Phẫu thuật thay van tim là một thủ thuật y khoa quan trọng. Khi van hai lá của bệnh nhân bị bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc thay van. Những thay đổi này thường liên quan đến tình trạng rò rỉ van (gọi là trào ngược van hai lá) hoặc hẹp van (gọi là hẹp van hai lá). Chức năng của van hai lá là ngăn không cho máu chảy từ tâm thất vào tâm nhĩ khi tim co bóp. Tuy nhiên, khi bạn già đi hoặc mắc bệnh, van hai lá của bạn có thể gặp một số vấn đề.
Các phương pháp thay van hai lá hiện có bao gồm phẫu thuật tim hở truyền thống và phẫu thuật tim ít xâm lấn (MICS).
Trong điều kiện bình thường, van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái và bao gồm hai lá van, có chức năng điều hòa lưu lượng máu. Van đóng lại trong kỳ tâm thu để ngăn máu chảy ngược trở lại. Diện tích van hai lá bình thường dao động từ 5,0 đến 11,4 cm2 và cấu trúc của mỗi lá van rất phức tạp, liên quan đến sự hợp nhất của nhiều lớp mô.
Hẹp van hai lá thường do bệnh thấp khớp gây ra và đặc biệt phổ biến ở các nước đang phát triển. Khi van không mở đúng cách, áp lực ở tâm nhĩ trái sẽ tăng lên, có khả năng dẫn đến tình trạng tim to và các nguy cơ sức khỏe khác.
Những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng hở van hai lá bao gồm thoái hóa myxomatous, bệnh tim thiếu máu cục bộ và dị tật bẩm sinh.
Hiện nay có hai loại van hai lá nhân tạo chính: van cơ học và van sinh học. Van cơ học thường có tuổi thọ từ 20 đến 30 năm, nhưng người dùng phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời, làm tăng nguy cơ chảy máu. Ngược lại, van sinh học có tuổi thọ ngắn hơn, khoảng 10 đến 15 năm và mòn nhanh hơn ở những bệnh nhân trẻ tuổi.
Việc lựa chọn loại van phù hợp phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và lối sống của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân dưới 65 tuổi, van cơ học thường được lựa chọn; trong khi bệnh nhân trên 70 tuổi có xu hướng lựa chọn van sinh học.
Các bác sĩ phẫu thuật tim thường tiến hành phẫu thuật thông qua một vết rạch ở giữa ngực và bệnh nhân được đặt trên máy tim phổi nhân tạo để duy trì tuần hoàn trong khi phẫu thuật. Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường cần được theo dõi tại phòng chăm sóc đặc biệt trong vài ngày và dần dần có thể tiếp tục các hoạt động hàng ngày.
Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật có thể mất một thời gian và bệnh nhân cần tăng dần hoạt động theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số người có thể cần dùng thuốc chống đông máu trong thời gian dài để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Biến chứng tiềm ẩnGiống như các ca phẫu thuật tim khác, phẫu thuật thay van tim cũng có nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng và các biến chứng khác. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến mức độ rủi ro này.
Với sự cải tiến của công nghệ y tế, phẫu thuật tim ít xâm lấn và kỹ thuật thay van tim qua ống thông đã được phát triển để giảm rủi ro phẫu thuật và thời gian phục hồi, mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân.
Trong một số trường hợp, việc sửa chữa van được coi là phương pháp thay thế cho bệnh van hai lá vì tiên lượng thuận lợi của bệnh này. Đối với những bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng hoặc không phù hợp để phẫu thuật, có thể cân nhắc dùng thuốc để kiểm soát bệnh.
Việc lựa chọn đúng loại van không chỉ ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe sau phẫu thuật mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và nhu cầu y tế trong tương lai.
Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ y tế, các lựa chọn thay thế và sửa chữa van tim ngày càng đa dạng hơn. Bạn nghĩ phẫu thuật van tim sẽ phát triển theo hướng nào trong tương lai?