Trong thế giới phẫu thuật mắt, một loại dịch đặc biệt được sử dụng rộng rãi nhưng thường bị bỏ qua. Đây là các dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa có độ nhớt (OVD) hoặc chất đàn hồi nhãn khoa. Những vật liệu trong suốt giống như gel này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phẫu thuật, giúp duy trì hình dạng và thể tích của tiền phòng mắt đồng thời bảo vệ mô mắt bên trong khỏi bị tổn thương. Là những anh hùng thầm lặng của phẫu thuật, việc sử dụng OVD trong phẫu thuật nhãn khoa ngày càng trở nên phổ biến, đảm bảo sự thành công của ca phẫu thuật và sự an toàn cho bệnh nhân.
"Việc sử dụng OVD là nền tảng của phẫu thuật nhãn khoa và đã vô hình bảo vệ sức khỏe thị lực của vô số bệnh nhân."
OVD được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại phẫu thuật nhãn khoa, bao gồm phẫu thuật đục thủy tinh thể, phẫu thuật giác mạc, điều trị bệnh tăng nhãn áp và phẫu thuật võng mạc. Những chất nhớt đàn hồi này được đưa vào mắt thông qua ống tiêm khi bắt đầu phẫu thuật và được hút ra khi kết thúc phẫu thuật. Chúng không chỉ bảo vệ nội mô giác mạc mà còn ngăn ngừa tổn thương cho các cấu trúc bên trong mắt trong quá trình phẫu thuật.
"Việc sử dụng OVD không chỉ cải thiện độ chính xác của phẫu thuật mà còn giảm thiểu tổn thương cho cấu trúc bình thường của mắt trong quá trình phẫu thuật."
Một OVD lý tưởng phải dễ đưa vào, không bị chảy trong khi phẫu thuật và không cản trở áp suất nội nhãn. Ngoài ra, nó cũng dễ dàng tháo ra sau khi quá trình kết thúc. Các tính chất vật lý của OVD, chẳng hạn như độ nhớt đàn hồi và độ nhớt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng lâm sàng của chúng.
"Một OVD tốt sẽ cung cấp cho bác sĩ phẫu thuật tầm nhìn đầy đủ trong khi phẫu thuật mà không cản trở việc thao tác dụng cụ."
OVD thường là dung dịch nước muối vô trùng chứa một hoặc nhiều hợp chất nhớt đàn hồi và chất đệm giúp duy trì độ pH từ 7 đến 7,5. Các thành phần phổ biến nhất bao gồm axit hyaluronic, chondroitin sulfate và hydroxypropyl methylcellulose.
Lịch sử của OVDKể từ năm 1934, việc sử dụng axit hyaluronic đã trải qua nhiều bước tiến triển, ban đầu được sử dụng như một chất thay thế nội nhãn và chính thức được đưa vào phẫu thuật nhãn khoa vào năm 1972. Với sự tiến bộ của công nghệ, nhiều hình thức phẫu thuật OVD khác nhau đã ra đời, làm phong phú thêm các lựa chọn cho phẫu thuật nhãn khoa.
"Lịch sử của OVD là lịch sử tiến bộ công nghệ, chứng minh những nỗ lực không ngừng của cộng đồng y tế nhằm cải thiện tỷ lệ thành công của phẫu thuật."
Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ và sự chuyên sâu của nghiên cứu y học, tương lai của OVD vẫn đáng để mong đợi. Việc khám phá và cải tiến thêm nhiều vật liệu mới sẽ nâng cao hơn nữa hiệu quả và độ an toàn khi ứng dụng lâm sàng. OVD không chỉ thay đổi bộ mặt của phẫu thuật nhãn khoa mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Trong các ca phẫu thuật mắt trong tương lai, OVD sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng như thế nào và giúp nhiều người lấy lại thị lực rõ ràng hơn?