Trong nghiên cứu khoa học ngày nay, phép đo phổ khối di chuyển ion (IMS-MS) ngày càng trở nên quan trọng như một công nghệ hóa học phân tích đã được chứng minh.Nó có thể nhanh chóng tách các ion pha khí và phân tích chúng theo khối lượng của chúng, do đó cho thấy tính linh hoạt và độ chính xác tuyệt vời khi phân tích các mẫu phức tạp.
"Vào những năm 1960, Earl W. McDaniel được biết đến như là cha đẻ của phương pháp quang phổ khối Ion di chuyển."
Trước đó, các nhà khoa học đã bắt đầu những nỗ lực khác nhau để kết hợp với quang phổ khối.Năm 1963, Bell Labs là một cột mốc quan trọng, kết hợp phép đo phổ khối thời gian và quang phổ khối di chuyển ion lần đầu tiên.Với sự tiến bộ của công nghệ, phạm vi ứng dụng của IMS-MS đã được mở rộng liên tục từ phát hiện vũ khí hóa học đến phân tích mẫu sinh học, IMS-MS đã trở thành một công cụ mạnh mẽ.
Hoạt động của IMS-MS được chia thành một số giai đoạn như giới thiệu mẫu, ion hóa và phân tách chuyển động ion.Đầu tiên, mẫu được chuyển đổi thành các ion pha khí thông qua các phương pháp ion hóa khác nhau.Các ion này sau đó được di chuyển và tách ra, và cuối cùng đã đi vào một máy quang phổ khối để phân tích khối lượng.
"Bây giờ chúng ta sẽ chọn phương pháp ion hóa thích hợp cho các mẫu của các trạng thái vật liệu khác nhau."
Trong quá trình phân tách chuyển động ion, các nhà nghiên cứu thường sử dụng các loại quang phổ khối lượng di chuyển ion khác nhau, chẳng hạn như máy quang phổ khối di chuyển ion của ion ống trôi (DTIMS) và máy quang phổ khối di chuyển khác biệt (DMS).Mỗi công nghệ có nguyên tắc phân tách độc đáo và trường ứng dụng.Ví dụ, DTIMS cung cấp độ phân giải cao để phân tích cấu trúc, trong khi DMS tập trung vào việc lựa chọn các ion cụ thể, thường được sử dụng cùng với máy quang phổ khối tứ giác ba.
Công nghệ IMS-MS đặc biệt hiệu quả trong việc phân tích các hỗn hợp phức tạp.Bằng cách đo lường mặt cắt va chạm (CCS), các nhà nghiên cứu không chỉ có thể phân tích cấu trúc của phân tử, mà còn tách biệt các đồng phân riêng biệt của các hình dạng khác nhau.Tài sản này đặc biệt quan trọng trong phân tích protein và thuốc vì nó có thể xử lý một số lượng lớn các hợp chất, cho phép các ứng dụng tiềm năng của nó được mở rộng để phát hiện các tác nhân chiến tranh hóa học và chất nổ.
"Sự xuất hiện của IMS-MS làm cho phát hiện không chỉ định lượng mà còn liên quan đến phân tích chuyên sâu về cấu trúc."
Nói chung, công nghệ IMS-MS không chỉ có thể cải thiện độ nhạy phát hiện của các mẫu, mà còn tách biệt các phân tử có hiệu quả với các cấu trúc tương tự.Với sự đổi mới liên tục của công nghệ, phương pháp phân tích này sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học trong tương lai.Chúng ta có thể bẻ khóa nhiều bí mật hơn trong thế giới hóa học phức tạp khi các công nghệ này tiến lên không?