Khi bảo mật kỹ thuật số ngày càng được coi trọng, công nghệ bảo mật phần cứng của Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) đã trở thành trụ cột quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp. Vì hệ điều hành Windows 11 của Microsoft coi TPM 2.0 là một trong những điều kiện tiên quyết của hệ thống, chúng ta hãy cùng xem lại sự ra đời và phát triển của TPM cũng như đi sâu tìm hiểu cách nó cải thiện tính bảo mật trong hệ điều hành mới.
Ý tưởng về TPM ban đầu được đề xuất bởi Trusted Computing Group (TCG). Năm 2009, thông số kỹ thuật tổng thể TPM phiên bản 1.2 đã được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) chứng nhận là ISO/IEC 11889:2009. Với sự tiến bộ của công nghệ, năm 2014, TCG đã đưa ra thông số kỹ thuật TPM 2.0 nhằm củng cố các chức năng ban đầu và giới thiệu nhiều lệnh và thuật toán mới.
TPM là một bộ vi điều khiển chuyên dụng được thiết kế để bảo vệ phần cứng thông qua các khóa mã hóa. Nó chủ yếu cung cấp các chức năng sau:
1. Trình tạo số ngẫu nhiên: Cung cấp khả năng tạo số ngẫu nhiên ở cấp độ phần cứng.
2. Chứng thực từ xa: Tạo các bản tóm tắt khóa băm gần như chống giả mạo cho cấu hình phần cứng và phần mềm.
3. Mã hóa dữ liệu: Sử dụng khóa liên kết TPM để mã hóa dữ liệu nhằm đảm bảo rằng chỉ TPM mới có thể giải mã được.
Các chức năng này của TPM không chỉ có thể đảm bảo tính toàn vẹn khi khởi động hệ thống mà còn tăng cường tính riêng tư và bảo mật của dữ liệu. Đặc biệt trong môi trường ngày nay, nơi các rò rỉ điện tử xảy ra liên tục, các biện pháp bảo vệ như vậy đặc biệt quan trọng.
Microsoft yêu cầu Windows 11 hỗ trợ TPM 2.0 để đối phó với nguy cơ bị tấn công phần sụn. TPM 2.0 có thể xác minh sự kết hợp giữa phần cứng và phần mềm khi khởi động hệ thống để đảm bảo an ninh tổng thể. Điều này được sử dụng trong nhiều ứng dụng bảo mật, chẳng hạn như công cụ mã hóa toàn bộ đĩa BitLocker, cũng như các biện pháp bảo vệ trong công nghệ ảo hóa.
Khi sử dụng TPM, doanh nghiệp có thể tăng cường bảo vệ an ninh thông tin và thiết lập một môi trường điện toán đáng tin cậy.
TPM không chỉ giới hạn ở bảo mật khởi động hệ thống mà còn mở rộng sang nhiều tình huống ứng dụng:
Tuy nhiên, điều này cũng gây ra một số lo ngại về quyền riêng tư, bao gồm khả năng giám sát hành vi của người dùng. Điều này có thể làm giảm bớt lo ngại về khả năng lạm dụng công nghệ chứng thực từ xa vì một số thao tác yêu cầu xác nhận vật lý từ người dùng trên thiết bị.
Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DOD) yêu cầu rõ ràng rằng các tài sản điện toán mới phải được trang bị TPM 1.2 trở lên để đáp ứng nhu cầu hướng dẫn triển khai công nghệ bảo mật. Điều này cho thấy tầm quan trọng mà các cơ quan chính phủ gắn với công nghệ TPM để nhận dạng, xác thực, mã hóa và xác minh tính toàn vẹn của thiết bị.
Nhiều máy tính xách tay trên thị trường đã được trang bị chip TPM theo tiêu chuẩn từ năm 2006. Trong tương lai, công nghệ này có thể được tích hợp sâu hơn vào nhiều thiết bị khác nhau, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính bảng, v.v. Với việc liên tục cập nhật và tiêu chuẩn hóa công nghệ TPM, các kịch bản ứng dụng trong tương lai sẽ đa dạng hơn.
Là công nghệ quan trọng nhằm nâng cao tính bảo mật của môi trường điện toán, TPM đang dần trở thành người bảo vệ công nghệ trong tương lai. Với việc triển khai Windows 11, nhiều người dùng sẽ trải nghiệm tính năng bảo vệ an ninh do TPM mang lại. Tuy nhiên, khi công nghệ ngày càng tiến bộ, những thách thức về an ninh mạng sẽ tiếp tục xuất hiện trong tương lai. Liệu TPM có luôn đi đầu trong việc phòng thủ công nghệ?