Đau tim là một trong những vấn đề sức khỏe lớn nhất trong xã hội ngày nay. Khi mọi người bị đau ngực hoặc các vấn đề về tim khác, bác sĩ thường thực hiện một loạt các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng. Trong số các xét nghiệm này, việc đo creatine kinase (CK) đã trở thành một chỉ số quan trọng. Đây là một loại enzyme có trong nhiều mô, đặc biệt là ở tim và cơ xương, và những thay đổi trong enzyme này có thể cho bác sĩ biết ngay tình trạng của bệnh nhân.
Creatine kinase là một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng nội bào. Nó có thể nhanh chóng chuyển đổi dạng cung cấp năng lượng và là dấu hiệu cảnh báo cao của cơn đau tim.
Creatine kinase (CK) xúc tác phản ứng của creatine và adenosine triphosphate (ATP) để tạo ra creatine phosphate (PCr) và adenosine diphosphate (ADP). Tính thuận nghịch của phản ứng này cho phép tế bào tái tạo ATP nhanh chóng trong thời điểm nhu cầu năng lượng đạt đỉnh, do đó duy trì nhu cầu năng lượng tức thời của tế bào. Đặc biệt ở các mô tiêu thụ năng lượng nhanh như cơ xương, tim và não, khi hoạt động của CK thay đổi, bác sĩ có thể xác định được có tổn thương cơ hoặc cơ tim hay không.
Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm CK thường được sử dụng để đánh giá cơn đau tim (nhồi máu cơ tim), tình trạng hủy hoại cơ nghiêm trọng (tiêu cơ vân), loạn dưỡng cơ và tổn thương thận cấp tính. Đối với hầu hết bệnh nhân mắc bệnh tim, giá trị CK của họ sẽ tăng đáng kể sau cơn đau tim. Chỉ số này có thể giúp bác sĩ hiểu được tình trạng của bệnh nhân một cách kịp thời.
Nồng độ CK tăng cao thường xảy ra trong vòng vài giờ sau cơn đau tim hoặc chấn thương cơ, khiến nó trở thành dấu hiệu tương đối nhạy cảm.
Có ba dạng đồng phân chính của creatine kinase trong tế bào: CK-MM (loại cơ), CK-MB (loại tim) và CK-BB (loại não). CK-MM chủ yếu có trong xương và cơ tim, trong khi CK-MB đặc hiệu hơn ở tổn thương cơ tim. Biết được tỷ lệ của các phân nhóm khác nhau có thể giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng bệnh chính xác hơn.
Khi thực hiện xét nghiệm CK, bác sĩ thường yêu cầu lấy mẫu máu của bệnh nhân, sau đó tiến hành xét nghiệm chuyên môn để xác định lượng hoạt động của CK. Bình thường, nồng độ CK nên nằm trong khoảng từ 60 đến 400 IU/L. Tuy nhiên, nồng độ CK có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tập thể dục, tình trạng sức khỏe và chủng tộc.
Tại sao xét nghiệm CK lại quan trọng đến vậy? Mặc dù các xét nghiệm mới hơn như troponin phổ biến hơn, xét nghiệm CK vẫn cần thiết trong một số trường hợp. Nó không chỉ giúp bác sĩ phản ứng nhanh trong cơn đau tim mà còn có thể hỗ trợ chẩn đoán các tình trạng bệnh lý khác, chẳng hạn như bệnh cơ hoặc rối loạn thận.Phần kết luậnVới sự tiến bộ của y học, công nghệ và phương pháp có thể sử dụng để phát hiện CK đã liên tục được cải tiến, giúp chẩn đoán lâm sàng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Với nghiên cứu sâu hơn về creatine kinase (CK), tầm quan trọng của loại enzyme này trong thử nghiệm lâm sàng ngày càng trở nên nổi bật. Nó không chỉ là một loại enzyme; nó còn là một dấu ấn sinh học quan trọng cung cấp thông tin có giá trị và tức thời về sức khỏe tim mạch. Với sự phát triển hơn nữa của các công nghệ liên quan, liệu sẽ có những chỉ số mới xuất hiện trong tương lai để thay thế chúng hay CK vẫn giữ được vị thế cốt lõi của mình? "