Granzyme B (GrB) là một trong những serine protease phổ biến nhất của tế bào tiêu diệt tự nhiên (tế bào NK) và tế bào T gây độc. Enzym này được tiết ra bởi các tế bào này và hoạt động cùng với protein tạo lỗ perforin để thúc đẩy quá trình apoptosis của các tế bào đích. Tuy nhiên, vai trò của Granzyme B không chỉ giới hạn ở apoptosis. Nó đóng nhiều vai trò trong hệ thống miễn dịch và có tác động quan trọng đến nhiều bệnh liên quan đến miễn dịch. Bài viết này sẽ xem xét kỹ hơn chức năng của Granzyme B và tầm quan trọng của nó đối với hệ thống miễn dịch.
Ở người, Granzyme B được mã hóa bởi gen GZMB trên nhiễm sắc thể 14. Gen này dài 3,2 kb và chứa 5 exon. Granzyme B là loại granzyme phổ biến nhất trong năm loại granzyme ở người và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ một tiền chất liên quan đến granzyme H. Cấu trúc của nó bao gồm hai phân đoạn β sáu sợi và ba phân đoạn xuyên màng. Hoạt động của Granzyme B phụ thuộc vào cấu trúc amino acid của nó. Granzyme B chỉ hoạt động khi chuỗi peptide đầu amino bị cắt bởi enzyme, điều này cho thấy sự điều chỉnh tinh tế của nó trong quá trình apoptosis tế bào.
Cấu trúc của Granzyme B bao gồm bộ ba xúc tác gồm histidine, aspartate và serine, và ưu tiên phần aspartate sau vị trí P1 để phân cắt.
Sự giải phóng Granzyme B có liên quan chặt chẽ đến perforin. Khi tế bào NK hoặc tế bào T gây độc nhận diện tế bào đích, chúng sẽ giải phóng perforin để tạo thành lỗ chân lông, qua đó Granzyme B có thể xâm nhập vào tế bào đích. Khi vào bên trong, Granzyme B kích hoạt một loạt enzyme, bao gồm caspase khởi đầu (như caspase 8 và 10) và caspase thực thi (như caspase 3 và 7), do đó kích hoạt quá trình apoptosis.
Granzyme B có thể phân cắt tới 300 chất nền và đóng vai trò quan trọng trong quá trình apoptosis.
Tác dụng của Granzyme B không chỉ giới hạn trong việc thúc đẩy quá trình apoptosis mà còn ảnh hưởng đến nhiều chất nền trong nhân và ma trận ngoại bào. Ví dụ, nó có thể phân cắt poly(ADP-ribose) polymerase (PARP) và DNA protein kinase (DNA PK), từ đó cản trở quá trình sửa chữa DNA. Ngoài ra, Granzyme B còn có thể phân hủy nhiều loại protein trong ma trận ngoại bào, bao gồm fibronectin và vitamin, có thể dẫn đến chết tế bào và phản ứng viêm.
Nồng độ granzyme B tăng cao trong nhiều bệnh, cho thấy nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình bệnh lý. Ví dụ, ở bệnh tiểu đường loại 1, Granzyme B thúc đẩy quá trình apoptosis, dẫn đến phá hủy các tế bào beta tuyến tụy. Ngoài ra, Granzyme B còn có liên quan trực tiếp đến tình trạng đào thải ghép tim và thận, khiến việc nghiên cứu nó trở nên cấp thiết.
Granzyme B có thể tạo ra kháng nguyên tự thân, có thể dẫn đến sự phát triển của các bệnh tự miễn.
Để tránh tế bào chết không đặc hiệu do Granzyme B gây ra, các tế bào sử dụng SERPINB9 (còn được gọi là chất ức chế protease số 9) để điều hòa. Chất ức chế hoạt động bằng cách liên kết với Granzyme B, khiến nó không hoạt động và bảo vệ tế bào khỏi chính nó.
Vai trò của Granzyme B trong bệnh tậtNghiên cứu mới nhất cho thấy Granzyme B đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh tự miễn và bệnh viêm mãn tính liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Trong những điều kiện này, chết tế bào và tái cấu trúc ma trận ngoại bào do Granzyme B gây ra có thể làm bệnh trầm trọng hơn và dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn. Điều quan trọng là các mô hình thực nghiệm và nghiên cứu di truyền đã làm nổi bật tầm quan trọng của Granzyme B trong các quá trình này.
Tóm lại, Granzyme B đóng nhiều vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, có thể là thúc đẩy quá trình chết rụng tế bào hoặc điều chỉnh phản ứng viêm. Điều này không chỉ phản ánh tầm quan trọng của nó trong sinh lý bình thường mà còn biến nó thành đối tượng nghiên cứu quan trọng trong quá trình phát triển nhiều loại bệnh khác nhau. Vậy, với nhiều chức năng khác nhau của Granzyme B, làm thế nào chúng ta có thể sử dụng hiệu quả kiến thức này để điều trị các bệnh liên quan?