Trong cộng đồng khoa học ngày nay, sắc ký khí khối phổ (GC–MS) đã trở thành một trong những công cụ cốt lõi trong xét nghiệm pháp y. Phương pháp phân tích này kết hợp các tính chất của sắc ký khí và phổ khối để có thể xác định các chất khác nhau trong mẫu thử. GC–MS có nhiều ứng dụng, bao gồm phát hiện ma túy, điều tra hỏa hoạn, phân tích môi trường, điều tra chất nổ, phân tích thực phẩm và hương vị, và xác định các mẫu không xác định trong các sứ mệnh không gian. Không còn nghi ngờ gì nữa, GC–MS cung cấp độ chính xác và độ tin cậy vô song trong việc phát hiện và phát hiện nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
GC–MS được coi là “tiêu chuẩn vàng” để xác định chất pháp y vì nó có thể thực hiện các xét nghiệm với độ đặc hiệu 100%.
Cốt lõi của GC–MS nằm ở khả năng thực hiện tách pha khí và phân tích phổ khối đồng thời. Đầu tiên, phần sắc ký khí sử dụng cột mao quản để tách các phân tử khác nhau trong mẫu theo tính chất hóa học của chúng. Hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào chiều dài và đường kính của các trụ cũng như bản chất của pha. Các phân tử được xác định sau đó đi vào máy quang phổ khối, tại đây chúng được ion hóa, phát hiện và định lượng dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích. Dữ liệu còn lại được phân tích bằng máy tính, giúp GC–MS có nhiều lợi thế hơn khi xử lý các mẫu phức tạp.
Sự phát triển của GC–MS có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950, khi sự kết hợp giữa sắc ký khí và phổ khối vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Ý tưởng kết hợp hai công nghệ này lần đầu tiên được đề xuất vào năm 1954, nhưng tiến độ diễn ra chậm vì công nghệ ghi âm lúc đó chưa đáp ứng được yêu cầu. Phải đến khi phương pháp phổ khối thời gian bay được phát triển thì nút thắt này mới bắt đầu được phá vỡ. Khi công nghệ thay đổi, quá trình ghép nối trở nên hiệu quả hơn và với những tiến bộ trong công nghệ máy tính, độ tin cậy và tốc độ của GC–MS đã được cải thiện đáng kể.
Các thành phần chính của GC–MS bao gồm máy sắc ký khí và máy quang phổ khối. Sắc ký khí sử dụng các cột mao quản để thực hiện tách, một quá trình phụ thuộc nhiều vào tính chất hóa học và tương tác giữa các chất. Sau khi các phân tử mẫu được tách ra trong cột, máy quang phổ khối bắt đầu hoạt động. Máy quang phổ khối sẽ phá vỡ từng phân tử thành các mảnh ion hóa, sau đó được phát hiện dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích của chúng. Ưu điểm lớn nhất của quy trình kết hợp này là nó mang lại độ chính xác cao hơn so với từng kỹ thuật riêng lẻ.
Công nghệ GC–MS đã chứng minh được giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giám sát môi trường, pháp y hình sự, thực thi pháp luật và các ứng dụng chống ma túy. Trong giám sát môi trường, GC–MS được sử dụng để theo dõi sự hiện diện của các chất ô nhiễm hữu cơ và hỗ trợ đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Nó không chỉ có thể phát hiện các chất ô nhiễm có trong mẫu môi trường mà còn giúp nâng cao hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm.
Trong giám định pháp y hình sự, GC–MS có thể phân tích các hạt nhỏ trong mẫu vật của con người để liên kết tội phạm với các hành vi phạm tội.
Trong thực thi pháp luật, GC–MS đã bắt đầu thay thế chó nghiệp vụ truyền thống để phát hiện ma túy bất hợp pháp. Các nhà nghiên cứu đã phát triển phương pháp GC–MS mới để phát hiện chất chuyển hóa cần sa trong nước tiểu. Ngoài ra, GC–MS còn được sử dụng rộng rãi trong các phòng xét nghiệm thuốc chống ma túy trong thể thao để phân tích mẫu nước tiểu của vận động viên nhằm tìm ra sự hiện diện của thuốc bị cấm.
Mặc dù công nghệ GC–MS đã chứng minh được khả năng đáng chú ý trong việc phát hiện thuốc, nhưng nó cũng phải đối mặt với một số thách thức. Ví dụ, cổng tiêm nhiệt độ cao có thể gây ra sự phân hủy nhiệt của mẫu, do đó ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả phân tích cuối cùng. Do đó, việc cải tiến quy trình xử lý mẫu và cải tiến hơn nữa công nghệ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng GC-MS trong lĩnh vực pháp y.
Hiện nay, với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, GC–MS sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như phát hiện ma túy, giám sát môi trường và khoa học pháp y. Cho dù là thúc đẩy an toàn công cộng hay tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu khoa học, việc áp dụng GC–MS giúp chúng ta hiệu quả hơn trong quá trình giải quyết những điều chưa biết. Trong tương lai, công nghệ GC–MS sẽ tiếp tục phát triển như thế nào để đáp ứng những thách thức thay đổi?