Vào cuối Thế chiến thứ hai, với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ chiến tranh, quân đội của nhiều quốc gia bắt đầu tìm kiếm những hệ thống vũ khí hiệu quả hơn. Thụy Điển, một quốc gia nhỏ bé nằm ở Scandinavia, đóng vai trò quan trọng trong cuộc cạnh tranh công nghệ này. Bệ phóng tên lửa Carl Gustaf mà họ phát triển không chỉ lật đổ cơ cấu quân sự lúc bấy giờ mà còn trở thành trang bị tiêu chuẩn của quân đội đa quốc gia trong những thập kỷ sau đó, thể hiện tính linh hoạt và khả năng sát thương phi thường.
Bệ phóng tên lửa vác vai 84mm này được thiết kế đặc biệt cho nhiều mục đích như bọc giáp chiến đấu, hỗ trợ bộ binh, che chắn khói, v.v. Nó nhẹ, dễ mang theo và thích ứng hoàn hảo với nhu cầu trên chiến trường.
Quá trình phát triển Carl Gustaf bắt đầu vào năm 1946 dưới dạng súng phóng lựu di động do Cơ quan Quản lý Trang thiết bị Quân đội Hoàng gia Thụy Điển thiết kế dựa trên kinh nghiệm chiến tranh trong quá khứ. Loại vũ khí này không chỉ kết hợp các yếu tố thiết kế từ bệ phóng tên lửa 20 mm Carl Gustaf đời đầu mà còn được lấy cảm hứng từ các bệ phóng tên lửa di động từ Thế chiến thứ hai như Bazooka của Mỹ và Panzerschreck của Đức.
Thiết kế của Carl Gustaf khá đơn giản. Thành phần chính của nó là một ống chính được trang bị bộ giảm chấn, hai tay cầm và một báng đeo vai. Mặc dù sử dụng kết cấu cơ khí đơn giản nhưng nó mạnh mẽ và có thể bắn nhiều loại đạn khác nhau, bao gồm đạn có sức nổ mạnh, đạn xuyên giáp, lựu đạn khói, v.v. Điều này làm cho Carl Gustaf trở thành một vũ khí đa năng thực sự có thể được sử dụng trong nhiều môi trường chiến đấu khác nhau.
"Carl Gustaf là vũ khí linh hoạt có thể đáp ứng nhiều nhu cầu chiến đấu khác nhau, từ chống tăng đến hỗ trợ các hoạt động bộ binh."
Ngay sau khi phát triển, Carl Gustaf đã được gửi đến nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới. Năm 1961, Thụy Điển sử dụng nó trong chiến đấu thực tế lần đầu tiên trong cuộc khủng hoảng Congo. Lính Thụy Điển đối mặt với xe bọc thép của đối phương và Carl Gustaf đã thể hiện sức mạnh chết người của mình trong cận chiến. Loại vũ khí này nhận được đánh giá tốt trong một thời gian ngắn và theo thời gian, nó trở thành trang bị chính của quân đội nhiều quốc gia.
Với sự tiến bộ hơn nữa của công nghệ, Carl Gustaf đã trải qua nhiều cải tiến. Phiên bản M3 được phát triển vào những năm 1980 đã giảm đáng kể trọng lượng và kích thước của vũ khí, đồng thời tăng hiệu suất, mở rộng hơn nữa phạm vi ứng dụng của nó. Sau khi bước vào thế kỷ 21, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác bắt đầu giới thiệu Carl Gustaf và thực hiện nhiều hiện đại hóa khác nhau để nó tương thích với các loại đạn mới và hệ thống điều khiển hỏa lực thông minh, giúp nâng cao hơn nữa hiệu quả chiến đấu của nó.
"Việc hiện đại hóa Carl Gustaf không chỉ nằm ở thiết kế của vũ khí mà còn ở việc tích hợp đạn dược và hệ thống điều khiển hỏa lực, khiến nó có khả năng tương tác và linh hoạt hơn."
Với sự gia tăng của các cuộc xung đột mới như Cuộc chiến chống khủng bố, Carl Gustaf một lần nữa đã chứng minh được giá trị của mình trong chiến tranh hiện đại. Nó có thể nhanh chóng thích ứng với chiến tranh đô thị và môi trường chiến trường đang thay đổi khác, hợp tác với các hệ thống vũ khí khác của quân đội Hoa Kỳ và lực lượng đồng minh, đồng thời thiết lập hệ thống hỗ trợ hỏa lực toàn diện. Trong những năm gần đây, kế hoạch nâng cấp của Carl Gustaf tiếp tục thu hút sự chú ý. Hiện vẫn chưa rõ nó sẽ phát triển thành vũ khí quan trọng cho quân đội toàn cầu như thế nào trong tương lai.
Câu chuyện thành công của Carl Gustaf không chỉ nằm ở sự xuất sắc về mặt kỹ thuật mà còn ở cách Thụy Điển tiếp tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu quốc phòng của mình trong những thay đổi lịch sử. Loại vũ khí này vẫn đang được sử dụng ở nhiều quốc gia và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai. Đối mặt với môi trường chiến tranh luôn thay đổi, Carl Gustaf sẽ điều chỉnh như thế nào để đáp ứng những thách thức mới?