Trong môi trường học tập thay đổi nhanh chóng ngày nay, cộng đồng học thuật không ngừng tìm kiếm cách giải quyết mâu thuẫn giữa tính ổn định và tính linh hoạt trong quá trình học tập. Trong số đó, Lý thuyết cộng hưởng thích ứng (ART) đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Lý thuyết này, được đề xuất bởi Stephen Grossberg và Gail Carpenter, khám phá cách não bộ xử lý thông tin thông qua mô hình mạng nơ-ron nhân tạo, điều này tự nhiên dẫn đến suy nghĩ sâu sắc về quá trình học tập.
Cốt lõi của mô hình ART nằm ở bản chất tương tác hai chiều của quá trình xử lý thông tin. Mô hình này chia quá trình nhận dạng đối tượng thành kỳ vọng "từ trên xuống" và thông tin cảm giác "từ dưới lên", sau đó phân loại chúng thông qua sự tương tác của hai yếu tố này. Trong quá trình này, hình thức mong muốn thường là một khuôn mẫu hoặc nguyên mẫu trong bộ nhớ và phải được so sánh với các đặc điểm của đối tượng được phát hiện thông qua các giác quan.
Nếu vectơ đầu vào khớp với mẫu bộ nhớ ở mức độ vượt quá ngưỡng được gọi là "tham số cảnh giác", thì đối tượng được phân loại là thuộc về danh mục mong đợi.
Mô hình ART được thiết kế để giải quyết mâu thuẫn giữa tính ổn định và tính dẻo. Khả năng bổ sung kiến thức mới trong khi học mà không ảnh hưởng đến kiến thức đã có được gọi là "học tập gia tăng". Khi dữ liệu đầu vào mới nhập vào hệ thống, hệ thống ART sẽ đặt "tham số cảnh báo" làm ngưỡng để nhận dạng. Nếu dữ liệu mới cho thấy đặc điểm của nó khác biệt so với các danh mục đã biết nhiều hơn ngưỡng này, hệ thống sẽ thiết lập lại để duy trì tính ổn định ban đầu và tránh việc mở rộng danh mục không chính xác.
Cơ chế này không chỉ đảm bảo khả năng học nhanh mà còn bảo toàn tính toàn vẹn của ký ức cũ, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động học tập.
Quá trình học của ART bao gồm nhiều bước, sử dụng cơ chế so sánh và ức chế giữa các tế bào thần kinh để xác định phân loại các vectơ đầu vào. Hệ thống ART cơ bản bao gồm một trường so sánh, một trường nhận dạng và có một mô-đun thiết lập lại. Mỗi nơ-ron của trường nhận dạng sẽ cập nhật trọng số của nó theo vectơ đầu vào nhận được từ trường so sánh, cho phép hệ thống điều chỉnh khả năng thích ứng với thông tin mới một cách linh hoạt.
Các phiên bản khác nhau của hệ thống ART, chẳng hạn như ART 1, ART 2 và các phiên bản nâng cao của chúng, mở rộng hơn nữa khả năng của mạng và hỗ trợ các loại đầu vào khác nhau.
Trong tương lai, mô hình ART có thể tiếp tục phát triển, tích hợp nhiều nguyên tắc học tập và logic sinh học hơn để cung cấp các giải pháp học tập linh hoạt hơn.
Trong quá trình khám phá mô hình ART, chúng ta cần suy nghĩ về: Trong các hệ thống học tập trong tương lai, làm thế nào để đảm bảo tính đa dạng của dữ liệu trong khi vẫn duy trì tính ổn định và hiệu quả của việc học?