Sứa, còn được gọi là sứa biển, là giai đoạn medusa của một số loài động vật dạng thạch thuộc ngành Cnidaria cổ đại. Loài sinh vật độc đáo này có thể bơi tự do dưới đại dương, và một số loài thậm chí còn bám chặt vào đáy biển. Sứa hiện được biết đến là loài có lịch sử lâu đời lên tới hơn 500 triệu năm, khiến chúng trở thành một trong những nhóm động vật đa bào lâu đời nhất trên Trái Đất. Trong khi chiêm ngưỡng chuyển động duyên dáng của sứa, các nhà khoa học cũng bắt đầu khám phá cách những bóng ma đại dương này tồn tại trong hệ sinh thái biển luôn thay đổi.
Cơ thể chính của sứa là một cấu trúc tròn, nhiều thịt được gọi là "chiếc ô", và bên dưới là những xúc tu treo dùng để bắt con mồi và tự vệ.
Cơ chế sinh tồn của sứa khá kỳ lạ. Cơ thể của chúng có khoảng 95% là nước và dựa vào cấu trúc "mesoglenoid" dạng keo để duy trì hình dạng và cho phép chuyển động. Chiếc ô dạng keo này cung cấp lực đẩy cho sứa trong nước thông qua sự co bóp mạnh mẽ, cho phép chúng di chuyển tự do trong đại dương. Các xúc tu được trang bị các tế bào châm, giúp sứa bắt con mồi hoặc chống lại động vật săn mồi.
Vòng đời phức tạp của sứaSứa có vòng đời cực kỳ phức tạp. Giai đoạn sứa thường là giai đoạn sinh sản hữu tính của chúng và sẽ tạo ra một giai đoạn theo kế hoạch gọi là ấu trùng. Những ấu trùng này sau đó phân tán và chuyển sang giai đoạn polyp tĩnh, sinh sản vô tính vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời và cuối cùng đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục. Theo thời gian, nhiều loài sứa trải qua những thay đổi trong môi trường sống và sống sót nhờ khả năng thích nghi của chúng.
Mặc dù sứa phát triển nhanh, thường trưởng thành trong vòng vài tháng, nhưng giai đoạn polyp đôi khi có thể sống lâu hơn nhiều, cho phép sứa phản ứng linh hoạt với hệ sinh thái biển luôn thay đổi.
Ở một số nền văn hóa, sứa được coi là món ăn, đặc biệt là ở một số nước châu Á, nơi một số loài sứa được coi là món ngon. Sứa được ép và ướp muối để loại bỏ nước thừa. Các nhà nghiên cứu Úc thậm chí còn mô tả sứa là "thực phẩm hoàn hảo" vì chúng bền vững, giàu protein nhưng tương đối ít năng lượng.
Trong khi sứa được coi là món ăn ngon ở một số nền văn hóa, thì các tế bào đốt của chúng lại đáng sợ đến mức hàng ngàn người đi bơi trên toàn thế giới bị sứa đốt mỗi năm, với các tác động từ khó chịu nhẹ đến chấn thương nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.
Khi gặp điều kiện thích hợp, sứa có thể tụ thành đàn lớn, đôi khi gây hại cho ngành thủy sản bằng cách lấp đầy lưới đánh cá và thỉnh thoảng làm tắc nghẽn hệ thống làm mát tại các nhà máy điện và nhà máy khử muối lấy nước từ biển. Những động lực sinh thái như vậy chắc chắn có tác động đến các hoạt động của con người và thậm chí cả hệ sinh thái biển, khiến việc nghiên cứu mô hình sinh tồn và sinh sản của sứa trở nên đặc biệt quan trọng.
Hệ thống thị giác của sứa khá đặc biệt. Mặc dù người ta thường cho rằng chúng không có hệ thần kinh trung ương, nhưng thực tế sứa có cấu trúc "mạng lưới thần kinh". Mỗi loài sứa có hệ thống thị giác khác nhau, từ các tế bào cảm nhận ánh sáng đơn giản đến các mắt tạo hình ảnh phức tạp hơn, trong đó sứa bốn chân có thị lực thậm chí còn tiên tiến hơn.
Phần kết luậnHệ thống thị giác của sứa đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu quá trình tiến hóa đã thay đổi hành vi của các sinh vật dưới nước như thế nào, vì khả năng thị giác cho phép chúng điều hướng hiệu quả trong môi trường và tránh kẻ thù.
Nhìn chung, các chiến lược sinh tồn của sứa rất thích nghi và bền bỉ, vòng đời, phương pháp sinh sản và tương tác của chúng với hệ sinh thái đều chứng minh sự kỳ diệu của thiên nhiên. Khi chúng ta tìm hiểu thêm về hệ sinh thái của sứa, chúng ta không khỏi thắc mắc rằng khi môi trường thay đổi, sứa sẽ đóng vai trò gì trong hệ sinh thái biển trong tương lai?