Chiến tranh tôn giáo, còn được gọi là thánh chiến, là những cuộc chiến tranh được gây ra hoặc biện minh bởi sự khác biệt về tôn giáo hoặc niềm tin. Bối cảnh của các cuộc chiến như vậy thường phức tạp, với những tranh luận gay gắt xung quanh sự thống trị của các yếu tố tôn giáo, kinh tế, sắc tộc và các yếu tố khác. Nhiều học giả cho rằng, nguyên nhân sâu xa của chiến tranh không chỉ giới hạn ở tôn giáo mà còn có thể ẩn chứa dưới những yếu tố xung đột khác như quyền lực, sắc tộc, xã hội, chính trị, kinh tế.
"Khái niệm chiến tranh tôn giáo là sản phẩm của phương Tây hiện đại. Nhiều cuộc chiến tranh được dán nhãn là "tôn giáo" thực sự có thể có động cơ kinh tế hoặc chính trị thế tục."
Định nghĩa về "chiến tranh tôn giáo" và khả năng áp dụng tôn giáo vào chiến tranh ảnh hưởng trực tiếp đến cách chúng ta nhìn nhận các cuộc xung đột khác nhau trong lịch sử. Ví dụ, theo nghiên cứu từ Bách khoa toàn thư về chiến tranh, trong số 1.763 cuộc xung đột lịch sử được biết đến, chỉ có 121 cuộc xung đột (khoảng 6,87%) được cho là có động cơ tôn giáo. Điều này khiến chúng ta tự hỏi, tôn giáo đóng vai trò quan trọng như thế nào trong những cuộc chiến này?
Các định nghĩa khác nhau của các học giả về “chiến tranh tôn giáo” tiếp tục phát triển. Konrad Repgen đề cập rằng tiêu chí để tuyên bố chiến tranh là "chiến tranh tôn giáo" là ít nhất một bên sử dụng luật tôn giáo làm cơ sở để biện minh cho cuộc chiến của mình. Philip Benedict cho rằng định nghĩa này quá hẹp, vì đôi khi động cơ và quá trình hợp pháp hóa có thể được chứng minh đầy đủ. David Onnekink cho rằng các cuộc chiến tranh tôn giáo và thánh chiến không hoàn toàn giống nhau, và cuộc chiến tranh tôn giáo có thể là những cuộc chiến tranh do các nhà lãnh đạo thế tục tiến hành vì mục đích tôn giáo.
"Trong một số trường hợp, bối cảnh của các cuộc chiến tranh tôn giáo có thể pha trộn động cơ thế tục với niềm tin tôn giáo."
Tuy nhiên, bản thân định nghĩa về "tôn giáo" đã khá khó xác định, đặc biệt là khi nói đến các nền văn hóa không phải phương Tây. Ví dụ, khái niệm “thánh chiến” trong Hồi giáo phù hợp như thế nào với các bối cảnh văn hóa khác nhau? Trong các văn bản Do Thái-Kitô giáo thường không có khái niệm rõ ràng về “tôn giáo” tương ứng trực tiếp với các định nghĩa hiện đại.
Hàng loạt sự kiện lịch sử cho thấy những xung đột sắc tộc, văn hóa thường được ngụy trang dưới hình thức tôn giáo. Ví dụ, Những rắc rối ở Ireland bề ngoài được miêu tả là một cuộc xung đột giữa Công giáo và Tin lành, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó thực sự gần gũi hơn với các cuộc đấu tranh vì chủ nghĩa dân tộc và bản sắc văn hóa. Một ví dụ khác là cuộc xung đột Israel-Palestine, mang âm hưởng tôn giáo rõ rệt, nhưng trên thực tế, gốc rễ của sự đối lập còn nằm ở vấn đề lãnh thổ và sắc tộc.
"Nhiều học giả đồng ý rằng hận thù và thành kiến thường là nguyên nhân cơ bản dẫn đến xung đột, trong đó tôn giáo chỉ là bề mặt."
Nhiều khái niệm về chiến tranh tôn giáo có thể bắt nguồn từ quan điểm cổ xưa về chiến tranh thiêng liêng, chẳng hạn như sự phát triển của giáo lý Kitô giáo trong các cuộc Thập tự chinh, hoặc giáo lý của Ấn Độ giáo về chiến tranh như Dharma-yuddha, cho thấy tôn giáo có thể góp phần vào chiến tranh như thế nào. Cung cấp ý nghĩa hợp pháp hóa. Nhiều học giả phương Tây hiện đang cố gắng khám phá xem những khái niệm này tương tác và ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hành chiến tranh.
Cho dù đó là một cuộc chiến tranh dưới một hệ thống dân chủ hay một hoạt động quân sự dưới một chế độ độc tài, thì danh nghĩa tôn giáo thường trở thành một biện minh mạnh mẽ trong nỗ lực tác động đến dư luận ở nhiều cấp độ hơn. Điều này khiến chúng ta phải suy ngẫm, tôn giáo đóng vai trò gì trong lịch sử chiến tranh? Đó có phải là yếu tố chính dẫn đến xung đột hay chỉ là một triệu chứng?