 
                                                            
                                                            
                                                                 
                                                            
                                                            
                                                                 
                                                                    
                                                                    
                                                                         
                                                                    
                                                                    
                                                                        Trong hóa học hữu cơ, phản ứng Diels–Alder là một phản ứng đầy cảm hứng liên quan đến sự tương tác giữa hai phân tử. Phản ứng này không chỉ là phản ứng hóa học trong mắt các nhà khoa học mà còn thể hiện sự kết nối giữa các phân tử, cho phép chúng ta hiểu được cơ sở lý thuyết sâu sắc hơn đằng sau cơ chế phản ứng. Hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào những bí ẩn của phản ứng Diels–Alder và tiết lộ lý thuyết hóa học đằng sau nó.
Lý thuyết FMO đưa ra lời giải thích thống nhất mô tả tính đa dạng của các phản ứng hóa học và tính chọn lọc của chúng.
Phản ứng Diels–Alder là phản ứng "cộng vòng", nghĩa là nó liên quan đến việc chuyển đổi một phân tử chuỗi mở thành phân tử tuần hoàn. Trong phản ứng như vậy, những thay đổi trong cấu trúc điện tử của các chất phản ứng, đặc biệt là sự tương tác giữa các quỹ đạo phân tử chiếm tỷ lệ cao (HOMO) và quỹ đạo phân tử chiếm tỷ lệ thấp (LUMO), ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của phản ứng. Từ lý thuyết quỹ đạo phân tử giới hạn (FMO), có thể thấy rằng các tương tác này đóng vai trò then chốt trong quá trình phản ứng.
Điểm cơ bản của lý thuyết FMO là khả năng phản ứng của các phân tử có thể được dự đoán bằng cách phân tích vị trí năng lượng tương đối của HOMO và LUMO cũng như sự tương tác của chúng. Khi hai chất phản ứng ở gần nhau, lực đẩy xảy ra giữa các quỹ đạo electron mà chúng chiếm giữ và lực hút lẫn nhau của điện tích dương và âm cũng thúc đẩy phản ứng. Lý thuyết này đóng một vai trò quan trọng trong cơ chế phản ứng hóa học.
Hiểu được sự tương tác giữa các phân tử có thể giúp dự đoán phản ứng nào được phép và cơ chế nào sẽ chiếm ưu thế trong phản ứng đó.
Một ví dụ nổi bật của phản ứng Diels–Alder là phản ứng giữa maleic anhydrit và cyclopentadiene. Theo quy tắc Woodward–Hoffmann, chúng ta có thể kết luận rằng phản ứng này được phép về mặt nhiệt động vì trong phản ứng này, sáu electron chuyển động theo kiểu siêu mặt và không có electron nào chuyển động theo kiểu đối diện. Lý thuyết FMO dự đoán thêm tính chọn lọc lập thể của phản ứng này, điều này không rõ ràng trong quy tắc Woodward-Hoffmann.
Là một chất hút electron, anhydrit đực làm cho anken được ưu tiên thực hiện phản ứng Diels–Alder thông thường. Điều này dẫn đến sự trùng khớp giữa HOMO của cyclopentadiene và LUMO của maleic anhydrit, cho phép phản ứng tiếp tục. Về mặt chọn lọc lập thể, sản phẩm nội sinh do phản ứng tạo ra có nhiều ưu điểm hơn sản phẩm ngoại. Điều này là do sự tương tác của quỹ đạo thứ cấp (không liên kết) ở trạng thái chuyển tiếp cuối cùng làm giảm năng lượng của nó, cho phép phản ứng tiến tới. sản phẩm nội bộ Tốc độ nhanh hơn và do đó có lợi thế hơn về mặt động học.
Trong phản ứng của cyclopentadiene và maleic anhydrit, cấu trúc lập thể của sản phẩm phản ứng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm vị trí tương đối của các electron và tương tác quỹ đạo giữa các phân tử.
Ngoài phản ứng cộng vòng, còn có các loại phản ứng hóa học khác cũng có thể được hiểu thông qua lý thuyết FMO, chẳng hạn như phản ứng sắp xếp lại sigmatropic và phản ứng điện hóa. Trong phản ứng sigmatropic, liên kết σ sẽ đi qua hệ thống π liên hợp. Sự dịch chuyển này có thể là bề mặt hoặc đối diện, và lý thuyết FMO có thể phân tích tính cho phép và cơ chế của các quá trình này. Ví dụ, trong quá trình chuyển pentene [1,5], cho phép chuyển giao bề mặt, trong đó 6 electron di chuyển theo cách siêu bề mặt. Và trong trường hợp chuyển giao anarafacial, phản ứng không được phép.
Phản ứng điện hóa liên quan đến sự gián đoạn của liên kết π và sự hình thành liên kết σ, liên quan đến sự đóng kín của hệ thống vòng. Theo quy tắc Woodward–Hoffmann, các quá trình quay tròn hoặc không quay có thể được giải thích từ góc độ của lý thuyết FMO, trong đó sự tương tác giữa các electron chuyển động theo kiểu siêu mặt và một vùng đối diện cũng cho thấy tính chất cho phép về mặt nhiệt động của nó.
Lý thuyết FMO giúp dự đoán các phản ứng hóa học chính xác hơn. Đây không chỉ là ứng dụng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phản ứng Diels–Alder mà còn mở rộng sang các phản ứng hóa học hữu cơ rộng hơn.
Kết hợp nền tảng lý thuyết này với các ví dụ phản ứng thực tế, không khó để thấy rằng lý thuyết FMO không chỉ cung cấp những hiểu biết độc đáo về phản ứng Diels–Alder mà còn giúp chúng ta hiểu được các phản ứng hóa học đa dạng khác. Những lý thuyết này được phát triển để làm rõ cách các phân tử tương tác với nhau, dự đoán kết quả của các phản ứng dựa trên bản chất của những tương tác này. Chúng ta không thể không tự hỏi, còn những phản ứng chưa biết nào khác đang chờ được tiết lộ trong nghiên cứu hóa học trong tương lai?
