Trong lịch sử xây dựng đường sắt, việc lựa chọn tà vẹt đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Từ gỗ nguyên bản đến tà vẹt bê tông ngày càng phổ biến ngày nay, sự chuyển đổi này không chỉ phản ánh sự tiến bộ của công nghệ mà còn nêu bật sự đổi mới do nhu cầu thúc đẩy. Sau Thế chiến thứ hai, tà vẹt bê tông bắt đầu nhận được sự quan tâm rộng rãi. Lý do đằng sau điều này là gì?
Khái niệm tà vẹt bê tông xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Năm 1877, nhà làm vườn người Pháp Joseph Monier lần đầu tiên đề xuất ý tưởng sử dụng bê tông cốt thép để làm tà vẹt. Mặc dù thiết kế của ông không được thương mại hóa thành công nhưng câu chuyện về tà vẹt bê tông đã bắt đầu một cách nghiêm túc với việc sử dụng Đường sắt hạng nhẹ Alford và Sutton lần đầu tiên vào năm 1884.
Việc sử dụng tà vẹt bê tông lần đầu tiên trên tuyến đường sắt chính là của Công ty Reading ở Hoa Kỳ, hoàn thành vào năm 1896. Khi thiết kế được phát triển hơn nữa, đường sắt Áo và Ý cũng bắt đầu sử dụng vật liệu mới này.
Trong Thế chiến thứ hai, tình trạng thiếu gỗ truyền thống và sự cạnh tranh từ các mục đích sử dụng khác đã thúc đẩy sự phát triển của tà vẹt bê tông. Với việc nghiên cứu sâu hơn về bê tông cốt thép, khái niệm tà vẹt bê tông dự ứng lực hiện đại đã xuất hiện. Ví dụ, Anh và Đức đã tiến hành một số thử nghiệm trong giai đoạn này để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vận tải đường sắt nặng hơn.
Tà vẹt bê tông có thể có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích. Một số là khối nguyên khối, trong khi một số khác bao gồm hai khối riêng biệt được kết nối bằng thanh nối thép. Tính linh hoạt này cho phép chúng thích ứng với các nhu cầu đường sắt đa dạng, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất được tiêu chuẩn hóa và công nghiệp hóa.
Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng tà vẹt bê tông vẫn gặp phải những thách thức về khả năng kiểm soát tiếng ồn và độ mài mòn. Do gỗ không có tính đàn hồi nên tà vẹt bê tông thường đẩy nhanh quá trình xuống cấp của nền đường khi chịu tải. Để giảm hao mòn, nhiều kỹ sư bắt đầu sử dụng miếng đệm bằng bọt polyurethane để tăng độ ổn định và giảm độ rung.
Theo một nghiên cứu của Euronoise năm 2018, tà vẹt bê tông ít ồn hơn tà vẹt gỗ trung bình 2 dB(A), tuy nhiên, các đoạn thẳng có thể gây ra tiếng ồn lớn hơn ở một số dải tần nhất định.
Có nhiều ưu điểm khiến tà vẹt bê tông được chú trọng hơn, chúng không bị mục nát, có khả năng chống cháy, bền lâu hơn và ít cần bảo trì hơn so với tà vẹt gỗ. Những tính năng này không chỉ giảm chi phí vận hành lâu dài mà còn giảm thời gian ngừng hoạt động và nhân công cần thiết để sửa chữa.
Tuy nhiên, tà vẹt bê tông không hoàn hảo. Độ cứng của bê tông dễ bị gãy khi tàu trật bánh và chi phí ban đầu tương đối cao. Thiết kế không phù hợp có thể dẫn đến hiện tượng mỏi kim loại và các vấn đề về cấu trúc khác, dẫn đến chi phí sửa chữa lớn trong quá trình sử dụng sau này.
Liên minh Đường sắt Quốc tế (UIC) đã phát triển các tiêu chuẩn cho tà vẹt bê tông và các khu vực khác nhau cũng có tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật riêng. Với sự phát triển của công nghệ và sự cải tiến của quy trình sản xuất, tà vẹt bê tông trong tương lai dự kiến sẽ cải thiện hơn nữa hiệu suất của chúng và đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng cao.
Với sự tiến bộ của công nghệ bê tông, các vấn đề về môi trường ngày càng trở nên quan trọng hơn. Liệu tà vẹt bê tông có thể tìm được sự cân bằng tốt hơn giữa các công nghệ mới nổi và tính bền vững trong tương lai hay không là vấn đề chúng ta cần tiếp tục quan tâm?