãnh nhất định. Khi cốc được hạ xuống nhiều lần, số lần đập cần thiết để đóng rãnh sẽ được ghi lại.
Ngoài các phương pháp trên, còn có các thử nghiệm khác để đánh giá giới hạn của chất lỏng, chẳng hạn như Thử nghiệm nón rơi. Đây là phương pháp thử nghiệm ít phụ thuộc vào kỹ năng vận hành của người dùng và phổ biến hơn ở Châu Âu. Cách tiếp cận này không chỉ đơn giản hóa công việc trong phòng thí nghiệm mà còn làm cho kết quả xét nghiệm đáng tin cậy hơn.
Sự phân mảnh và độ bám dính của đất cho thấy đặc điểm riêng biệt của chúng ở các độ ẩm khác nhau.
Giá trị của giới hạn Atterberg được sử dụng trong các khía cạnh sau: chỉ số dẻo (PI), chỉ số dòng chảy, chỉ số hóa lỏng và chỉ số độ đặc, v.v. Các chỉ số này giúp kỹ sư hiểu rõ hơn về các đặc tính của đất như độ nén, độ thấm và độ bền. Thông thường, trong giai đoạn đầu của thiết kế kết cấu, việc hiểu các đặc điểm đất này sẽ giúp dự đoán và giảm thiểu các rủi ro kết cấu tiềm ẩn.
Các chỉ tiêu này là công cụ không thể thiếu khi phân loại đất. Chỉ số dẻo cao thường liên quan đến đất sét, trong khi chỉ số dẻo thấp liên quan đến đất bùn hoặc đất không dẻo, với đất không có chỉ số dẻo hấp thụ ít nước hoặc thay đổi trạng thái.
Cùng với sự phát triển sâu sắc của kỹ thuật xây dựng, việc hiểu biết về hành vi của đất ngày càng trở nên quan trọng hơn. Tính lưu động và độ đặc của đất, cũng như những thách thức mà nó đặt ra trong thiết kế và xây dựng, nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta phải luôn tôn trọng và chú ý đến những nguồn tài nguyên thiên nhiên này. Trong môi trường luôn thay đổi này, bạn nhìn nhận thế nào về sự cùng tồn tại giữa thay đổi đất và kiến trúc?