Màng sinh học là một cộng đồng trao đổi chất bao gồm các vi sinh vật định cư cùng nhau và thường bám dính vào một bề mặt. Những tế bào gắn liền này được bao quanh bởi một ma trận ngoại bào nhớt bao gồm các polysaccharide, protein, chất béo và DNA. Màng sinh học tồn tại khắp môi trường tự nhiên và nhân tạo, không chỉ ở sông, đầm lầy mà còn có thể ẩn giấu trên răng và thậm chí cả trong đường ống nước của nhà máy.
Màng sinh học cho phép các vi sinh vật hoạt động có trật tự giống như một thành phố, cung cấp một môi trường sinh thái độc đáo cho phép các vi sinh vật hợp tác với nhau và chia sẻ tài nguyên.
Màng sinh học như vậy có thể hình thành trên mô sống (như răng, rễ cây) hoặc trên các vật thể không sống (như đường ống, đá ven sông). Khi các vi sinh vật bám vào bề mặt, chúng sẽ tham gia vào một loạt các quá trình sinh trưởng và sinh sản, trong đó chúng hoạt động rất khác với các vi sinh vật đơn bào trôi nổi tự do trong nước.
Quá trình hình thành màng sinh học có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của Trái đất, khi điều kiện quá khắc nghiệt đối với vi sinh vật. Đối với vi sinh vật, màng sinh học mang lại sự ổn định và bảo vệ cần thiết. Chúng có thể sinh sản ở nhiều môi trường khác nhau, từ môi trường có tính axit và độ mặn cao đến vùng cực băng giá.
Sự hình thành màng sinh học ban đầu phụ thuộc vào sự gắn kết của vi sinh vật với bề mặt. Quá trình này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tính chất bề mặt và nguồn cung cấp chất dinh dưỡng trong môi trường.
Cho dù ở môi trường nào, tác dụng bảo vệ của màng sinh học đối với vi sinh vật thường rất đáng kể. Sự bảo vệ này không chỉ bao gồm khả năng chống lại các căng thẳng từ môi trường bên ngoài mà còn bao gồm mối đe dọa từ thuốc kháng sinh. Trong số đó, sức đề kháng của một số vi khuẩn màng sinh học đối với kháng sinh có thể tăng lên tới 5.000 lần.
Từ mảng bám răng trên răng đến các lớp vi sinh vật bên trong đường ống nhà máy, những màng sinh học này trở thành một phần của đời sống vi sinh vật. Về sức khỏe răng miệng, nếu không kiểm soát được màng sinh học (như mảng bám răng) trên răng có thể gây sâu răng và bệnh nha chu.
Màng sinh học có thể hình thành trên nhiều bề mặt sinh học và phi sinh học, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và ô nhiễm. Điều này bao gồm hệ thống nước thải, nguồn nước ngầm và thậm chí cả rễ cây. Lấy màng sinh học trên rễ cây làm ví dụ. Một số vi sinh vật có thể sống cộng sinh ở đó, thúc đẩy sự phát triển của cây và cung cấp khả năng kháng bệnh.
Ngay cả trong môi trường của con người, sự hình thành màng sinh học có thể nhìn thấy được, chẳng hạn như trong vòi hoa sen hoặc đường ống nước. Sự phát triển của màng sinh học khiến vấn đề vệ sinh trở thành một vấn đề lớn.
Trong các hệ thống xử lý nước thải, sự hình thành màng sinh học là chìa khóa để loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm. Khi nước chảy qua vật liệu có diện tích bề mặt lớn, vi sinh vật sẽ nhân lên trong màng sinh học, chuyển hóa các chất gây ô nhiễm và cuối cùng là nước sạch được thải ra môi trường.
Sự đa dạng và khả năng thích ứng của màng sinh học khiến chúng đóng vai trò không thể thiếu trong môi trường tự nhiên và công nghiệp. Nó không chỉ ảnh hưởng đến cách sinh tồn của vi sinh vật mà còn có tác động sâu sắc đến quá trình lọc nước, sự phát triển của thực vật và sức khỏe con người. Trong tương lai, liệu chúng ta có thể hiểu rõ hơn và kiểm soát tốt hơn những màng sinh học ẩn náu xung quanh mình để tránh những tác hại tiềm tàng và khai thác lợi thế của chúng hay không?