Sulfonyl halide là hợp chất chứa nhóm sulfonyl (>S(=O)2) liên kết đơn với một nguyên tử halogen, thường được biểu thị bằng công thức chung RSO2X, trong đó X là halogen. Các hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm. Độ bền của chúng tuân theo thứ tự rõ ràng: florua > clorua > bromua > iodua.
Sulfonyl clorua và sulfonyl fluoride chiếm ưu thế trong chuỗi này.
Một đặc điểm đặc biệt của sulfonyl halogenua là các trung tâm lưu huỳnh của chúng có hình tứ diện, được kết nối với hai nguyên tử oxy, một nhóm hữu cơ và một halogen. Ví dụ, trong cấu trúc của methanesulfonyl clorua, độ dài liên kết của S=O, S−C và S−Cl lần lượt là 142,4, 176,3 và 204,6 picomet (pm). Những tính chất hóa học độc đáo này làm cho sulfonyl halide đặc biệt hấp dẫn trong hóa học tổng hợp.
Clorua axit sulfonic, hay clorua sulfonyl, là một loại halogenua sulfonyl cụ thể có công thức chung là RSO2Cl. Quá trình điều chế các hợp chất này thường là phản ứng một bước hai bước, chẳng hạn như tạo ra arylsulfonyl clorua từ benzen và axit clorosulfuric. Công thức phản ứng hóa học cho quá trình này như sau:
C6H6 + HOSO2Cl → C6H5SO3H + HCl
C6H5SO3H + HOSO2Cl → C6H5SO2Cl + H2SO4
Sự chuyển hóa năng lượng của các chất trung gian này làm cho phản ứng hiệu quả hơn. Ngoài các phản ứng này, arylsulfonyl clorua cũng có thể được sản xuất bằng phản ứng với phốt pho pentachloride.
Phản ứng của sulfonyl clorua với nước để tạo thành axit sulfonic tương ứng cho thấy tiềm năng tái sử dụng của chúng trong các quá trình tổng hợp. Ngoài ra, các hợp chất này cũng có thể phản ứng với nhiều chất ái điện tử hạt nhân, đặc biệt là rượu và amin. Nếu chất phản ứng là rượu thì sẽ tạo ra sulfonat; nếu là amin thì sẽ tạo thành sulfonamid. Công thức phản ứng như sau:
RSO2Cl + R'2NH → RSO2NR'2 + HCl
Các cơ chế phản ứng chi tiết này cho thấy tầm quan trọng của sulfonyl clorua như một chất nhận điện tử. Ví dụ, axit benzenesulfonic clorua có thể tạo ra phản ứng liên kết ngang hóa học với ketoenol, chứng tỏ tính linh hoạt tổng hợp mạnh mẽ của nó.
Polyethylene closulfonat (CSPE) được sản xuất công nghiệp là một ví dụ quan trọng về sulfonyl clorua, thường được sử dụng trong ngói lợp do có độ bền tuyệt vời. Ngoài các ứng dụng trong công nghiệp, các thuốc thử trong phòng thí nghiệm như tosyl clorua, brosyl clorua và mesyl clorua cũng được sử dụng rộng rãi trong hóa học tổng hợp.
Sulfonyl fluoride (RSO2F) có thể được điều chế bằng cách cho axit sunfonic phản ứng với lưu huỳnh tetrafluoride. Các hợp chất này ổn định hơn các sulfonyl clorua tương ứng và có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu sinh hóa. Ví dụ, sulfonyl fluoride phản ứng đặc hiệu với một số axit amin nhất định, làm cho nó trở nên rất quan trọng trong việc dán nhãn protein.
Sulfonyl bromide (RSO2Br) và sulfonyl iodide (RSO2I) thường dễ bị phản ứng phân cắt đồng nhất do ánh sáng gây ra hơn và các gốc sulfonyl tạo thành thể hiện hoạt tính hóa học độc đáo, có ý nghĩa to lớn đối với quá trình tổng hợp hóa học. Trong số đó, tính ổn định quang của hợp chất sulfonyl iodide đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu vì chúng có thể đóng vai trò xúc tác trong quá trình tổng hợp polyme.
Sulfonyl halide cũng có chỗ đứng trong tài liệu khoa học. Ví dụ, trong tập phim Cosmos: A Personal Journey của Carl Sagan, ý tưởng cho rằng một số trí thông minh ngoài Trái Đất có thể được mã hóa về mặt di truyền dựa trên polyaromatic sulfonyl halide thay vì DNA thật hấp dẫn.
Tính chất hóa học và khả năng phản ứng của sulfonyl halide có thể thúc đẩy sự đổi mới trong tổng hợp hóa học đến mức nào?