Tấm vùng là thiết bị có thể hội tụ ánh sáng hoặc vật chất khác có đặc tính sóng. Không giống như thấu kính truyền thống hoặc gương cong, tấm vùng sử dụng hiện tượng nhiễu xạ thay vì khúc xạ hoặc phản xạ để đạt được hiệu ứng hội tụ. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ công trình của nhà vật lý người Pháp Augustin-Jean Fresnel và đôi khi được gọi là tấm vùng Fourier.
Khả năng hội tụ của tấm vùng bắt nguồn từ hiện tượng điểm Arago gây ra bởi sự nhiễu xạ từ đĩa mờ.
Cấu trúc của tấm vùng bao gồm một tập hợp các vòng đồng tâm, gọi là vùng Fourier, có độ đục và độ trong suốt xen kẽ. Khi ánh sáng chiếu vào tấm vùng, nó sẽ bỏ qua các vùng mờ đục và giao thoa có tính xây dựng tại vị trí tiêu điểm đã cài đặt, tạo thành hình ảnh rõ nét.
Thiết kế này làm cho tấm vùng trở nên độc đáo và cho phép lấy nét hiệu quả ở các bước sóng khác nhau.
Việc sản xuất tấm vùng đòi hỏi phải chuyển mạch chính xác tại bán kính của vòng để đạt được sự giao thoa mang tính xây dựng. Việc chuyển đổi này cũng có công thức gần đúng để tính toán độ thu nhỏ của diện tích bảng so với tiêu cự, cho phép các kỹ sư thiết kế theo nhu cầu ứng dụng cụ thể. Những thiết kế này thường được tạo ra bằng phương pháp quang khắc, và khi công nghệ quang khắc tiến bộ thì độ phân giải cũng tăng theo.
Với sự phát triển của khoa học công nghệ, các hội đồng khu vực đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là vật lý, nhiếp ảnh, kính ngắm súng, ống kính hình ảnh, v.v. Nhiều bước sóng ánh sáng không thể truyền qua các vật liệu truyền thống như kính một cách trong suốt, khiến cho tấm panel vùng trở thành lựa chọn lý tưởng.
Ví dụ, tia X bị khúc xạ yếu bởi kính, do đó cần có kỹ thuật khác để hội tụ tia X.
Các tấm khu vực loại bỏ nhu cầu tìm kiếm vật liệu khúc xạ trong suốt, có thể sản xuất được cho mọi bước sóng, điều này rất quan trọng để định hình tương lai của nghiên cứu khoa học. Tương tự như vậy, nhiều loại sóng (kể cả sóng vật chất trong cơ học lượng tử) có thể được hội tụ qua tấm vùng, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của nó.
Trong nhiếp ảnh, tấm vùng có thể thay thế ống kính hoặc lỗ kim, tạo ra hình ảnh mềm mại, lấp lánh. Tấm vùng có diện tích trong suốt lớn hơn và so với lỗ kim có cùng kích thước, giá trị khẩu độ hiệu dụng của nó thấp hơn, giúp giảm thời gian phơi sáng. Nhiếp ảnh di động đang trở nên khả thi hơn, đặc biệt là khi cài đặt ISO cao của máy ảnh SLR kỹ thuật số cho phép chụp ảnh linh hoạt hơn.
Ngoài nhiếp ảnh, tấm vùng còn được đề xuất như một giải pháp thay thế giá cả phải chăng cho các điểm ngắm, nó cũng có thể hoạt động như một thấu kính hình ảnh và thậm chí hoạt động mà không cần phản xạ. Ngoài ra, thiết kế phản xạ của tấm vùng cũng có thể tập trung sóng vô tuyến trị liệu giống như một tấm phản xạ parabol.
Tấm vùng không chỉ là mô hình trong lĩnh vực quang học mà còn là một phần không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học ngày nay. Sự phát triển và ứng dụng của nó đã cho phép chúng ta thấy được tiềm năng vô hạn của khoa học tương lai. Trước một công nghệ đầy tiềm năng như vậy, theo bạn, chúng ta có thể khai thác thêm tiềm năng của các hội đồng khu vực ở những lĩnh vực nào?