Hiểu được mối quan hệ nhân quả là một nhiệm vụ khó khăn trong nghiên cứu khoa học xã hội. Nhiều nhà nghiên cứu tìm cách sử dụng các thiết kế bán thực nghiệm, một phong cách nghiên cứu thực nghiệm không có sự phân công ngẫu nhiên và nhằm mục đích ước tính tác động nhân quả của một sự can thiệp. Thiết kế này cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát bối cảnh thử nghiệm ở một mức độ nào đó trong khi vẫn giữ nguyên bối cảnh thế giới thực, khiến các thiết kế bán thử nghiệm ngày càng phổ biến trong khoa học xã hội.
Các thiết kế bán thực nghiệm chứa đựng chìa khóa để hiểu các mối quan hệ nhân quả, nhưng chúng cũng đặt ra những thách thức về tính hợp lệ nội tại.
Trong thiết kế bán thực nghiệm, biến bán độc lập là biến được điều chỉnh để tác động đến biến phụ thuộc. Điều này thường bao gồm việc so sánh các nhóm điều trị khác nhau, chẳng hạn như điều trị cho một nhóm và không điều trị cho nhóm khác. Dự đoán kết quả dựa trên biến số.
Trong một số trường hợp, các nhà nghiên cứu với thiết kế bán thực nghiệm có thể kiểm soát quá trình phân công vào một điều kiện điều trị cụ thể, nhưng việc phân công này không dựa trên tính ngẫu nhiên. Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể quyết định người tham gia nào sẽ được điều trị dựa trên một số tiêu chí (ví dụ: điểm chuẩn) hoặc không kiểm soát được tình trạng điều trị mà người tham gia được chỉ định.
Ưu điểm và nhược điểm của thiết kế bán thực nghiệmMặc dù các thiết kế bán thử nghiệm có thể đóng góp vào bằng chứng mà trước đây không có thông qua các thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên, nhưng chúng cũng có một số nhược điểm nhất định. Ví dụ, do thiếu sự phân công ngẫu nhiên, các thí nghiệm bán thực nghiệm thường phải chịu các biến số gây nhiễu, có thể làm sai lệch độ chính xác của suy luận nhân quả.
Mặc dù các thiết kế bán thực nghiệm thường được coi là không thể loại bỏ hoàn toàn sai lệch gây nhiễu, nhưng các biến này có thể được kiểm soát ở một mức độ nhất định thông qua việc sử dụng các kỹ thuật thống kê.
Thiết kế bán thực nghiệm đặc biệt hữu ích khi tính đạo đức hoặc tính thực tiễn của việc phân công ngẫu nhiên bị hạn chế. Ví dụ, trong đánh giá tác động của những thay đổi chính sách công, các nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp bán thực nghiệm như một công cụ để hiểu tác động thực sự của chính sách đối với xã hội.
Hơn nữa, với sự tiến bộ của công nghệ, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu sử dụng các phương pháp như khớp điểm khuynh hướng để cải thiện tính hợp lệ nội tại của các thiết kế bán thực nghiệm và làm cho kết quả của họ gần hơn với ý nghĩa của các thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên.
Đôi khi, trong nghiên cứu khoa học xã hội, việc phân công ngẫu nhiên không chỉ không thực tế mà còn có thể phi đạo đức. Lấy ví dụ về việc cha mẹ trừng phạt con cái về mặt thể chất, liệu việc sử dụng phân công ngẫu nhiên có hợp lý không? Đây là vấn đề nhạy cảm đối với nhiều người dân trong khu vực và xã hội.
Vì khoa học xã hội ngày càng coi trọng việc thiết kế nghiên cứu thực nghiệm nên tính hợp lý và hiệu quả của thiết kế bán thực nghiệm sẽ ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ các học giả. Các nhà nghiên cứu cần khám phá cách sử dụng các phương pháp bán thực nghiệm để đạt được sự cân bằng giữa tính hợp lệ nội tại và tính hợp lệ bên ngoài. Trong quá trình này, thiết kế bán thực nghiệm không chỉ cung cấp giải pháp thay thế thực tế mà còn mở ra chân trời mới cho nghiên cứu khoa học xã hội trong tương lai.
Với những ưu điểm và nhược điểm của các thiết kế bán thực nghiệm, các nhà nghiên cứu nên khám phá bí mật của quan hệ nhân quả trong khoa học xã hội như thế nào?